으면서
trong khi
Trung cấp đồng thờitrong khi
Ngữ pháp diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời
으면서
Ý nghĩa
Ngữ pháp 으면서 được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra đồng thời.
Cách dùng
- Kết hợp với động từ để thể hiện hai hành động cùng lúc
- Chủ ngữ của hai mệnh đề phải giống nhau
- Thường dùng để mô tả cách thức thực hiện hành động
Ví dụ
-
음악을 들으면서 공부해요.
- Tôi học bài trong khi nghe nhạc.
-
걸으면서 생각해요.
- Tôi suy nghĩ trong khi đi bộ.
-
웃으면서 말해요.
- Tôi nói trong khi cười.
Lưu ý
- 으면서 chỉ dùng khi chủ ngữ của hai mệnh đề giống nhau
- Khác với 으면서, 으면서 có thể dùng với chủ ngữ khác nhau
- Dạng phủ định: 지 않으면서