이다

Sơ cấp giới thiệu

조사 cơ bản làm cho danh từ trở thành vị ngữ

Quay lại

Ý nghĩa và cách dùng

이다 là một trợ từ giúp chỉ loại hoặc đặc tính của đối tượng, khiến danh từ trở thành vị ngữ của câu.

Đặc điểm chính:

  • Gắn trực tiếp vào danh từ.
  • Thể hiện ý nghĩa rằng chủ ngữ thuộc về hoặc có tính chất của danh từ đi kèm.
  • Dùng khi danh từ đóng vai trò vị ngữ trong câu.

Ví dụ

담화 예문

가: 이것이 무엇 입니까?
나: 이것은 책 입니다.

가: 마이클이 어느 나라 사람 이에요?
나: 마이클은 미국 사람 이에요.

가: 이 아이는 누구야?
나: 내 딸 이야.

가: 바나나가 얼마 예요?
나: 하나에 이천 원 이에요.

가: 한국의 수도가 어디 예요?
나: 한국의 수도는 서울 입니다.

문장 예문

  1. 왕밍은 중국 사람 이다.
  2. 여기가 한국대학교 다.
  3. 저쪽이 출구 입니다.
  4. 이것이 쓰레기통 이에요.
  5. 앤디는 항상 말썽 이군.
  6. 수지가 지금 오는 중 이에요.
  7. 환자가 수술 중 이니 조용히 해 주세요.
  8. 마이클은 훌륭한 학생 이었다.
  9. 김 선생님은 예전에 의사 였어요.
  10. 제 이름은 미도리 입니다.

‘이다’ là một trợ từ vị ngữ, dùng để khiến danh từ đóng vai trò vị ngữ trong câu.
Cấu trúc phổ biến là N1 + 이/가 + N2 + 이다, thể hiện rằng N1 thuộc loại hoặc mang đặc tính của N2.
Mặc dù là một trợ từ, ‘이다’ biến đổi giống như động từ hoặc tính từ.
‘이야’ dùng trong văn nói; ‘이에요/예요’ là dạng mềm mại, lịch sự hơn.
‘이다’ mang nghĩa “A는 B이다” → “A là B”.

Phần giới thiệu

(1)

교사: (책을 보여 주며) 무엇 입니까?
학생:
교사: 네, 이것은 책 입니다.
교사: (연필을 보여 주며) 뭐 예요?
학생: 연필
교사: 네, 이것은 연필 이에요.

(2)

교사: 앤디 씨는 어느 나라 사람 이에요?
학생: 미국 사람.
교사: 네, 앤디 씨는 미국 사람 입니다.
교사: 왕밍 씨는 어느 나라 사람 입니까?
학생: 중국 사람.
교사: 네, 왕밍 씨는 중국 사람 이에요.

* Khi giới thiệu ‘이다’, nên trình bày như (1) và (2): đặt sau danh từ trong câu hỏi, rồi đưa ra câu trả lời tương ứng.
Cách này giúp người học tự nhận ra ‘이다’ gắn sau danh từ và đóng vai trò vị ngữ.
Giáo viên nên đưa ra nhiều hình thức khác nhau của ‘이다’ (입니다, 이에요, 이야…) để người học làm quen tự nhiên.

Thông tin hình thái

① Dù danh từ có hay không có patchim (phụ âm cuối), đều dùng ‘이다’.

Có patchimKhông có patchim
선생님 + 이다 → 선생님이다동생 + 이다 → 동생이다
책상 + 이다 → 책상이다도서관 + 이다 → 도서관이다
사과 + 이다 → 사과이다학교 + 이다 → 학교이다
친구 + 이다 → 친구이다나라 + 이다 → 나라이다

‘이다’ được dùng bất kể danh từ có hay không có patchim.
Tuy nhiên, nếu danh từ không có patchim thì phần “이” đôi khi bị lược bỏ.
Ví dụ: ‘사과이다’ → ‘사과다’, ‘학교이다’ → ‘학교다’.

② Sau ‘이다’, đuôi câu ở thể thân mật-lịch sự (해요체) thường kết hợp với “-에요”.

Khi danh từ có phụ âm cuối (patchim), hình thức này không bị rút gọn.
Còn khi danh từ không có patchim, “이에요” thường rút gọn thành “예요” để dùng trong giao tiếp tự nhiên.

앤디 씨는 미국 사람이에요. (o)

앤디 씨는 미국 사람이어요. (?)

앤디 씨는 미국 사람예요. (X)

우리 언니는 의사이에요. (?)

우리 언니는 의사이어요. (?)

우리 언니는 의사예요. (?)

형태 사용법

받침 유무형태예시
받침 o받침 + 이다선생님이다, 동생이다, 책상이다, 도서관이다
받침 x받침 + 이다사과이다, 학교이다, 친구이다, 나라이다

Thông tin ràng buộc

① Khi có tiền tố quá khứ ‘-었-’, nếu danh từ có patchim thì vẫn giữ ‘이었-’, nếu không có patchim thì ‘이었-’ rút thành ‘였-’.

Hình thứcCó patchimKhông có patchimGiải thích
앤디 씨는 선생님 이었어요. (O)우리 언니는 의사 이었어요. (O)올바른 형태
앤디 씨는 선생님 였어요. (X)우리 언니는 의사 였어요. (X)틀린 형태
앤디 씨는 선생님 이었어요. (X)-틀린 형태

② Khi kết hợp với ‘-어서’, dùng ‘이어서/이라서’.

Nếu danh từ không có patchim, có thể rút thành ‘여서’; ‘이라서’ có thể rút thành ‘라서’.

앤디 씨는 미국 사람이어서/이라서 영어를 잘해요. 언니는 교사이어서/여서/라서 매일 학교에 가요.

③ Khi kết hợp với ‘-어’ ở dạng thân mật, dùng ‘이야’.

Nếu danh từ không có patchim → lược ‘이’, chỉ còn ‘야’.

철수는 학생이야. ✅

철수는 학생이어. ❌

우리 언니는 의사야. 🟢

우리 언니는 의사이어. ❌

이 아이는 누구야? ✔

이 아이는 누구어? ❌

Mở rộng

① Gắn với một số danh từ hoặc trạng từ để diễn tả trạng thái, tình huống.

  • 저는 그 계획에 찬성입니다.
  • 그가 장학금을 받는 것은 물론이다.
  • 언제 해외여행을 갈지는 아직 미정이다.

* Trong các ví dụ trên, ‘이다’ gắn với danh từ như ‘찬성, 걱정, 반대’ để tạo vị ngữ.
‘찬성이다, 걱정이다, 반대이다’ diễn tả trạng thái, còn ‘찬성하다, 걱정하다, 반대하다’ diễn tả hành động.
Ngoài ra, ‘이다’ cũng gắn với một số phó từ như ‘제법, 물론’ hoặc danh từ như ‘미달, 미정’ để thể hiện trạng thái (không dùng dạng ‘미정하다’).

② Gắn với danh từ có hậu tố ‘-적’, diễn tả đặc điểm, tính chất.

  • 그의 주장은 매우 과학적이다.
  • 그는 무엇을 볼 때 항상 분석적이에요.
  • 선생님의 설명은 늘 구체적입니다.
  • 내가 한 경험은 간접적이었어요.

③ Gắn với ‘-아서’, diễn tả lý do hoặc mục đích.

  • 언니가 병원에 일찍 간 것은 많이 아파서이다.
  • 어머니가 우리 집에 온 건 내 식사를 위해서입니다.
  • 어머니가 우리 집에 온 건 내 식사를 위해서입니다.
  • 내가 배가 아픈 건 어젯밤에 많이 먹어서예요.
  • 그 남자가 여자와 결혼하고 싶은 이유는 많이 사랑해서입니다.

* Trong các ví dụ này, ‘이다’ gắn sau cụm động/tính từ có ‘-아서’ để tạo vị ngữ chỉ nguyên nhân.

Ngữ pháp tương tự

① ‘이다’ và ‘아니다’

특징이다아니다
품사조사형용사
사용법명사에 직접 붙어 씀띄어 씀
서술어’명사+이다’를 서술어로 봄’아니다’ 자체가 서술어
올바른 예나는 학생이다. (O)나는 학생이 아니다. (O)
틀린 예-나는 학생아니다. (X)

* Mặc dù ‘이다’ và ‘아니다’ khác nghĩa,
nhưng trong tiếng Hàn, cả hai thường được xem như động từ “to be” trong tiếng Anh.
Người học dễ nhầm, nên cần giải thích bằng ví dụ cụ thể để phân biệt rõ.