이랑/랑 (2)
Với / Cùng với
Sơ cấp trợ từ
Dùng để chỉ đối tượng cùng thực hiện hành động. Mang sắc thái thân mật, dùng trong văn nói.
1. Khởi động 🌟
Tư duy cốt lõi:
- Dùng để chỉ đối tượng mà chủ ngữ thực hiện hành động cùng với.
- Mang sắc thái thân mật, thường dùng trong văn nói (khẩu ngữ).
- Thường đi kèm với
같이(cùng),함께(cùng). - Công thức:
Người/Vật + 이랑/랑 (+ 같이/함께)
2. Quy tắc kết hợp 🧩
| Loại danh từ | Kết hợp | Ví dụ |
|---|---|---|
| Có patchim | + 이랑 | 가족 + 이랑 ➡ 가족이랑 동생 + 이랑 ➡ 동생이랑 선생님 + 이랑 ➡ 선생님이랑 |
| Không patchim | + 랑 | 친구 + 랑 ➡ 친구랑 언니 + 랑 ➡ 언니랑 강아지 + 랑 ➡ 강아지랑 |
3. Chủ đề 1: Giao tiếp & Sinh hoạt hàng ngày 🗣️
Bước 1: Luyện cụm từ
- 친구들이랑 농구를 하다
- 가족들이랑 식사하다
- 언니랑 여행을 가다
- 친구랑 영화를 보다
Bước 2: Luyện câu dài
- 가: 마이클 씨는 누구랑 농구를 해요?
- 나: 저는 친구들이랑 농구를 해요.
- 가: 철수 씨는 어제 저녁에 가족들이랑 식사했어요?
- 나: 네, 가족들이랑 식사했어요.
- 가: 수지 씨는 누구랑 여행을 갈 거예요?
- 나: 저는 언니랑 여행을 갈 거예요.
- 가: 왕밍 씨는 친구랑 있으면 무엇을 해요?
- 나: 저는 보통 친구랑 같이 영화를 봐요.
4. Chủ đề 2: Gia đình & Đời sống 🏠
Bước 1: Luyện cụm từ
- 부모님이랑 살다
- 동생이랑 가다
- 강아지랑 산책하다
- 앤디랑 쇼핑하다
Bước 2: Luyện câu dài
- 형은 부모님이랑 서울에서 살아요.
- 마이클은 내일 동생이랑 도서관에 갈 거예요.
- 저는 매일 강아지랑 산책해요.
- 저는 앤디랑 명동에서 쇼핑해요.
5. Chủ đề 3: Học tập & Mối quan hệ 📚
Bước 1: Luyện cụm từ
- 선생님이랑 공부하다
- 철수랑 마시다
- 친구들이랑 보다
Bước 2: Luyện câu dài
- 저는 수업 후에 선생님이랑 공부해야 해요.
- 수지는 철수랑 커피를 마셨어요.
- 저는 어제 친구들이랑 영화를 봤어요.
- 어제 언니랑 한강에서 운동했어요.
6. Mở rộng chuyên sâu 🚀
1. Kết hợp với phó từ (Nhấn mạnh sự cùng nhau)
- Thường dùng kèm
같이hoặc함께.- 저는 친구랑 같이 영화를 봤어요.
- 언니는 엄마랑 함께 운동을 해요.
2. Dùng trong câu so sánh (비교)
- Dùng với:
비교하다(so sánh),비슷하다(giống),다르다(khác),친하다(thân).- 앤디는 마이클이랑 비교하면 키가 큰 편이에요.
- 우리 학교 수업 시간은 다른 학교랑 비슷해요.
- 언니는 생김새가 나랑 달라요.
- 수지는 미도리랑 친해요.
3. Dùng với động từ tương tác (상호 행위)
- Dùng với:
사귀다(hẹn hò),결혼하다(kết hôn),싸우다(cãi nhau).- 앤디 씨는 수지 씨랑 사귀어요.
- 그 남자는 나랑 결혼해요.
- 저는 동생이랑 자주 싸워요.
7. So sánh quan trọng ⚖️
① (이)랑 vs. 하고 vs. 과/와 (Nghĩa: Cùng với)
| Đặc điểm | (이)랑 | 하고 | 과/와 |
|---|---|---|---|
| Phong cách | Văn nói (Thân mật) | Văn nói & Viết | Văn viết & Trang trọng |
| Ví dụ | 친구랑 밥을 먹어요. | 친구하고 밥을 먹어요. | 친구와 식사를 합니다. |
| Sắc thái | Rất thân mật, suồng sã. | Thông dụng, tự nhiên. | Trang trọng, lịch sự. |
8. Bài tập thực hành ✍️
Bài 1: Điền trợ từ thích hợp (이랑/랑) vào chỗ trống
- 가족 … 식사해요.
- 친구 … 놀아요.
- 선생님 … 이야기해요.
- 동생 … 싸웠어요.
- 누구 … 가요?
Bài 2: Hoàn thành câu dựa trên gợi ý
- (부모님, 살다) ➡ 저는 …고 있어요.
- (친구, 영화) ➡ 어제 …를 봤어요.
- (언니, 여행) ➡ 다음 주에 …을 갈 거예요.
- (강아지, 산책) ➡ 매일 아침 …을 해요.
- (한국 문화, 다르다) ➡ 베트남 문화는 …요.
Bài 3: Chọn câu đúng
- a) 저는 친구랑 같이 공부해요. b) 저는 친구랑 혼자 공부해요.
- a) 동생이랑 싸웠어요. b) 동생이랑 예뻐요.
- a) 엄마랑 시장에 가요. b) 엄마이랑 시장에 가요.
- a) 선생님이랑 한국어를 배워요. b) 선생님이랑 한국어를 가르쳐요.
- a) 누구랑 결혼해요? b) 누구이랑 결혼해요?
Bài 4: Tìm và sửa lỗi sai (Lưu ý: Có câu đúng)
- 저는 친구이랑 영화를 봐요.
- 앤디는 수지랑 사귀어요.
- 내일 동생랑 도서관에 갈 거예요.
- 한국어는 영어랑 달라요.
- 저는 혼자랑 밥을 먹어요.
Bài 5: Dịch các câu sau sang tiếng Hàn (Sử dụng 이랑/랑)
- Tôi sống cùng với gia đình.
- Hôm qua tôi đã đi mua sắm với bạn.
- Văn hóa Hàn Quốc khác với văn hóa Việt Nam.
- Tôi thân với Suji.
- Hãy đi cùng với tôi.