밖에

Chỉ, ngoài ra không còn

Sơ cấp trợ từ

Dùng để nhấn mạnh sự duy nhất, phía sau luôn đi kèm với phủ định.

Quay lại

1. Khởi động 🌟

Tư duy cốt lõi:

  • Dùng để nhấn mạnh rằng ngoài cái này ra thì không còn cái nào khác.
  • Tương đương với “chỉ… thôi” hoặc “ngoài… ra thì không…” trong tiếng Việt.
  • Bắt buộc: Phía sau phải là câu phủ định (, , 없다, 모르다…).
  • Công thức: Danh từ + 밖에 + Phủ định

2. Quy tắc kết hợp 🧩

Quy tắc: Kết hợp với danh từ, không phân biệt có patchim hay không.

Loại danh từKết hợpVí dụ
Mọi trường hợp+ 밖에학생 + 밖에 ➡ 학생밖에
친구 + 밖에 ➡ 친구밖에
하나 + 밖에 ➡ 하나밖에

3. Chủ đề 1: Số lượng ít ỏi 📉

Bước 1: Luyện cụm từ

  • 3명밖에 없다
  • 하나밖에 못 받다
  • 조금밖에 안 남다
  • 천 원밖에 없다

Bước 2: Luyện câu dài

  • 가: 수지 씨, 교실에 사람이 많아요?
  • 나: 아니요. 3명밖에 없어요.
  • 가: 수지 씨, 생일에 선물을 많이 받았어요?
  • 나: 아니요. 하나밖에 못 받았어요.
  • 가: 앤디 씨, 약속 시간이 얼마나 남았어요?
  • 나: 시간이 조금밖에 안 남았어요.
  • 저는 지금 돈이 천 원밖에 없어요.

4. Chủ đề 2: Sự lựa chọn duy nhất 1️⃣

Bước 1: Luyện cụm từ

  • 밖에 없다
  • 한 번밖에 안 하다
  • 남자 친구밖에 모르다
  • 서울밖에 모르다

Bước 2: Luyện câu dài

  • 가: 영수 씨, 가방에 무엇이 있어요?
  • 나: 가방 안에 책밖에 없어요.
  • 왕밍 씨는 운동을 일주일에 한 번밖에 안 해요.
  • 페이페이 씨는 남자 친구밖에 몰라요.
  • 수지 씨는 한국에서 서울밖에 몰라요.

5. Chủ đề 3: Khả năng giới hạn 🚫

Bước 1: Luyện cụm từ

  • 조금밖에 못 하다
  • 앤디 씨밖에 없다
  • 라면밖에 없다
  • 자기밖에 모르다

Bước 2: Luyện câu dài

  • 줄리아 씨가 숙제를 조금밖에 못 했어요.
  • 이번 시험에 합격한 사람은 앤디 씨밖에 없어요.
  • 지금 집에 라면밖에 없어요.
  • 제 여자 친구는 자기밖에 몰라요.

6. Mở rộng chuyên sâu 🚀

1. Bắt buộc dùng với phủ định

  • 밖에 luôn đi kèm với các từ mang nghĩa phủ định như: 없다 (không có), (không), (không thể), 모르다 (không biết).
    • (O) 돈이 천 원밖에 없어요.
    • (X) 돈이 천 원밖에 있어요.

2. Không dùng với mệnh lệnh/thỉnh dụ

  • Không dùng 밖에 với -(으)세요, -지 마세요, -(으)ㅂ시다.
    • (X) 이것밖에 드시지 마세요.
    • (O) 이것 드세요. (Hãy dùng cho câu mệnh lệnh).

3. Sắc thái biểu cảm

  • 밖에 thường mang sắc thái tiêu cực, tiếc nuối, hoặc nhấn mạnh sự ít ỏi hơn so với .
    • 있어요. (Khách quan: Chỉ có nước).
    • 밖에 없어요. (Tiêu cực: Chẳng có gì ngoài nước / Chỉ còn mỗi nước).

7. So sánh quan trọng ⚖️

① 밖에 vs. 만

Đặc điểm밖에
Đuôi câuBắt buộc Phủ định (없다, 안, 못…)Khẳng định & Phủ định
Sắc tháiNhấn mạnh sự ít ỏi, không còn lựa chọn khác.Trung tính, giới hạn phạm vi.
Ví dụ고기밖에 안 먹어요. (Chỉ ăn mỗi thịt - chê ít món khác).고기 먹어요. (Chỉ ăn thịt - sở thích).

8. Bài tập thực hành ✍️

Bài 1: Chọn đáp án đúng (만 / 밖에 / 도 / 이)

  1. 냉장고에 물 … 없어요.
    만 / 밖에 / 도 / 이
  2. 교실에 학생이 한 명 … 안 왔어요.
    만 / 밖에 / 도 / 가
  3. 저는 한국어를 조금 … 못해요.
    만 / 밖에 / 도 / 을
  4. 시간이 5분 … 안 남았어요.
    만 / 밖에 / 도 / 이
  5. 돈이 천 원 … 있어요. (Câu khẳng định)
    만 / 밖에 / 도 / 가

Bài 2: Sắp xếp các từ và chia đuôi câu hoàn chỉnh

  1. (없다 / 냉장고 / 에 / 물 / 밖에) ➡ …
  2. (안 / 먹다 / 아침 / 에 / 빵 / 밖에) ➡ …
  3. (모르다 / 저 / 는 / 한국어 / 밖에) ➡ …
  4. (못 / 하다 / 숙제 / 를 / 반 / 밖에) ➡ …
  5. (남다 / 시간 / 이 / 10분 / 밖에 / 안) ➡ …

Bài 3: Chọn câu đúng

  1. a) 돈이 천 원밖에 있어요.
    b) 돈이 천 원밖에 없어요.
  2. a) 친구가 한 명밖에 안 왔어요.
    b) 친구가 한 명밖에 왔어요.
  3. a) 한국어만 할 수 있어요.
    b) 한국어밖에 할 수 있어요.
  4. a) 이것밖에 드세요.
    b) 이것만 드세요.
  5. a) 너밖에 몰라요.
    b) 너밖에 알아요.

Bài 4: Tìm và sửa lỗi sai

  1. 사과가 하나밖에 있어요.
  2. 시간이 조금밖에 남았어요.
  3. 저는 너밖에 사랑해요.
  4. 교실에 선생님밖에 계세요.
  5. 밥을 조금밖에 먹으세요.

Bài 5: Dịch các câu sau sang tiếng Hàn

  1. Trong tủ lạnh chẳng có gì ngoài nước.
  2. Tôi chỉ biết mỗi tiếng Hàn (ngoài ra không biết tiếng khác).
  3. Chỉ còn lại 10 phút thôi.
  4. Tôi chỉ có 10.000 won.
  5. Hôm qua tôi chỉ ngủ được 3 tiếng.