과/와 (1)
Và (Liệt kê)
Sơ cấp trợ từ
Dùng để nối hai danh từ trở lên, tương đương 'và' trong tiếng Việt.
1. Khởi động 🌟
Tư duy cốt lõi:
- Dùng để liệt kê, nối các danh từ với vai trò ngang hàng nhau.
- Công thức:
Danh từ 1 + 과/와 + Danh từ 2
2. Quy tắc kết hợp 🧩
| Loại danh từ | Kết hợp | Ví dụ |
|---|---|---|
| Có patchim | + 과 | 가방 + 과 ➡ 가방과 연필 + 과 ➡ 연필과 책 + 과 ➡ 책과 |
| Không patchim | + 와 | 컴퓨터 + 와 ➡ 컴퓨터와 학교 + 와 ➡ 학교와 의자 + 와 ➡ 의자와 |
Lưu ý:
- Các trợ từ khác (이/가, 을/를…) sẽ gắn vào danh từ đứng cuối cùng (Ví dụ: 책상과 의자가).
3. Chủ đề 1: Đồ vật & Mua sắm 🛍️
Bước 1: Luyện cụm từ
- 책상과 의자
- 빵과 라면
- 꽃과 책
- 수박과 바나나
- 밥과 김치
Bước 2: Luyện câu dài
- 가: 교실에 무엇이 있어요?
- 나: 책상과 의자가 있어요.
- 가: 편의점에서 무엇을 샀어요?
- 나: 빵과 라면을 샀어요.
- 가: 앤디 씨는 생일 선물을 받았어요?
- 나: 네, 꽃과 책을 받았어요.
- 저는 수박과 바나나를 좋아합니다.
- 동생은 밥과 김치를 먹어요.
4. Chủ đề 2: Con người & Mối quan hệ 👥
Bước 1: Luyện cụm từ
- 앤디와 수지
- 마이클과 앤디
- 엄마와 아빠
- 철수와 영희
Bước 2: Luyện câu dài
- 가: 식당에서 누구를 만났어요?
- 나: 앤디와 수지를 만났어요.
- 마이클과 앤디는 제 친구입니다.
- 엄마와 아빠가 중국으로 여행을 가십니다.
- 철수와 영희가 학교에 갑니다.
5. Chủ đề 3: Học tập & Thời gian 📚
Bước 1: Luyện cụm từ
- 수학과 컴퓨터
- 오늘과 내일
- 한국어와 영어
Bước 2: Luyện câu dài
- 저는 수학과 컴퓨터를 배워요.
- 오늘과 내일은 수업이 없어요.
- 흐엉 씨는 한국어와 영어를 공부해요.
6. Mở rộng chuyên sâu 🚀
1. Không dùng để nối hai câu
- (X) 철수는 영어를 공부해요 와 앤디는 한국어를 공부해요.
- (O) 철수는 영어를 공부해요. 그리고 앤디는 한국어를 공부해요.
2. Gộp câu (Khi vị ngữ giống nhau)
- 철수는 영어를 공부해요 + 철수는 한국어를 공부해요.
➡ 철수는 영어와 한국어를 공부해요.
Luyện tập
- 저는 수학을 배워요 + 저는 과학을 배워요.
- 앤디는 빵을 먹어요 + 앤디는 라면을 먹어요.
- 우리는 오늘 영화를 봐요 + 우리는 내일 드라마를 봐요.
7. So sánh quan trọng ⚖️
1. Phân biệt theo văn phong
| Ngữ pháp | Phạm vi sử dụng | Đặc điểm |
|---|---|---|
| 과/와 | Văn viết & Nói (Trang trọng) | Không gắn sau danh từ cuối cùng. |
| (이)랑 / 하고 | Văn nói (Thân mật) | Có thể gắn sau danh từ cuối cùng (Ví dụ: 옷이랑 가방이랑…). |
2. Phân biệt ý nghĩa
- 과/와: Liệt kê ngang hàng (A và B).
- Ví dụ: 냉면과 불고기를 좋아해요.
- 에다가: Cộng thêm, bổ sung (Thêm vào A là B).
- Ví dụ: 냉면에다가 불고기도 좋아해요.
8. Bài tập thực hành ✍️
Bài 1: Điền trợ từ thích hợp (과/와) vào chỗ trống
- 가방 … 모자
- 시계 … 안경
- 선생님 … 학생
- 사과 … 포도
- 동생 … 형
Bài 2: Hoàn thành câu dựa trên gợi ý
- (불고기, 비빔밥) ➡ 저는 …을/를 먹어요.
- (토요일, 일요일) ➡ …에 운동을 해요.
- (구두, 가방) ➡ 백화점에서 …을/를 샀어요.
- (도서관, 공원) ➡ 어제 …에 갔어요.
- (물, 커피) ➡ …을/를 주세요.
Bài 3: Chọn câu đúng trong các cặp câu sau
- a) 수박과 딸기를 샀어요. b) 수박와 딸기를 샀어요.
- a) 의자과 책상이 있어요. b) 의자와 책상이 있어요.
- a) 밥을 먹어요와 빵을 먹어요. b) 밥과 빵을 먹어요.
- a) 책와 공책이 있어요. b) 책과 공책이 있어요.
- a) 우유와 빵을 먹어요. b) 우유과 빵을 먹어요.
Bài 4: Tìm và sửa lỗi sai (Lưu ý: Có câu đúng)
- 저는 사과과 오렌지를 좋아해요.
- 선생님과 학생이 교실에 있습니다.
- 동생은 밥와 김치를 먹어요.
- 오늘과 내일은 시간이 없어요.
- 철수는 텔레비전을 봐요와 음악을 들어요.
Bài 5: Dịch các câu sau sang tiếng Hàn
- Tôi mua sữa và bánh mì.
- Hôm nay và ngày mai tôi bận.
- Trong phòng học có bàn và ghế.
- Tôi thích mùa xuân và mùa thu.
- Tôi đã gặp bạn bè và giáo viên.