N에서부터
Từ, bắt đầu từ (đâu đó)
Sự kết hợp giữa '에서' và '부터', dùng để nhấn mạnh điểm xuất phát của một hành động, trạng thái hay phạm vi (thường là địa điểm hoặc nguồn gốc).
1. Khởi động 🌟
-
Tư duy cốt lõi: Đây là dạng kết hợp của hai tiểu từ:
에서(tại/từ - địa điểm) +부터(từ/bắt đầu). -
Chức năng: Trong khi
에서chỉ đơn thuần chỉ địa điểm xảy ra hành động hoặc điểm xuất phát, thì에서부터nhấn mạnh mạnh mẽ vào nguồn gốc hoặc điểm bắt đầu của một quá trình/khoảng cách. -
Công thức:
$$N(Địa điểm/Nguồn gốc) + 에서부터$$
2. Quy tắc kết hợp 🧩
Ngữ pháp này gắn trực tiếp vào sau Danh từ, không phân biệt có patchim hay không.
| Trường hợp | Quy tắc | Ví dụ (Kết hợp) |
|---|---|---|
| Mọi Danh từ | Thêm 에서부터 | 서울 (Seoul) ➡ 서울에서부터 머리 (Đầu) ➡ 머리에서부터 |
3. Chủ đề 1: Khoảng cách địa lý (Từ đâu đến đâu) 🗺️
Dùng để chỉ điểm xuất phát của một quãng đường.
-
Bước 1: Luyện cụm từ
- 학교에서부터 (Bắt đầu từ trường)
- 집에서부터 (Bắt đầu từ nhà)
- 입구에서부터 (Ngay từ lối vào)
-
Bước 2: Luyện câu dài
- 집에서부터 학교까지 걸어왔어요.
- 서울에서부터 부산까지 기차로 가요.
-
Hội thoại mẫu:
- 가: 어디에서부터 뛰어왔어요?
- 나: 공원에서부터 여기까지 뛰어왔어요.
4. Chủ đề 2: Phạm vi cơ thể & Không gian 👤
Dùng trong các thành ngữ hoặc mô tả phạm vi bao phủ.
-
Bước 1: Luyện cụm từ
- 머리에서부터 발끝까지 (Từ đầu đến chân)
- 1층에서부터 5층까지 (Từ tầng 1 đến tầng 5)
- 시작에서부터 끝까지 (Từ đầu đến cuối)
-
Bước 2: Luyện câu dài
- 머리에서부터 발끝까지 다 아파요.
- 1층에서부터 청소를 시작합시다.
-
Hội thoại mẫu:
- 가: 이 노래를 알아요?
- 나: 네, 처음에서부터 끝까지 다 부를 수 있어요.
5. Chủ đề 3: Nguồn gốc trừu tượng 🌱
Dùng để chỉ nguyên nhân hoặc nguồn gốc của một vấn đề.
-
Bước 1: Luyện cụm từ
- 작은 오해에서부터 (Từ một hiểu lầm nhỏ)
- 마음에서부터 (Từ trong tim)
- 기초에서부터 (Từ những bước cơ bản)
-
Bước 2: Luyện câu dài
- 모든 문제는 작은 오해에서부터 시작되었어요.
- 한국어 공부는 기초에서부터 열심히 해야 해요.
-
Hội thoại mẫu:
- 가: 성공의 비결이 뭐예요?
- 나: 실패에서부터 배우는 것이에요.
6. Mở rộng chuyên sâu 🚀
-
Rút gọn: Trong khẩu ngữ hoặc văn viết thông thường, người Hàn thường rút gọn
에서부터thành에서(khi nói về địa điểm) hoặc부터(khi nói về thứ tự/thời gian) cho tự nhiên.에서부터mang sắc thái nhấn mạnh và trang trọng hơn một chút.- Ví dụ: 집에서 학교까지 (Tự nhiên) / 집에서부터 학교까지 (Nhấn mạnh quãng đường dài hoặc mệt mỏi).
-
Không dùng cho thời gian: Với danh từ chỉ thời gian (어제, 아침, 1시…), ta chỉ dùng
부터, không dùng에서부터.- Đúng: 아침부터 (Từ sáng).
- Sai: 아침에서부터.
7. So sánh quan trọng ⚖️
| Đặc điểm | N에서부터 | N부터 |
|---|---|---|
| Phạm vi sử dụng | Chủ yếu là Địa điểm, không gian, nguồn gốc trừu tượng. | Thời gian, thứ tự, và cả địa điểm (nhưng ít cụ thể hơn). |
| Sắc thái | Nhấn mạnh “Nơi chốn xuất phát”. | Nhấn mạnh “Điểm khởi đầu” (thời gian/thứ tự). |
| Ví dụ | 학교에서부터 걸었어요. (O) 아침에서부터 잤어요. (X) | 학교부터 청소해요. (O) 아침부터 잤어요. (O) |
8. Bài tập thực hành ✍️
Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
- 우리 집
(__________)회사까지 1시간 걸려요.
A. 에서부터 / B. 까지 / C. 로