N이/가 아니다
không phải
Sơ cấp phủ định
Biểu hiện phủ định của '이다' bằng cấu trúc 'N이/가 아니다'
1. Mục tiêu & Thách thức 🎯
- Thách thức: Học sinh hay quên trợ từ
이/가trước아니다. (Ví dụ:학생 아니에요thay vì학생이 아니에요). - Mục tiêu: Tạo phản xạ
Danh từ + 이/가 + 아니다.
2. Trình tự lên lớp (Lesson Flow) 📝
Bước 1: Dẫn nhập - “Sự thật và Dối trá” (5 phút)
- Hoạt động: Hỏi những câu hiển nhiên sai để HS phủ định.
- Hội thoại:
- GV: Hôm nay là Chủ Nhật phải không? (오늘은 일요일이에요?)
- HS: Không, không phải Chủ Nhật. (아니요, 일요일이 아니에요).
- GV: Em là người Hàn Quốc phải không? (한국 사람이에요?)
- HS: Không, em không phải người Hàn. (아니요, 한국 사람이 아니에요).
Bước 2: Công thức (5 phút)
- Cấu trúc:
N + 이/가 + 아니다. - Quy tắc:
- Có Patchim +
이 아니다. (학생이 아니다) - Không Patchim +
가 아니다. (의사가 아니다)
- Có Patchim +
Bước 3: Luyện tập (Drill) (7 phút)
- GV đưa từ, HS phủ định.
- GV: Táo (사과) -> HS: 사과가 아니에요.
- GV: Bút (펜) -> HS: 펜이 아니에요.
3. Các điểm cần lưu ý (Teacher’s Notes) 💡
🔴 1. Phát âm 아니에요
아니에요thường được phát âm nhanh là아녜요.- Chú ý HS hay viết sai thành
아니예요(thừa dấuy).
🔴 2. So sánh với 안/못 (Mở rộng)
- Nếu HS hỏi “Sao không dùng
안?”, giải thích:이/가 아니다dùng để phủ định DANH TỪ (Cái này không phải cái kia).안/못dùng để phủ định ĐỘNG/TÍNH TỪ (Không ăn, không đẹp).
4. Tài liệu tham khảo từ giáo trình (Reference)
Đưa ra tình huống sai để sửa (Correction)
(1)
교사: 왕밍 씨, 오늘은 수요일이에요. 맞아요?
학생: 아니요, 오늘은 화요일이에요.
교사: 맞아요. 오늘은 화요일이에요. 오늘은 수요일이 아니에요. 지금은 10시예요. 맞아요?
학생: 틀려요. 지금은 11시예요.
교사: 지금은 11시예요. 10시가 아니에요.
(2)
교사: 줄리아 씨, 미국 사람이에요?
학생: 아니요, 저는 영국 사람이에요.
교사: 줄리아 씨는 영국 사람이에요. 미국 사람이 아니에요. 분티안 씨는 태국 사람이에요?
학생: 아니요, 저는 캄보디아 사람이에요.
교사: 분티안 씨는 캄보디아 사람이에요. 태국 사람이 아니에요.