NGỮ PHÁP

Học ngữ pháp tiếng Hàn từ sơ cấp đến cao cấp

이다

beginner

조사 cơ bản làm cho danh từ trở thành vị ngữ

giới thiệu

N이/가 아니다

beginner

không phải

Biểu hiện phủ định của '이다' bằng cấu trúc 'N이/가 아니다'

phủ định

이/가

beginner

Cái gì/Ai (Trợ từ chủ ngữ)

Gắn sau danh từ để xác định chủ thể thực hiện hành động hoặc tính chất.

ngữ phápsơ cấptrợ từ

은/는1

beginner

trợ từ chủ đề

ngữ phápsơ cấptrợ từ

을/를

beginner

trợ từ tân ngữ

Trợ từ đánh dấu tân ngữ – đối tượng mà hành động tác động vào.

trợ từ

에 (1)

beginner

Ở, tại (Chỉ sự tồn tại)

Gắn sau danh từ chỉ địa điểm để nói cái gì đó 'đang ở đâu'. Đi kèm động từ tồn tại (있다/없다).

ngữ phápsơ cấpđịa điểm

에 (2)

beginner

Trợ từ chỉ thời điểm xảy ra hành động/trạng thái

'에 (2)' bám sau danh từ chỉ thời gian để cho biết một hành động, trạng thái diễn ra lúc nào; thường tương đương với 'vào/lúc/đến' trong tiếng Việt.

조사thời gian

에 (3)

beginner

Trợ từ chỉ mục đích/điểm đến của hành động

'에3' là 부사격조사 gắn sau danh từ để chỉ mục đích (destination) của hành động; thường kết hợp với các động từ di chuyển như 가다, 오다, 다니다, 들어가다, 들어오다, 나가다, 나오다, 도착하다.

조사mục đíchđiểm đến

에 (4)

beginner

Trợ từ chỉ đơn vị/khoản chuẩn khi đếm hoặc định giá

Đơn vị tiêu chuẩn khi tính toán, đếm số lần hoặc tính tiền

trợ từ

에서 (1)

beginner

Trợ từ chỉ nơi hành động diễn ra

Gắn sau danh từ chỉ địa điểm để nói 'Làm gì ở đâu?'

trợ từ

에서 (2)

beginner

Trợ từ chỉ điểm xuất phát

Gắn sau danh từ chỉ địa điểm để nói 'từ đâu đến'

trợ từ

으로 (1)

beginner

Về phía / Đến (Chỉ phương hướng)

Chỉ phương hướng di chuyển hoặc đích đến của hành động.

trợ từ

으로 (2)

beginner

Bằng, Bằng cách (Chỉ phương tiện, công cụ)

Chỉ công cụ, phương tiện đi lại, cách thức thực hiện hành động

trợ từ

beginner

Trợ từ sở hữu

Ngữ pháp 조사 '의' là trợ từ quan hệ dùng để nối hai danh từ và thể hiện các quan hệ như sở hữu, thuộc về, vị trí hay chủ thể; cấu trúc cơ bản cho người học tiếng Hàn sơ cấp.

조사

에게

beginner

Cho, Tới, Đối với (Chỉ đối tượng tiếp nhận)

Chỉ đối tượng là người hoặc động vật chịu tác động của hành động (cho, gửi, gọi điện...)

trợ từ

한테

beginner

Cho, Tới, Với (Dùng trong văn nói)

Chỉ đối tượng tiếp nhận hành động (tương tự '에게' nhưng dùng trong văn nói, thân mật)

trợ từ

beginner

Cho, Tới, Với (Kính ngữ của 에게/한테)

Trợ từ chỉ đối tượng tiếp nhận hành động, dùng cho người lớn tuổi hoặc cấp trên để thể hiện sự tôn kính.

trợ từkính ngữ

에게서

beginner

Từ (chỉ xuất xứ/nguồn gốc)

Gắn vào danh từ chỉ người hoặc động vật để chỉ điểm xuất phát của hành động hoặc đối tượng mà hành động bắt nguồn.

trợ từ

N한테서

beginner

Từ (chỉ xuất xứ/nguồn gốc - văn nói)

Gắn vào danh từ chỉ người hoặc động vật để chỉ điểm xuất phát của hành động. Thường dùng trong văn nói (khẩu ngữ).

trợ từ

에게로

beginner

Về phía/Hướng tới (chỉ hướng di chuyển)

Gắn vào danh từ chỉ người hoặc động vật để chỉ hướng di chuyển của hành động (nhấn mạnh phương hướng).

trợ từ

-하고 (1)

beginner

Và / Với (liệt kê)

Gắn vào danh từ để nối hai hoặc nhiều sự vật, người. Thường dùng trong văn nói.

trợ từ

-하고 (2)

beginner

Với / Cùng với

Gắn vào danh từ để chỉ đối tượng cùng thực hiện hành động. Thường dùng trong văn nói.

trợ từ

과/와 (1)

beginner

Và (Liệt kê)

Dùng để nối hai danh từ trở lên, tương đương 'và' trong tiếng Việt.

trợ từ

과/와 (2)

beginner

Với / Cùng với

Dùng để chỉ đối tượng cùng thực hiện hành động. Thường đi kèm với 같이/함께.

trợ từ

이랑/랑 (1)

beginner

Và (Liệt kê)

Dùng để nối hai danh từ trở lên, thường dùng trong văn nói (thân mật).

trợ từ

이랑/랑 (2)

beginner

Với / Cùng với

Dùng để chỉ đối tượng cùng thực hiện hành động. Mang sắc thái thân mật, dùng trong văn nói.

trợ từ

부터

beginner

Từ, bắt đầu từ / Trước tiên

Chỉ điểm bắt đầu của thời gian hoặc thứ tự ưu tiên của hành động.

trợ từ

까지

beginner

Đến, cho đến (Điểm kết thúc)

Chỉ điểm kết thúc của thời gian hoặc phạm vi không gian.

trợ từ

beginner

Cũng, cũng là

Dùng để thể hiện sự bao hàm, thêm vào, tương đương 'cũng' trong tiếng Việt.

trợ từ

beginner

Chỉ, duy nhất

Dùng để giới hạn phạm vi, chỉ một đối tượng duy nhất và loại trừ những cái khác.

trợ từ

N(이)나 (1)

beginner

Hoặc, hay là

Dùng để diễn tả sự lựa chọn giữa hai danh từ.

tiểu từlựa chọn

밖에

beginner

Chỉ, ngoài ra không còn

Dùng để nhấn mạnh sự duy nhất, phía sau luôn đi kèm với phủ định.

trợ từ

N(이)나 (2)

beginner

Tận, những, đến mức (nhấn mạnh số lượng)

Dùng để diễn tả sự ngạc nhiên về số lượng hoặc mức độ cao hơn mức bình thường hoặc mong đợi.

tiểu từsố lượngcảm thán

N(이)나 (3)

beginner

Hay là, đại, tạm (Phương án thay thế)

Dùng khi sự vật/sự việc được chọn không phải là tốt nhất, nhưng là phương án chấp nhận được hoặc tốt nhất trong hoàn cảnh hiện tại.

tiểu từgợi ýnhượng bộ

N처럼

beginner

Giống như, như là

Dùng để so sánh sự tương đồng về hình dáng, tính chất hoặc hành động của danh từ này với danh từ khác.

tiểu từso sánh

마다

beginner

Mỗi, mọi

Dùng để chỉ sự bao quát từng cá thể không sót cái nào, hoặc sự lặp lại đều đặn theo thời gian.

trợ từtần suất

보다

beginner

Hơn (So sánh)

Dùng để so sánh giữa hai đối tượng, tương đương với 'than' trong tiếng Anh.

trợ từ

N에서부터

beginner

Từ, bắt đầu từ (đâu đó)

Sự kết hợp giữa '에서' và '부터', dùng để nhấn mạnh điểm xuất phát của một hành động, trạng thái hay phạm vi (thường là địa điểm hoặc nguồn gốc).

tiểu từvị tríphạm vi

-(스)ㅂ니다

beginner

Đuôi câu trần thuật trang trọng

Đuôi câu kính ngữ dùng trong tin tức, hội họp, quân đội hoặc lần đầu gặp mặt.

Sơ cấpĐuôi câu

-(스)ㅂ니까?

beginner

Đuôi câu nghi vấn trang trọng

Hình thức câu hỏi dùng trong các tình huống trang trọng, lịch sự cao nhất.

Sơ cấpĐuôi câu

AV-았/었/했-

beginner

Thì quá khứ

Cách chia động từ và tính từ để diễn tả hành động hoặc trạng thái đã xảy ra.

Sơ cấpThì thể

-지 않다

beginner

Phủ định dạng dài

Cấu trúc phủ định trang trọng (Không...), dùng cho cả Động từ và Tính từ.

Sơ cấpPhủ định

V-지 못하다 (Không thể)

beginner

Không thể

Ngữ pháp phủ định năng lực hoặc hoàn cảnh khách quan khiến chủ thể không thể thực hiện hành động.

Sơ cấpPhủ địnhNăng lực