1. Vĩ tố liên kết (연결어미)
Chức năng: 이유 (Lý do)
Nhóm này diễn tả nguyên nhân, lý do của một hành động hay trạng thái.
| Ngữ pháp |
Chức năng chi tiết |
Ví dụ |
| -느라고 |
이유: 동시 (Lý do: Vì mải mê làm gì) |
시장에서 물건을 사느라고 조금 늦었다. |
| -아/어서 |
이유 (Lý do: Phổ biến nhất) |
어제 기침이 나고 열이 나서 모임에 나가지 못했다. |
| -아/어서 그런지 |
추측: 이유 (Phỏng đoán: Có lẽ vì) |
단풍 구경을 갔는데 주말이라서 그런지 사람들이 많았다. |
| -는 바람에 |
이유: 돌발 (Lý do: Vì một việc đột ngột, tiêu cực) |
배탈이 나는 바람에 하루 종일 아무것도 못 먹었다. |
| -(으)ㄴ/는 덕분에 |
이유: 긍정 (Lý do: Nhờ vào, tích cực) |
직장 동료가 도와준 덕분에 제시간에 보고서를 끝냈다. |
| -기에/길래 |
이유: 발견 (Lý do: Vì thấy/phát hiện ra) |
마트에서 과일을 싸게 팔기에 좀 많이 샀다. |
Chức năng: 가정 / 조건 (Giả định / Điều kiện)
Nhóm này đặt ra một giả định hoặc điều kiện để mệnh đề sau xảy ra.
| Ngữ pháp |
Chức năng chi tiết |
Ví dụ |
| -(으)려면 |
가정: 의도 (Giả định: Nếu có ý định...) |
다음 버스를 타려면 삼십 분을 기다려야 한다. |
| -아/어야 |
조건: 필수 (Điều kiện: Phải... thì mới...) |
이 영화는 예매를 해야 볼 수 있을 정도로 인기가 많다. |
| -(으)면 |
가정 (Giả định: Nếu... thì...) |
바람이 세고 파도가 높으면 수영을 할 수 없다고 한다. |
| -아/어도 |
가정: 상반 (Giả định: Dù... cũng...) |
아무리 바빠도 운동을 꼭 해야 한다. |
| -더라도 |
가정: 상반 (Giả định: Cho dù... đi nữa thì...) |
무슨 일이 있더라도 내일까지는 일을 끝내야 한다. |
| So sánh |
-아/어도 |
-더라도 |
| Mức độ nhượng bộ |
Nhẹ, trung bình |
Mạnh, cực đoan |
| Sắc thái |
Tự nhiên, hội thoại |
Trang trọng, quyết tâm |
| Thường đi với |
câu thường, mô tả |
mệnh lệnh, đề nghị, ý chí |
| Ví dụ |
비가 와도 갈게요. |
비가 오더라도 꼭 갈게요. |
| Dịch |
Dù mưa tôi vẫn đi |
Dù có mưa to vẫn nhất định đi |
Chức năng: 순서 / 시간 관계 (Trình tự / Mối quan hệ thời gian)
Nhóm này thể hiện thứ tự trước sau hoặc mối quan hệ thời gian giữa các hành động.\
| Ngữ pháp |
Chức năng chi tiết |
Ví dụ |
| -다가 |
행동 전환 (Chuyển đổi hành động: Đang làm A thì chuyển sang B) |
집에 가다가 시장에 들러서 과자를 샀다. |
| -고 나서 |
순서: 완료 (Trình tự: Sau khi hoàn thành A thì làm B) |
어제 퇴근하고 나서 친구들과 만났다. |
| -자마자 |
순서: 즉시 (Trình tự: Ngay sau khi) |
어제 너무 피곤해서 눕자마자 잠이 들었다. |
| -(으)면서 |
행동: 동시 (Hành động: Vừa... vừa...) |
나는 항상 노래를 들으면서 운전을 한다. |
| -는 길에 |
행동: 계기 (Hành động: Nhân tiện, trên đường...) |
출장을 가는 길에 거기에 사는 친구를 만나기로 했다. |
| So sánh |
-고 나서 |
-자마자 |
| Ý nghĩa |
Sau khi A thì B |
Vừa A xong thì B |
| Thời gian giữa 2 hành động |
Có thể có khoảng trống |
Gần như tức thì |
| Mức độ liên kết |
Tuần tự |
Liền kề |
| Cảm xúc người nói |
Bình thường, trung tính |
Gấp, nhanh, bất ngờ |
| Ví dụ |
밥을 먹고 나서 잤어요. |
밥을 먹자마자 잤어요. |
| Dịch nghĩa |
Sau khi ăn thì ngủ. |
Vừa ăn xong là ngủ luôn. |
Chức năng: 선택 (Lựa chọn)
Nhóm này dùng để đưa ra sự lựa chọn hoặc các khả năng.
| Ngữ pháp |
Chức năng chi tiết |
Ví dụ |
| -거나 |
선택: 택일 (Lựa chọn: Hoặc là) |
나는 시간이 있으면 영화를 보거나 책을 읽는다. |
| -(으)ㄹ지 |
선택: 고민 (Lựa chọn: Phân vân không biết nên...) |
친구 결혼식 때 무슨 옷을 입을지 아직 결정하지 못했다. |
| -든지 |
선택: 무관 (Lựa chọn: Bất kể là...) |
무엇을 하든지 최선을 다하는 자세가 필요하다. |
| -(으)ㄴ/는 대신에 |
선택: 대체, 보상 (Lựa chọn: Thay vì, đổi lại) |
날씨가 안 좋아서 등산을 가는 대신에 영화를 보기로 했다. |
Chức năng: 상반 / 대조 (Tương phản / Đối chiếu)
Nhóm này dùng để nối hai mệnh đề có ý nghĩa trái ngược nhau.
| Ngữ pháp |
Chức năng chi tiết |
Ví dụ |
| -(으)ㄴ/는데 |
상반: 대조 (Tương phản: ...nhưng...) |
저 식당은 음식값은 저렴한데 맛이 별로 없다. |
Chức năng: 목적 (Mục đích)
Nhóm này diễn tả mục đích của hành động.
| Ngữ pháp |
Chức năng chi tiết |
Ví dụ |
| -(으)려고 |
목적 (Mục đích: Để...) |
고향에 가려고 기차표를 미리 예매했다. |
| -도록 |
목적 (Mục đích: Để cho...) |
꽃이 잘 자라도록 창문 옆에 화분을 두었다. |
| So sánh |
-(으)려고 |
-도록 |
| Nghĩa chính |
Mục đích, ý định (chủ quan) |
Mục tiêu, kết quả (khách quan) |
| Chủ ngữ |
Có ý chí (người nói hoặc người hành động) |
Có thể là người / vật / tình huống |
| Sắc thái |
Ý định, kế hoạch cá nhân |
Mục tiêu đạt được, hoặc chỉ dẫn |
| Có thể dùng trong mệnh lệnh? |
❌ Không |
✅ Có |
| Dịch nghĩa thường gặp |
“để (tôi) làm gì” |
“để / sao cho / cho đến khi” |
| Ví dụ |
한국어를 배우려고 왔어요. |
늦지 않도록 일찍 왔어요. |
Chức năng: 경험 / 발견 (Kinh nghiệm / Phát hiện)
Nhóm này diễn tả điều gì đó được nhận ra qua kinh nghiệm hoặc khám phá.
| Ngữ pháp |
Chức năng chi tiết |
Ví dụ |
| -더니 |
경험: 관찰 (Kinh nghiệm: Thấy... rồi...) |
지난주에는 날씨가 따뜻하더니 갑자기 추워졌다. |
| -(으)니까 |
경험: 결과 (Kinh nghiệm: Làm gì rồi nhận ra...) |
여행을 갔다가 집에 돌아오니까 신문이 쌓여 있었다. |
| -다(가) 보면 |
경험: 반복 (Kinh nghiệm: Cứ làm gì đó rồi sẽ...) |
어려운 일도 자꾸 하다 보면 익숙해지기 마련이다. |
Chức năng: 추가 / 상태 / 기타 (Bổ sung / Trạng thái / Khác)
| Ngữ pháp |
Chức năng chi tiết |
Ví dụ |
| -(으)ㄹ수록 |
설명: 비례 (Giải thích: Càng... càng...) |
시간이 지날수록 후회만 많아지는 것 같다. |
| -(으)ㄴ/는 데다가 |
포함: 추가 (Bao hàm: Thêm vào đó...) |
나는 술을 좋아하는 데다가 친구도 많아서 자주 술을 마신다. |
| -(으)ㄴ 채로 |
지속: 상태 (Tiếp diễn: Giữ nguyên trạng thái...) |
너무 피곤해서 옷을 입은 채로 그냥 잠이 들었다. |
| -(으)ㄹ까 봐(서) |
우려 (Lo lắng: Vì sợ rằng...) |
길이 미끄러워서 넘어질까 봐 조심스럽게 걸어갔다. |
2. Vĩ tố kết thúc câu (종결어미)
Chức năng: 추측 (Phỏng đoán)
Nhóm này dùng để đưa ra phỏng đoán về một sự việc.
| Ngữ pháp |
Chức năng chi tiết |
Ví dụ |
| -나 보다 |
추측: 관찰 (Phỏng đoán: Có vẻ như - qua quan sát) |
동생 방이 조용한 걸 보니까 방에서 자나 보다. |
| -(으)ㄴ/는 모양이다 |
추측: 관찰 (Phỏng đoán: Hình như là - qua quan sát) |
사무실 바닥이 깨끗한 걸 보니까 청소를 한 모양이다. |
| -(으)ㄹ지도 모르다 |
추측: 불확실 (Phỏng đoán: Không biết chừng, có lẽ) |
아직 시간이 있지만 서두르지 않으면 자리가 없을지도 모른다. |
| -(으)ㄹ 리가 없다 |
추측: 불신 (Phỏng đoán: Không có lý nào) |
이번 일은 위험해서 사람들이 쉽게 도와줄 리가 없다. |
Chức năng: 판단 (Phán đoán)
Nhóm này thể hiện sự đánh giá, phán đoán của người nói.
| Ngữ pháp |
Chức năng chi tiết |
Ví dụ |
| -(으)ㄴ/는 셈이다 |
판단: 유사 결과 (Phán đoán: Coi như là, xem như là) |
벌써 12월이니까 올해도 다 지난 셈이다. |
| -아/어 보이다 |
판단: 주관적 (Phán đoán: Trông có vẻ) |
그 사람은 운동을 해서 그런지 건강해 보인다. |
Chức năng: 진행 / 지속 (Tiến hành / Tiếp diễn)
Nhóm này diễn tả một hành động, trạng thái đang tiếp diễn hoặc tiến triển.
| Ngữ pháp |
Chức năng chi tiết |
Ví dụ |
| -아/어 있다 |
지속: 유지 (Tiếp diễn: Đang trong trạng thái) |
공항에 도착하니까 사촌 동생이 마중을 나와 있었다. |
| -아/어 가다 |
진행: 지속 / 완료 (Tiến hành: Dần dần) |
한국에 온 지 거의 2년이 다 되어 간다. |
| -아/어 오다 |
진행: 완료 (Tiến hành: Đã và đang làm) |
나는 3년 전부터 태권도를 배워 왔다. |
Chức năng: 준비 / 대비 (Chuẩn bị)
Nhóm này diễn tả hành động làm trước để chuẩn bị.
| Ngữ pháp |
Chức năng chi tiết |
Ví dụ |
| -아/어 놓다 |
유지: 대비 (Duy trì: Làm sẵn) |
내일은 바쁠 것 같아서 오늘 미리 신청서를 써 놓았다. |
| -아/어 두다 |
유지: 대비 (Duy trì: Làm sẵn) |
주말에 영화를 보려고 표를 미리 사 두었다. |
Chức năng: 행동의 결과 및 상태 (Kết quả và trạng thái của hành động)
Nhóm này mô tả kết quả hoặc trạng thái đặc biệt của một hành động.
| Ngữ pháp |
Chức năng chi tiết |
Ví dụ |
| -(으)ㄹ 뻔했다 |
행동: 직전 (Hành động: Suýt nữa thì) |
공항에서 하마터면 다른 사람과 가방이 바뀔 뻔했다. |
| -아/어 버렸다 |
행동: 완료 (Hành động: (Lỡ) làm mất rồi) |
살까 말까 고민하던 구두를 그냥 사 버렸다. |
| -(으)ㄴ/는 척하다 |
행동: 가식 (Hành động: Giả vờ) |
동생이 자꾸 말을 거는데 귀찮아서 못 들은 척했다. |
Chức năng: 계획 / 변화 (Kế hoạch / Thay đổi)
Nhóm này diễn tả kế hoạch hoặc sự thay đổi trạng thái.
| Ngữ pháp |
Chức năng chi tiết |
Ví dụ |
| -기로 했다 |
계획: 약속 / 결심 (Kế hoạch: Quyết định, quyết tâm) |
나는 내일부터 담배를 끊기로 했다. |
| -게 되다 |
설명: 변화 (Giải thích: Trở nên, được) |
해외 근무를 지원해서 해외 지사에 가게 되었다. |
| -게 하다 |
명령: 사동 (Mệnh lệnh: Khiến cho, bắt làm) |
선생님은 학생들에게 휴대 전화를 끄게 했다. |
Chức năng: 기타 (Khác)
| Ngữ pháp |
Chức năng chi tiết |
Ví dụ |
| -(으)ㄴ 적이 있다 |
경험: 시간 (Kinh nghiệm: Đã từng) |
어렸을 때 부산에서 산 적이 있다. |
| -기 마련이다 |
당위: 예정 사실 (Đương nhiên: Lẽ dĩ nhiên là) |
뭐든지 열심히 하다가 보면 실력이 좋아지기 마련이다. |
| -(으)면 된다 |
조건: 충족 (Điều kiện: Chỉ cần... là được) |
지하철역으로 가려면 이쪽으로 3분쯤 걸어가면 된다. |