은/는1

trợ từ chủ đề

Sơ cấp ngữ phápsơ cấptrợ từ

Quay lại

1. Mục tiêu & Thách thức 🎯

  • Thách thức kinh điển: Học sinh sẽ hỏi “Tại sao không dùng 제가 mà dùng 저는?” hoặc “Khi nào dùng 이/가?”.
  • Mục tiêu: Không cần học sinh phân biệt hoàn hảo ngay lập tức, nhưng phải biết dùng 은/는 cho:
    1. Giới thiệu (Introduction).
    2. So sánh (Contrast).

2. Trình tự lên lớp (Lesson Flow) 📝

Bước 1: Dẫn nhập - “Tôi là…” (5 phút)

  • Hoạt động: Show ảnh người nổi tiếng (ví dụ: Song Hye-kyo).
  • Mẫu câu:
    • 이 사람은 송혜교입니다. (Người này là Song Hye-kyo).
    • 직업은 배우입니다. (Nghề nghiệp là diễn viên).
    • 취미는 독서입니다. (Sở thích là đọc sách).
  • Concept: 은/는 giống như Tiêu đề (Title) của một đoạn văn. Nó báo hiệu: “Bây giờ tôi sẽ nói về cái này này…”.

Bước 2: Quy tắc hình thái (5 phút)

  • Patchim O + 은 / Patchim X + 는.
  • Drill: Gọi tên học sinh và yêu cầu thêm trợ từ.
    • Lan → Lan-neun.
    • Tuan → Tuan-eun.
  • Lưu ý: Nhắc HS khi dùng 은/는, TUYỆT ĐỐI KHÔNG dùng kèm 이/가 hay 을/를.
    • 수지가는 (X) → 수지는 (O).
    • 음악을은 (X) → 음악은 (O).

Bước 3: Chức năng So sánh (Contrast) - Quan trọng (10 phút) ⚖️

  • Đây là chức năng dễ hiểu nhất để phân biệt với 이/가.
  • Ví dụ: Viết lên bảng:
    • Mùa đông (겨울) - Tuyết (눈).
    • Mùa xuân (봄) - Hoa (꽃).
  • Ghép câu: 겨울에는 눈이 와요. 봄에는 꽃이 펴요.
  • Giải thích: Khi đặt 2 vế song song để thấy sự khác biệt → Bắt buộc dùng 은/는.
  • Thực hành: Hỏi HS thích gì/ghét gì.
    • Tôi thích chó (강아지는 좋아해요), nhưng ghét mèo (고양이는 싫어해요).

Bước 4: Phân biệt 은/는 và 이/가 (Nâng cao) (10 phút) 🎥

  • Sử dụng ẩn dụ “Thông tin Cũ vs Mới” (Old vs New Info).
Trợ từẨn dụVí dụ
이/가Tin giật gân / Mới 💥Q: Ai làm vỡ kính?
A: 철수가 그랬어요! (Chính là Chul-soo!)
→ Trọng tâm là Chul-soo.
은/는Kể chuyện / Cũ 📜Q: Chul-soo là ai?
A: 철수는 học sinh giỏi.
→ Trọng tâm là học sinh giỏi (phần giải thích).
  • Quy tắc vàng cho HS:
    • Giới thiệu bản thân (저는...) → Dùng 은/는.
    • Hỏi “Ai…?” (누가...?) → Dùng 이/가.

3. Các điểm cần lưu ý (Teacher’s Notes) 💡

🔴 1. Văn nói rút gọn (Spoken Form)

  • Người Hàn hay nói nhanh: 저는. 나는. 이것은이건. 어제는어젠.
  • Nên dạy HS nghe được các âm này để không bị bỡ ngỡ khi xem phim.

🔴 2. Kết hợp với trợ từ khác (Combined Particles)

  • 은/는 có thể “ký sinh” trên các trợ từ khác để tạo nghĩa nhấn mạnh.
  • 학교에는 (Đến trường thì…), 서울에서는 (Ở Seoul thì…).
  • Giải thích: “Bình thường không sao, nhưng riêng ở Seoul thì…”

🔴 3. Sự thật hiển nhiên (General Truth)

  • Trái đất quay quanh mặt trời, Người Hàn ăn Kimchi… → Luôn dùng 은/는 vì đó là quy luật, chân lý.
  • 지구는 둥글다. (Trái đất thì tròn).

4. Bài tập về nhà gợi ý 🏠

  1. Hội thoại đối lập: Viết 3 cặp câu so sánh.
    • Ví dụ: Anh tôi thích bóng đá, tôi thích bơi lội.
  2. Giới thiệu thành viên: Viết đoạn văn ngắn giới thiệu gia đình (Bố là…, Mẹ là…, Em là…).
    • Yêu cầu: Dùng 은/는 để chuyển chủ đề giữa các thành viên.