한테
Cho, Tới, Với (Dùng trong văn nói)
Chỉ đối tượng tiếp nhận hành động (tương tự '에게' nhưng dùng trong văn nói, thân mật)
1. Khởi động: Tư duy về “Văn nói & Đối tượng” 🧠
Ý nghĩa cốt lõi:
[Người/Động vật] + 한테
- Hoàn toàn giống 에게 về nghĩa (Cho ai? Với ai?).
- Điểm khác biệt: Dùng chủ yếu trong Văn nói (Hội thoại hàng ngày), tạo cảm giác thân mật, ít trang trọng hơn.
2. Quy tắc kết hợp ⚡️
| Điều kiện (Danh từ) | Kết hợp | Ví dụ |
|---|---|---|
| Có patchim | + 한테 | 선생님 (thầy) ➡ 선생님한테 |
| Không patchim | + 한테 | 친구 (bạn) ➡ 친구한테 |
(Lưu ý: Kết hợp đơn giản, không phụ thuộc patchim)
3. Chủ đề 1: Tặng quà & Trao đổi 🎁
Bước 1: Luyện cụm từ
- 철수한테
- 동생한테
- 친구한테
Bước 2: Luyện câu hoàn chỉnh
-
친구한테 선물 줬어요? ➡ …
-
동생한테 책을 줬어요. ➡ …
-
엄마한테 꽃을 줬어요. ➡ …
4. Chủ đề 2: Giao tiếp & Tương tác 🗣️
Bước 1: Luyện cụm từ
- 수지 씨한테
- 유학생들한테
- 식구들한테
Bước 2: Luyện câu hoàn chỉnh
-
친구한테 메시지를 보냈어요? ➡ …
-
가족한테 편지를 전했어요. ➡ …
-
선생님한테 물었어요. ➡ …
5. Chủ đề 3: Động vật & Hành động hướng tới 🐶
Bước 1: Luyện cụm từ
- 개한테
- 고양이한테
- 미도리한테
Bước 2: Luyện câu hoàn chỉnh
-
강아지한테 밥을 줬어요. ➡ …
-
고양이한테 물을 줬어요. ➡ …
-
토끼한테 당근을 줬어요. ➡ …
6. Mở rộng chuyên sâu 🚀
1. Chỉ hướng di chuyển (Đi đến chỗ ai)
Động từ: 가다 (đi), 오다 (đến), 다가가다 (lại gần)
Ví dụ
- 엄마한테 달려갔어요. ➡ …
- 친구한테 갔어요. ➡ …
2. Chỉ sự sở hữu/tồn tại (Ai có cái gì)
Động từ:
있다(có),없다(không có),생기다(nảy sinh/phát sinh) Quy tắc: Cái gì “tồn tại/có mặt” thì cái đó luôn đi với이/가.
So sánh 2 cách diễn đạt “Ai có cái gì”
Dạng 1. [Người] + 한테 … [Vật] + 이/가 …
- Ý nghĩa: Ở chỗ [Người] có [Vật].
- Góc nhìn: Khách quan. Nhấn mạnh vị trí/sự tồn tại. Xem người như một “địa điểm” mà đồ vật đang nằm ở đó.
- Ví dụ:
누나한테 사전이 있다.(Ở chỗ chị gái có cuốn từ điển).
Dạng 2. [Người] + 은/는 … [Vật] + 이/가 …
- Ý nghĩa: [Người] (thì) có [Vật].
- Góc nhìn: Chủ quan. Nhấn mạnh chủ thể (người sở hữu). Đưa người lên làm chủ đề chính.
- Lưu ý: Đây là cách nói tự nhiên và phổ biến nhất trong giao tiếp.
- Ví dụ:
누나는 사전이 있다.(Chị gái có cuốn từ điển).
Ví dụ minh họa
- 누나한테 책이 있다. ➡ Ở chỗ chị gái có cuốn sách.
- 남편한테 문제가 있다. ➡ Chồng tôi có vấn đề.
Luyện tập dịch
Hãy thử dịch các câu sau sang tiếng Hàn (ưu tiên dùng cách nói tự nhiên 은/는):
- Tôi có xe hơi. ➡ …
- Bạn tôi không có thời gian. ➡ …
- Tôi có một ý tưởng. ➡ …
3. Chỉ tiêu chuẩn/So sánh (Hợp với ai, So với ai)
Động từ: 어울리다 (hợp)
Ví dụ
- 친구한테 옷이 어울려요. ➡ …
- 나한테 운이 좋아요. ➡ …
4. Chỉ nguồn gốc/xuất xứ (Nhận từ ai)
Động từ: 받다 (nhận), 배우다 (học) - Có thể dùng 한테서
Ví dụ
- 친구한테 도움을 받았어요. ➡ …
- 선생님한테 물었어요. ➡ …
5. Chỉ đối tượng bị sai khiến (Bắt/Sai ai làm gì)
Động từ: 시키다 (sai), ~게 하다 (làm cho)
Ví dụ
- 엄마는 나한테 청소를 시켰어요. ➡ …
- 선생님은 학생한테 숙제를 줬어요. ➡ …
6. Chỉ đối tượng của cảm xúc (Đối với ai)
Tính từ/Động từ: 쉽다 (dễ), 미안하다 (có lỗi), 실망하다 (thất vọng)
Ví dụ
- 나한테 수학은 어려워요. ➡ …
- 친구는 나한테 미안했어요. ➡ …
7. So sánh quan trọng ⚖️
1. Phân biệt: 한테 - 에게 - 께
| Trợ từ | Văn phong | Đối tượng |
|---|---|---|
| 한테 | Văn nói (Thân mật) | Bạn bè, người dưới, động vật |
| 에게 | Cả nói và viết | Bạn bè, người dưới, động vật |
| 께 | Kính ngữ (Trang trọng) | Người lớn, bề trên |
2. Phân biệt: 한테 (Người) - 에 (Vật)
| Trợ từ | Đối tượng | Ví dụ |
|---|---|---|
| 한테 | Người, Động vật | 친구한테 선물을 줬어요. |
| 에 | Đồ vật, Nơi chốn | 학교에 갔어요. |
8. Bài tập thực hành ✍️
Bài 1: Điền trợ từ thích hợp (한테 / 에)
- 친구 … 선물 줬어요?
- 학교 … 갔어요.
- 강아지 … 밥을 줬어요.
- 회사 … 도착했어요.
Bài 2: Sắp xếp câu hoàn chỉnh
- (선물을 / 동생 / 줬어요 / 한테 / 생일) ➡ …
- (메시지를 / 친구 / 보냈어요 / 한테 / ?) ➡ …
Bài 3: Chuyển đổi câu (에게 → 한테)
- 동생에게 책을 줬어요. ➡ …
- 친구에게 전화했어요. ➡ …