으면서

trong khi

Trung cấp đồng thờitrong khi

Ngữ pháp diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời

으면서

Ý nghĩa

Ngữ pháp 으면서 được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời.

Cách dùng

  • Kết hợp với động từ để thể hiện hai hành động cùng lúc
  • Chủ ngữ của hai mệnh đề phải giống nhau
  • Thường dùng để mô tả cách thức thực hiện hành động

Ví dụ

  1. 음악을 들으면서 공부해요.

    • Tôi học bài trong khi nghe nhạc.
  2. 걸으면서 생각해요.

    • Tôi suy nghĩ trong khi đi bộ.
  3. 웃으면서 말해요.

    • Tôi nói trong khi cười.

Lưu ý

  • 으면서 chỉ dùng khi chủ ngữ của hai mệnh đề giống nhau
  • Khác với 으면서, 으면서 có thể dùng với chủ ngữ khác nhau
  • Dạng phủ định: 지 않으면서