을/를

trợ từ tân ngữ

Sơ cấp trợ từ

Trợ từ đánh dấu tân ngữ – đối tượng mà hành động tác động vào.

Quay lại

1. Mục tiêu & Thách thức 🎯

  • Thách thức: Học sinh Việt Nam không có khái niệm “Trợ từ tân ngữ” trong tiếng mẹ đẻ (Tôi ăn cơm = Tôi + Ăn + Cơm).
  • Mục tiêu: Tạo thói quen “Kẹp thịt”: N + 을/를 + V.

2. Trình tự lên lớp (Lesson Flow) 📝

Bước 1: Dẫn nhập - “Vật bị tác động” (5 phút)

  • Hành động: Cầm một chai nước và uống.
  • Hội thoại:
    • GV: Thầy đang làm gì? -> HS: Uống nước.
    • GV: Nước bị thầy uống.
    • GV: Tiếng Hàn cần đánh dấu “Nước” là kẻ bị uống. Đó là 을/를.
  • Công thức: S + O (을/를) + V.

Bước 2: Drill Cơ bản (7 phút)

  • Quy tắc: Có Patchim + / Không Patchim + .
  • Bài tập phản xạ: GV nói Động từ, HS tìm Tân ngữ phù hợp.
    • GV: Mok-da (Ăn)? -> HS: Bap-eul (Cơm).
    • GV: Ma-si-da (Uống)? -> HS: Keo-pi-reul (Cà phê).
    • GV: Bo-da (Xem)? -> HS: TV-reul (Tivi).

Bước 3: Phân biệt 에 vs 을/를 (Quan trọng) (8 phút) ⚖️

  • Vẽ 2 cột lên bảng:
Địa điểm vật lý (Physical Place)Danh từ hoạt động (Activity Noun)
Dùng 에Dùng 을/를
학교 (Trường)여행 (Du lịch)
(Nhà)등산 (Leo núi)
공원 (Công viên)쇼핑 (Mua sắm)
-> 학교에 가요-> 여행을 가요
  • Giải thích: Du lịch không phải là một cái nhà hay tòa nhà để mình chui vào (에), mà là một hoạt động mình thực hiện (을/를).

Bước 4: Mở rộng (Nâng cao) (5 phút)

  • Trường hợp 을/를 chỉ thời gian/khoảng cách:
    • 두 시간을 기다렸어요. (Đợi suốt 2 tiếng). -> Nhấn mạnh việc đợi “tiêu tốn” 2 tiếng.
  • Trường hợp 을/를 떠나다:
    • 서울을 떠나요. (Rời Seoul). -> Seoul là đối tượng bị bỏ lại.

3. Các điểm cần lưu ý (Teacher’s Notes) 💡

🔴 1. Lỗi “Thừa trợ từ”

  • Khi dạy về lược bỏ, nhắc HS: Đã bỏ là bỏ hết. Đừng nói 커피를 안 마셔요 thành 커피를 (xong ngập ngừng).
  • Tự nhiên nhất: 커피 안 마셔요 (Bỏ ).

🔴 2. Rút gọn ngôi thứ

  • 저를 -> , 너를 -> , 누구를 -> 누굴.
  • HS nghe nhạc K-pop sẽ gặp 널 사랑해 rất nhiều. Hãy lấy đó làm ví dụ.

🔴 3. Ngoại lệ “Đến” (오다)

  • Nhấn mạnh lại: 베트남을 왔어요 là SAI hoàn toàn. Phải là 베트남에서 왔어요.

4. Bài tập về nhà gợi ý 🏠

  1. Nhật ký hành động: Viết 5 câu mô tả việc làm hôm nay (Ăn gì? Uống gì? Gặp ai?).
    • Sáng nay tôi ăn bánh mì (빵을 먹었어요).
    • Tôi gặp bạn (친구를 만났어요).
  2. Sửa lỗi sai:
    • 여행에 가요 -> 여행을 가요.
    • 운동에 해요 -> 운동을 해요.