-(스)ㅂ니다

Đuôi câu trần thuật trang trọng

Sơ cấp Sơ cấpĐuôi câu

Đuôi câu kính ngữ dùng trong tin tức, hội họp, quân đội hoặc lần đầu gặp mặt.

Quay lại

🎓 Đuôi câu trần thuật trang trọng

1. Khởi động 🌟

Góc suy ngẫm: Hãy tưởng tượng bạn là một biên tập viên thời sự trên tivi, hoặc một nhân viên mới đang giới thiệu bản thân trước toàn thể công ty. Bạn có thể nói “Xin chào, ăn cơm chưa?” không? Chắc chắn là không. Bạn cần một phong thái chuyên nghiệp, nghiêm túc và tôn trọng tuyệt đối. Đó chính là lúc chúng ta dùng -(스)ㅂ니다.

  • Bản chất: Đây là đuôi câu kết thúc câu trần thuật (câu kể) ở mức độ lễ phép cao nhất (Kính ngữ).
  • Phạm vi sử dụng:
    • Bản tin thời sự, phát biểu, thuyết trình, hội họp.
    • Môi trường quân đội.
    • Lần đầu tiên gặp mặt (để giữ kẽ và lịch sự).
  • Công thức tổng quát: Động từ / Tính từ + -(스)ㅂ니다 Danh từ + 입니다

2. Quy tắc chia 🧩

Điều kiện của gốc từ (sau khi bỏ 다)Công thứcVí dụ minh họa
Có patchim (phụ âm cuối)+ 습니다먹다 → 먹습니다 (ăn)
읽다 → 읽습니다 (đọc)
좋다 → 좋습니다 (tốt)
Không có patchim (nguyên âm)+ ㅂ니다가다 → 갑니다 (đi)
자다 → 잡니다 (ngủ)
예쁘다 → 예쁩니다 (đẹp)
Bất quy tắc Patchim ‘ㄹ’Bỏ + ㅂ니다살다 (sống) → sa + ㅂ니다 → 삽니다
만들다 (làm) → mandu + ㅂ니다 → 만듭니다
Danh từ+ 입니다학생 → 학생입니다
의사 → 의사입니다

3. Luyện tập theo chủ đề 🗣️

Chủ đề 1: Giới thiệu bản thân (Trang trọng)

Bối cảnh: Tự giới thiệu trong buổi phỏng vấn xin việc.

  • Từ vựng gợi ý: 오다 (đến), 베트남 사람 (người Việt Nam), 반갑다 (vui mừng).
  • Ví dụ mẫu:
    • 저는 베트남 사람입니다.
    • 저는 하노이에서 왔습니다.
  • Hội thoại ngắn:
    • 가: 안녕하십니까? (Xin chào)
    • 나: 네, 안녕하십니까? 만나서 반갑습니다. (Vâng, xin chào. Rất vui được gặp ngài.)

Chủ đề 2: Mô tả thói quen/hành động

Bối cảnh: Kể về lịch trình hằng ngày.

  • Từ vựng gợi ý: 일어나다 (thức dậy), 운동하다 (tập thể dục), 먹다 (ăn).
  • Ví dụ mẫu:
    • 저는 매일 아침 6시에 일어납니다.
    • 공원에서 운동합니다.
  • Hội thoại ngắn:
    • 가: 지금 무엇을 합니까? (Bây giờ bạn làm gì?)
    • 나: 빵을 먹습니다. (Tôi đang ăn bánh mì.)

4. Góc Cảnh Báo & Mẹo Nhớ 💡

  • ⚠️ Lỗi phát âm (Cực kỳ quan trọng): Mặc dù viết là (p/b) nhưng khi gặp ở phía sau, nó bị biến âm thành (m).

    • Viết:다 → Đọc: [함니다] (Ham-ni-ta)
    • Viết: 먹습다 → Đọc: [먹씀니다] (Mok-ssum-ni-ta) (Tuyệt đối không đọc là “háp-ni-ta” hay “mọc-súp-ni-ta”)
  • 💡 Mẹo nhớ quy tắc ‘ㄹ’: Hãy nhớ câu thần chú: “Lá rụng về cội”. Gặp ㅂ니다, chữ (lá) sẽ rụng mất.

    • Ví dụ: 놀다 (chơi) → 놉니다.
  • 🔍 So sánh:

    • -(스)ㅂ니다: Cứng nhắc, trang trọng, như mặc “Vest”.
    • -아/어요: Lịch sự nhưng thân thiện, mềm mại, như mặc “Sơ mi quần tây”.

5. Thực hành ✍️

Bài 1: Chọn dạng chia đúng của từ trong ngoặc

  1. 저는 한국어를 (공부하다). a. 공부하습니다 b. 공부합니다

  2. 지금 음악을 (듣다). a. 듣습니다 b. 듣ㅂ니다

  3. 저는 서울에서 (살다). Lưu ý bất quy tắc! a. 살습니다 b. 삽니다

  4. 날씨가 아주 (덥다). a. 덥습니다 b. 더ㅂ니다

  5. 이것은 (책). a. 책ㅂ니다 b. 책입니다

Bài 2: Chuyển các câu sau sang đuôi trang trọng -(스)ㅂ니다

  1. 가다 → ____________
  2. 웃다 (cười) → ____________
  3. 바쁘다 (bận) → ____________
  4. 멀다 (xa) → ____________
  5. 운동선수 (Vận động viên) → ____________

6. Lời nhắn nhủ 💌

Đuôi câu -(스)ㅂ니다 là bước đầu tiên để bạn thể hiện sự chuyên nghiệp trong tiếng Hàn. Đừng lo lắng nếu ban đầu cảm thấy nó hơi cứng nhắc. Hãy luyện tập phát âm [ㅁ니다] thật nhiều cho trôi chảy nhé. Chúc bạn học tốt!