부터
Từ, bắt đầu từ / Trước tiên
Sơ cấp trợ từ
Chỉ điểm bắt đầu của thời gian hoặc thứ tự ưu tiên của hành động.
1. Khởi động 🌟
Tư duy cốt lõi:
- Nghĩa 1 (Thời gian): Chỉ điểm bắt đầu của một hành động hoặc trạng thái (thường đi với
~까지). - Nghĩa 2 (Thứ tự): Chỉ sự ưu tiên, làm cái gì đó trước tiên.
- Công thức:
Danh từ + 부터
2. Quy tắc kết hợp 🧩
Quy tắc: Kết hợp với danh từ, không phân biệt có patchim hay không.
| Loại danh từ | Kết hợp | Ví dụ |
|---|---|---|
| Mọi trường hợp | + 부터 | 오늘 + 부터 ➡ 오늘부터 아침 + 부터 ➡ 아침부터 잠 + 부터 ➡ 잠부터 |
3. Chủ đề 1: Thời gian & Lịch trình ⏰
(Nghĩa: Bắt đầu từ…)
Bước 1: Luyện cụm từ
- 9시부터 시작하다
- 오늘부터 공부하다
- 내일부터 일하다
- 아침부터 먹다
Bước 2: Luyện câu dài
- 가: 선생님, 수업은 언제 시작해요?
- 나: 수업은 9시부터 시작해요.
- 가: 흐엉 씨, 여름방학이 언제예요?
- 나: 여름방학은 6월부터 8월까지예요.
- 저는 오늘부터 도서관에서 공부할 거예요.
- 현우 씨가 내일부터 아르바이트를 해요.
4. Chủ đề 2: Thứ tự & Ưu tiên 🥇
(Nghĩa: …trước tiên / …trước)
Bước 1: Luyện cụm từ
- 잠부터 자다
- 신문부터 읽다
- 청소부터 하다
- 가까이에 있는 것부터
Bước 2: Luyện câu dài
- 가: 앤디 씨, 집에 가면 제일 먼저 무엇을 할 거예요?
- 나: 저는 잠부터 잘 거예요.
- 가: 뭐부터 먹어야 할지 모르겠어요.
- 나: 가까이에 있는 것부터 드세요.
- 저는 아침에 신문부터 읽어요.
- 철수부터 청소를 하기 시작했어요.
5. Chủ đề 3: Phạm vi (Từ… đến…) ↔️
(Kết hợp: 부터 ~ 까지)
Bước 1: Luyện cụm từ
- 9시부터 12시까지
- 월요일부터 금요일까지
- 아침부터 저녁까지
- 서울부터 부산까지
Bước 2: Luyện câu dài
- 저는 9시부터 12시까지 한국어를 배웁니다.
- 시험은 월요일부터 목요일까지입니다.
- 철수는 아침부터 저녁까지 일을 합니다.
- 여기부터 저기까지 청소해 주세요.
6. Mở rộng chuyên sâu 🚀
1. Phân biệt ‘부터’ (Từ) và ‘에’ (Vào lúc)
- 에: Chỉ một điểm thời gian cụ thể mà hành động diễn ra.
- (O) 회의는 2시에 시작해요. (Cuộc họp bắt đầu vào lúc 2 giờ).
- 부터: Chỉ điểm bắt đầu của một quá trình kéo dài.
- (O) 회의는 2시부터 해요. (Cuộc họp diễn ra từ 2 giờ).
2. Phân biệt ‘부터’ (Thời gian) và ‘에서’ (Địa điểm)
- 부터: Chủ yếu dùng cho thời gian.
- (O) 9시부터 수업해요.
- 에서: Chủ yếu dùng cho địa điểm (xuất phát điểm).
- (O) 집에서 학교까지 걸어가요.
- (Lưu ý: Trong trường hợp liệt kê phạm vi địa lý như “Seoul từ Busan”, có thể dùng ‘부터’ nhưng ‘에서’ phổ biến hơn cho sự di chuyển).
7. So sánh quan trọng ⚖️
① 부터 vs. 에서 (Điểm bắt đầu)
| Đặc điểm | 부터 | 에서 |
|---|---|---|
| Phạm vi | Thời gian (Chủ yếu) Thứ tự ưu tiên | Địa điểm (Chủ yếu) Hành động xuất phát |
| Ví dụ | 아침부터 비가 와요. 숙제부터 해요. | 학교에서 집까지 가요. 베트남에서 왔어요. |
8. Bài tập thực hành ✍️
Bài 1: Điền trợ từ thích hợp (부터) vào chỗ trống
- 내일 … 방학이에요.
- 오후 1시 … 회의가 있습니다.
- 손 … 씻으세요.
- 월요일 … 금요일까지 학교에 가요.
- 뭐 … 할까요?
Bài 2: Hoàn thành câu dựa trên gợi ý (Sử dụng 부터 ~ 까지)
- (9시, 6시) ➡ 회사에서 … 일해요.
- (점심시간, 1시) ➡ … 2시까지예요.
- (1월, 3월) ➡ … 한국에 있었어요.
- (여기, 저기) ➡ … 청소하세요.
- (지난주, 이번 주) ➡ … 시험 기간이에요.
Bài 3: Chọn câu đúng
- a) 학교에서 9시까지 공부해요.
b) 학교부터 9시까지 공부해요. - a) 밥부터 먹어요.
b) 밥에서 먹어요. - a) 어제부터 아파요.
b) 어제에서 아파요. - a) 집부터 학교까지 멀어요. (Di chuyển)
b) 집에서 학교까지 멀어요. (Di chuyển) - a) 1페이지부터 읽으세요.
b) 1페이지에서 읽으세요.
Bài 4: Tìm và sửa lỗi sai (Lưu ý: Có câu đúng)
- 저는 베트남부터 왔어요.
- 아침에서 저녁까지 공부해요.
- 숙제부터 하고 놀아요.
- 영화는 7시에 시작해요.
- 다음 주에서 휴가예요.
Bài 5: Dịch các câu sau sang tiếng Hàn
- Tôi học tiếng Hàn từ hôm nay.
- Hãy rửa tay trước (tiên).
- Tôi làm việc từ thứ Hai đến thứ Sáu.
- Bộ phim bắt đầu từ 8 giờ.
- Tôi đợi từ sáng.