이/가

Cái gì/Ai (Trợ từ chủ ngữ)

Sơ cấp ngữ phápsơ cấptrợ từ

Gắn sau danh từ để xác định chủ thể thực hiện hành động hoặc tính chất.

Quay lại

1. Mục tiêu & Thách thức 🎯

  • Thách thức lớn nhất: Học sinh bị loạn giữa 은/는 (đã học bài trước) và 이/가.
  • Lỗi phổ biến:
    • Dùng 저가 thay vì 제가.
    • Dùng 누구가 thay vì 누가.
    • Lạm dụng 은/는 trong câu hỏi cần thông tin mới (Ví dụ: 누구는 왔어요? -> Sai).

2. Trình tự lên lớp (Lesson Flow) 📝

Bước 1: Dẫn nhập (Context) (5 phút)

  • Tình huống: Cầm một đồ vật lạ hoặc chỉ vào một học sinh đang làm gì đó.
  • Hội thoại:
    • GV: Ai đang ngủ? (누가 자요?) -> Nhấn mạnh từ để hỏi AI.
    • GV: Tuấn đang ngủ. (투안 씨 자요.)
  • Concept: Khi muốn chỉ tay vào “thủ phạm” gây ra hành động -> Dùng 이/가.

Bước 2: Quy tắc hình thái (5 phút)

  • Cơ bản: Có patchim + / Không patchim + .
  • Drill nhanh:
    • GV: Sách (책)? -> HS: 책이
    • GV: Ghế (의자)? -> HS: 의자가
    • GV: Tên (이름)? -> HS: 이름이

Bước 3: “Vùng Biến Hình” (Quan trọng) (7 phút) ⚡

  • Vẽ bảng quy tắc đặc biệt lên bảng. Đây là phần bắt buộc phải thuộc lòng.
    • + = 내가
    • + = 제가
    • + = 네가
    • 누구 + = 누가
  • Activity: Gọi tên ngẫu nhiên.
    • GV hỏi: 누가 học sinh? -> HS phải đáp: 제가… (Sửa ngay nếu HS nói 저가 hoặc 저는).
    • Lưu ý: Tại sao không dùng 저는 ở đây? Vì câu hỏi là 누가 (Ai?), trọng tâm là xác định người, nên câu trả lời cũng phải dùng 제가.

Bước 4: Phân biệt 이/가 vs 은/는 (10 phút) 🎥

  • Dùng phép ẩn dụ Camera (Máy quay phim) để giải thích cho HS dễ hiểu:
Trợ từẨn dụ CameraÝ nghĩaVí dụ
이/가Focus vào Chủ ngữ 📸Muốn biết AI/CÁI GÌ là thủ phạm.비가 와요. (Quan trọng là “Mưa”, không phải gió hay tuyết).
은/는Focus vào Hành động/Mô tả 🔭Muốn biết chủ ngữ đó NHƯ THẾ NÀO.저는 학생입니다. (Quan trọng là “Học sinh”, tôi là ai không quan trọng bằng nghề nghiệp).
  • Mẹo dạy:
    • Giới thiệu lần đầu (Thông tin mới) -> Dùng 이/가. (Ngày xửa ngày xưa, có một con hổ: 호랑이)
    • Nhắc lại lần 2 (Thông tin cũ) -> Dùng 은/는. (Con hổ đó rất dữ: 호랑이)

3. Các điểm cần lưu ý (Teacher’s Notes) 💡

🔴 1. Cấu trúc “Mắt xích” (Double Subject)

  • HS sẽ gặp câu: 저는(1) 눈이(2) 예뻐요. (Tôi có đôi mắt đẹp).
  • Giải thích:
    • (1) 저는: Chủ đề lớn (Nói về tôi).
    • (2) 눈이: Chủ ngữ nhỏ (Cụ thể là cái mắt đẹp).
  • Không nên dạy quá sâu ngữ pháp này ở sơ cấp, chỉ cần nói đây là cách mô tả bộ phận cơ thể hoặc đặc điểm sở hữu.

🔴 2. Đuôi câu “아니다” và “되다”

  • Yêu cầu HS học vẹt công thức:
    • N이/가 아니다 (Không phải là…)
    • N이/가 되다 (Trở thành…)
  • Đây là quy tắc cứng, giúp HS không bị nhầm dùng 을/를.

🔴 3. Tên riêng người Hàn

  • Tên có patchim (Huy): Huy가 hay Huy이?
  • Tiếng Hàn chuẩn: Tên có patchim + (hậu tố đệm) + = Huy이가.
  • Tuy nhiên, tên nước ngoài thường chỉ cộng trực tiếp: Huy가 (chấp nhận được).
  • Với tên Hàn: -> 혁이 -> 혁이가.

4. Bài tập về nhà gợi ý 🏠

  1. Điền từ: Một đoạn hội thoại ngắn giữa A và B, đục lỗ các vị trí chủ ngữ để HS chọn 은/는 hoặc 이/가.
  2. Dịch câu:
    • Ai là Lan? - Tôi là Lan. (누가 란 씨예요? - 제가 란입니다.)
    • Tóc tôi dài. (저는 머리가 길어요.) -> Luyện cấu trúc câu kép.