께
Cho, Tới, Với (Kính ngữ của 에게/한테)
Trợ từ chỉ đối tượng tiếp nhận hành động, dùng cho người lớn tuổi hoặc cấp trên để thể hiện sự tôn kính.
1. Khởi động: Tư duy về “Kính ngữ & Đối tượng” 🧠
Ý nghĩa cốt lõi:
[Người lớn/Bề trên] + 께
- Là dạng Kính ngữ của 에게/한테.
- Dùng khi đối tượng nhận hành động là người cần tôn trọng (Ông bà, Bố mẹ, Thầy cô, Cấp trên…).
Lưu ý quan trọng:
Khi dùng 께, đuôi động từ thường phải chuyển sang kính ngữ tương ứng:
- 주다 (Cho) ➡ 드리다 (Dâng/Biếu/Tặng)
- 말하다 (Nói) ➡ 말씀 드리다 (Thưa chuyện)
- 묻다 (Hỏi) ➡ 여쭈다 (Hỏi thăm)
2. Quy tắc kết hợp ⚡️
| Điều kiện | Kết hợp | Ví dụ |
|---|---|---|
| Mọi trường hợp | + 께 | 선생님 (Thầy) ➡ 선생님께 |
| 부모님 (Bố mẹ) ➡ 부모님께 |
3. Chủ đề 1: Biếu tặng & Phụng dưỡng 🎁
Bước 1: Luyện cụm từ
- 선생님께
- 부모님께
- 조부모님께
Bước 2: Luyện câu hoàn chỉnh
-
저는 선생님께 꽃을 드려요. ➡ …
-
어머니께 (선물로) 손수건이 좋겠어요. ➡ …
-
아버지께 약을 드렸어요. ➡ …
4. Chủ đề 2: Giao tiếp & Thưa chuyện 🗣️
Bước 1: Luyện cụm từ
- 할아버지께
- 아버지께
- 할머니께
Bước 2: Luyện câu hoàn chỉnh
-
오늘 부모님께 편지를 썼습니다. ➡ …
-
아버지께 전화를 드렸어요? ➡ …
-
수지 씨가 할머니께 여쭤봤어요? ➡ …
5. Mở rộng chuyên sâu 🚀
1. Chỉ hướng di chuyển (Đến chỗ ai)
Động từ: 가다 (đi), 오다 (đến) - Có thể dùng 께로
Ví dụ
- 앤디는 할아버지께(로) 갔어요. ➡ …
2. Chỉ sự sở hữu/tồn tại (Ai có cái gì)
Động từ:
있다(có),없다(không có),생기다(nảy sinh/phát sinh) Quy tắc: Cái gì “tồn tại/có mặt” thì cái đó luôn đi với이/가.
So sánh 2 cách diễn đạt “Ai có cái gì” (Kính ngữ)
Dạng 1. [Người bề trên] + 께 … [Vật] + 이/가 …
- Ý nghĩa: Ở chỗ [Người bề trên] có [Vật].
- Góc nhìn: Khách quan. Nhấn mạnh vị trí/sự tồn tại.
- Ví dụ:
할머니께 돋보기가 있다.(Ở chỗ bà có kính lão).
Dạng 2. [Người bề trên] + 께서는 … [Vật] + 이/가 …
- Ý nghĩa: [Người bề trên] (thì) có [Vật].
- Góc nhìn: Chủ quan. Nhấn mạnh chủ thể (người sở hữu). Đưa người lên làm chủ đề chính.
- Lưu ý: Đây là cách nói tự nhiên và phổ biến nhất trong giao tiếp kính ngữ.
- Ví dụ:
할머니께서는 돋보기가 있으세요.(Bà có kính lão).
Ví dụ minh họa
- 아버지께 약이 있어요.. ➡ Ở chỗ bà có kính lão.
- 아버지께 문제가 생겼어요. ➡ Bố gặp chuyện rồi.
Luyện tập dịch
Hãy thử dịch các câu sau sang tiếng Hàn (dùng kính ngữ 께서는):
- Ông có xe hơi. ➡ …
- Mẹ không có thời gian. ➡ …
- Thầy giáo có một câu hỏi. ➡ …
3. Chỉ tiêu chuẩn/So sánh (Hợp với ai)
Động từ: 어울리다 (hợp)
Ví dụ
- 이 반지가 어머니께 어울려요. ➡ …
4. Chỉ nguồn gốc/xuất xứ (Nhận từ ai)
Động từ: 받다 (nhận), 배우다 (học)
Ví dụ
- 저는 어머니께 용돈을 받아요. ➡ …
- 삼촌께 영어를 배웠습니다. ➡ …
5. Chỉ đối tượng bị sai khiến (Để/Khiến ai làm gì)
Động từ: ~게 하다 (làm cho)
Ví dụ
- 할머니는 할아버지께 병원에 가게 했어요. ➡ …
6. Chỉ đối tượng của cảm xúc (Đối với ai)
Tính từ: 죄송하다 (có lỗi/xin lỗi), 감사하다 (biết ơn)
Ví dụ
- 선생님께 정말 죄송합니다. ➡ …
- 사장님께 늦어서 죄송합니다. ➡ …
- 부모님께 죄송해요. ➡ …
- 부모님께 항상 감사해요. ➡ …
- 선생님께 진심으로 감사드립니다. ➡ …
- 사장님께 도움을 주셔서 감사합니다. ➡ …
6. So sánh quan trọng ⚖️
1. Phân biệt: 께 vs 께서
| 께 | 께서 | |
|---|---|---|
| Ý nghĩa | Gắn sau danh từ để thể hiện ý nghĩa tôn kính. | Thể hiện chủ ngữ của câu. |
| Chức năng | Chỉ người NHẬN hành động. (Tân ngữ gián tiếp) | Chỉ người THỰC HIỆN hành động. (Chủ ngữ kính ngữ) |
| Ví dụ đúng | 할아버지께 드립니다. (O) (Con biếu ông.) | 할머니께서 빵을 드십니다. (O) (Bà ăn bánh mì.) |
| Ví dụ sai | 할머니 께서 빵을 드립니다. (X) ➡ 할머니께 빵을 드립니다. (O) | 할머니 께 빵을 드십니다. (X) ➡ 할머니께서 빵을 드십니다. (O) |
Lưu ý:
- 께서 nâng cao chủ ngữ của câu, nên vị ngữ phải dùng từ vựng kính ngữ liên quan đến chủ ngữ.
- 께 chỉ người nhận ảnh hưởng của hành động, nên phải dùng từ vựng kính ngữ như 드리다, 모시다 hoặc trạng từ/mục đích ngữ để nâng cao.
2. Phân biệt: 께 vs 에게 vs 한테
| 께 | 에게 | 한테 | |
|---|---|---|---|
| Ý nghĩa chung | Chỉ đối tượng nhận ảnh hưởng của hành động. | Chỉ đối tượng nhận ảnh hưởng của hành động. | Chỉ đối tượng nhận ảnh hưởng của hành động. |
| Đặc điểm | Dạng kính ngữ của 에게. Dùng cho người cần tôn kính. Dùng cả khi nói và viết. | Dùng cả khi nói và viết. | Chủ yếu dùng khi nói. |
| Ví dụ đúng | 선생님께 편지를 쓴다. (O) 선생님께 편지를 써요. (O) | 동생에게 편지를 쓴다. (O) 동생에게 편지를 써요. (O) | 동생한테 편지를 써요. (O) |
| Ví dụ sai | 동생 께 편지를 쓴다. (X) (Không dùng 께 cho người ngang hàng/dưới) | — | — |
7. Bài tập thực hành ✍️
Bài 1: Điền trợ từ thích hợp (께 / 에게 / 한테)
- 선생님 … 꽃을 드렸어요.
- 동생 … 선물을 줬어요.
- 할머니 … 전화를 드렸어요.
- 친구 … 메시지를 보냈어요.
Bài 2: Sắp xếp câu hoàn chỉnh
- (드렸어요 / 꽃을 / 께 / 선생님) ➡ …
- (써요 / 편지를 / 께 / 부모님) ➡ …
Bài 3: Chuyển đổi câu sang kính ngữ
- 엄마에게 선물을 줬어요. ➡ …
- 선생님에게 물었어요. ➡ …