-하고 (2)

Với / Cùng với

Sơ cấp trợ từ

Gắn vào danh từ để chỉ đối tượng cùng thực hiện hành động. Thường dùng trong văn nói.

Quay lại

1. Khởi động 🌟

Tư duy cốt lõi:

  • Dùng để chỉ đối tượng mà chủ ngữ thực hiện hành động cùng với.
  • Thường đi kèm với các phó từ 같이 (cùng), 함께 (cùng) để nhấn mạnh.
  • Công thức: Người/Vật + 하고 (+ 같이/함께)

Tình huống dẫn nhập:

Giáo viên: Michael, em đến trường một mình à? Học sinh: Không, em đến cùng bạn. Giáo viên: Đúng rồi. Em đến trường với bạn. ➡ 친구하고 와요.

2. Quy tắc kết hợp 🧩

Quy tắc: Kết hợp với danh từ, không phân biệt có patchim hay không.

Loại danh từKết hợpVí dụ
Có patchim+ 하고책 + 하고 ➡ 책하고
선생님 + 하고 ➡ 선생님하고
Không patchim+ 하고친구 + 하고 ➡ 친구하고
누나 + 하고 ➡ 누나하고

3. Chủ đề 1: Hoạt động giải trí & Thể thao 🏀

(Xem phim, chơi thể thao, mua sắm)

Bước 1: Luyện cụm từ

  • 친구들하고 농구를 하다
  • 친구하고 영화를 보다
  • 앤디하고 쇼핑하다
  • 언니하고 운동하다

Bước 2: Luyện câu dài

  • 가: 마이클 씨는 누구하고 농구를 해요?
  • 나: 저는 친구들하고 농구를 해요.
  • 가: 왕밍 씨는 친구하고 있으면 무엇을 해요?
  • 나: 저는 보통 친구하고 같이 영화를 봐요.
  • 저는 어제 친구들하고 영화를 봤어요.
  • 저는 앤디하고 명동에서 쇼핑해요.
  • 어제 언니하고 한강에서 운동했어요.

4. Chủ đề 2: Gia đình & Đời sống 🏠

(Ăn uống, sinh sống, đi lại)

Bước 1: Luyện cụm từ

  • 가족들하고 식사하다
  • 언니하고 여행을 가다
  • 부모님하고 살다
  • 동생하고 가다

Bước 2: Luyện câu dài

  • 가: 철수 씨는 어제 저녁에 가족들하고 식사했어요?
  • 나: 네, 가족들하고 식사했어요.
  • 가: 수지 씨는 누구하고 여행을 갈 거예요?
  • 나: 저는 언니하고 여행을 갈 거예요.
  • 형은 부모님하고 서울에서 살아요.
  • 마이클은 내일 동생하고 도서관에 갈 거예요.
  • 저는 매일 강아지하고 산책해요.

5. Chủ đề 3: Học tập & Ăn uống 🍜

(Kết hợp món ăn, học cùng ai)

Bước 1: Luyện cụm từ

  • 김치하고 먹다
  • 선생님하고 공부하다
  • 철수하고 마시다

Bước 2: Luyện câu dài

  • 가: 앤디 씨는 라면을 먹을 때 뭐하고 먹어요?
  • 나: 저는 라면을 먹을 때 김치하고 먹어요.
  • 저는 수업 후에 선생님하고 공부해야 해요.
  • 수지는 철수하고 커피를 마셨어요.
  • 삼겹살은 소주하고 같이 먹으면 맛있어요.

6. Mở rộng chuyên sâu 🚀

1. Kết hợp với phó từ (Nhấn mạnh sự cùng nhau)

  • Thường dùng kèm 같이 hoặc 함께.
    • 저는 친구하고 같이 영화를 봤어요.
    • 앤디는 동생하고 같이 숙제를 해요.
    • 언니는 엄마하고 함께 운동을 해요.

2. Dùng trong câu so sánh (비교)

  • Dùng với: 비교하다 (so sánh), 비슷하다 (giống), 다르다 (khác), 친하다 (thân).
    • 앤디는 마이클하고 비교하면 키가 큰 편이에요.
    • 그 사람은 배우하고 비슷해요.
    • 한국 문화는 베트남 문화하고 많이 달라요.
    • 수지는 미도리하고 친해요.

3. Dùng với động từ tương tác (상호 행위)

  • Dùng với: 사귀다 (hẹn hò), 결혼하다 (kết hôn), 싸우다 (cãi nhau).
    • 앤디 씨는 수지 씨하고 사귀어요.
    • 그 남자는 나하고 결혼해요.
    • 저는 동생하고 자주 싸워요.

7. So sánh quan trọng ⚖️

① 하고 vs. 이랑 vs. 과/와 (Nghĩa: Cùng với)

Đặc điểm하고이랑과/와
Phong cáchVăn nói & ViếtVăn nói (Thân mật)Văn viết & Trang trọng
Ví dụ친구하고 밥을 먹어요.친구 밥을 먹어요.친구 식사를 합니다.
Sắc tháiThông dụng, tự nhiên.Rất thân mật, suồng sã.Trang trọng, lịch sự.

8. Bài tập thực hành ✍️

Bài 1: Điền từ thích hợp (하고 / 같이) vào chỗ trống

  1. 저는 주말에 친구 … 영화를 봐요.
  2. 동생은 강아지 … 산책해요.
  3. 언니는 엄마하고 … 요리를 해요.
  4. 선생님 … 한국어를 공부해요.
  5. 누구 … 여행을 가요?

Bài 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. (살아요 / 저는 / 부모님 / 하고 / 서울에서) ➡ …
  2. (여행을 / 수지 씨 / 가요 / 누구 / 하고) ➡ …
  3. (먹어요 / 라면을 / 김치 / 하고 / 저는) ➡ …
  4. (같이 / 친구하고 / 숙제를 / 해요 / 도서관에서) ➡ …
  5. (찍었어요 / 사진을 / 동생하고 / 어제) ➡ …

Bài 3: Chọn câu đúng

  1. a) 저는 혼자하고 밥을 먹어요. b) 저는 친구하고 밥을 먹어요.
  2. a) 선생님하고 같이 공부해요. b) 선생님 같이하고 공부해요.
  3. a) 한국 문화는 베트남 문화하고 달라요. b) 한국 문화는 베트남 문화하고 안 달라요.
  4. a) 엄마하고 시장에 가요. b) 엄마과 시장에 가요.
  5. a) 누구하고 살아요? b) 누구과 살아요?

Bài 4: Tìm và sửa lỗi sai (Lưu ý: Có câu đúng)

  1. 저는 혼자하고 영화를 봐요.
  2. 친구하고 같이 점심을 먹어요.
  3. 동생은 고양이하고 놀아요.
  4. 선생님과하고 이야기를 해요.
  5. 내일 친구하고 약속이 있어요.

Bài 5: Dịch các câu sau sang tiếng Hàn

  1. Tôi sống cùng với bố mẹ.
  2. Hôm qua tôi đã xem phim cùng bạn.
  3. Bạn đi du lịch cùng ai?
  4. Tôi học tiếng Hàn cùng giáo viên.
  5. Hãy ăn cơm cùng kim chi.