도
Cũng, cũng là
Dùng để thể hiện sự bao hàm, thêm vào, tương đương 'cũng' trong tiếng Việt.
1. Khởi động 🌟
Tư duy cốt lõi:
- Dùng để chỉ sự tương đồng hoặc bổ sung thêm một đối tượng khác vào danh sách (A thế này, B cũng thế này).
- Thay thế cho các trợ từ chủ ngữ (
이/가) và tân ngữ (을/를). - Công thức:
Danh từ + 도
2. Quy tắc kết hợp 🧩
Quy tắc: Kết hợp với danh từ, không phân biệt có patchim hay không.
| Loại danh từ | Kết hợp | Ví dụ |
|---|---|---|
| Mọi trường hợp | + 도 | 지갑 + 도 ➡ 지갑도 라면 + 도 ➡ 라면도 학교 + 도 ➡ 학교도 |
3. Chủ đề 1: Giao tiếp & Sở thích 🗣️
Bước 1: Luyện cụm từ
- 저도 보다
- 언니도 좋아하다
- 나도 좋아하다
- 형도 군인이다
Bước 2: Luyện câu dài
- 가: 오늘 아침에 영화 보고 왔어요.
- 나: 저도 아침에 영화 봤어요.
- 가: 저는 커피를 정말 좋아해요.
- 나: 우리 언니도 커피를 좋아해요.
- 나도 한국 음식을 좋아해요.
- 우리 형도 군인이에요.
4. Chủ đề 2: Mô tả & Liệt kê 📝
Bước 1: Luyện cụm từ
- 연필도 있다
- 지우개도 있다
- 공부도 하다
- 책도 빌리다
Bước 2: Luyện câu dài
- 가: 가방에 무엇이 있어요?
- 나: 연필도 있고 지우개도 있어요.
- 가: 도서관에서 뭐 해요?
- 나: 공부도 하고 책도 빌려요.
- 이 식당은 값도 싸고 음식도 맛있어요.
- 앤디도 미국 사람이고 마이클도 미국 사람이에요.
5. Chủ đề 3: Vị trí & Tình huống (Kết hợp trợ từ khác) 🏠
Bước 1: Luyện cụm từ
- 의자에도 있다
- 서울에도 오다
- 마이클에게도 전화하다
- 할머니께서도 주시다
Bước 2: Luyện câu dài
- 제 의자에도 가방이 있어요.
- 서울에도 눈이 많이 왔어요.
- 마이클에게도 전화했어요?
- 할머니께서도 저에게 선물을 주셨어요.
6. Mở rộng chuyên sâu 🚀
1. Thay thế trợ từ chủ ngữ/tân ngữ
- Khi dùng
도, phải bỏ이/가hoặc을/를.- (X) 너가도 왔니? ➡ (O) 너도 왔니?
- (X) 사과를도 샀어요? ➡ (O) 사과도 샀어요?
2. Kết hợp với trợ từ khác (에, 에게, 께서…)
도đứng sau các trợ từ chỉ nơi chốn, đối tượng.- (O) 학교에도 갔어요. (에 + 도)
- (O) 친구에게도 주었어요. (에게 + 도)
3. Nhấn mạnh (Ngay cả / Dù chỉ)
- Dùng để nhấn mạnh sự phủ định hoàn toàn hoặc mức độ cực đoan (thường đi với số từ nhỏ nhất + 도 + phủ định).
- 돈이 하나도 없어요. (Một đồng cũng không có).
- 어제는 잠을 한숨도 못 잤어요. (Không ngủ được chút nào).
- 파티에 친구가 한 명도 안 왔어요. (Một người cũng không đến).
- 원숭이도 나무에서 떨어져요. (Đến khỉ cũng ngã cây - Thành ngữ).
- 아직도 안 갔어요? (Vẫn chưa đi à?).
4. Phân biệt vị trí gắn ‘도’ (Chủ ngữ vs. Tân ngữ)
-
Vị trí của
도quyết định ý nghĩa của câu. Hãy xem xét kỹ ngữ cảnh:Tình huống A: Gắn vào Chủ ngữ (S + 도)
- Ý nghĩa: Người khác làm, và tôi cũng làm (Thêm người thực hiện).
- Ví dụ:
- 앤디가 딸기를 좋아해요. (Andy thích dâu tây).
- 저도 딸기를 좋아해요. (Tôi cũng thích dâu tây - Giống Andy).
Tình huống B: Gắn vào Tân ngữ (O + 도)
- Ý nghĩa: Tôi thích cái này, và cũng thích cái kia (Thêm đối tượng yêu thích).
- Ví dụ:
- 저는 사과를 좋아해요. (Tôi thích táo).
- 저는 딸기도 좋아해요. (Tôi thích cả dâu tây nữa - Ngoài táo ra).
Tình huống C: So sánh trực tiếp
- 친구도 학교에 가요. (Bạn tôi cũng đi học - Ngoài tôi ra).
- 친구는 학교도 가요. (Bạn tôi đi cả đến trường - Ngoài đi thư viện/công viên).
7. So sánh quan trọng ⚖️
① 도 (Thay thế) vs. 도 (Kết hợp)
| Loại trợ từ | Quy tắc | Ví dụ |
|---|---|---|
| 이/가, 을/를 | Bị thay thế bởi 도 | 친구가 (X) ➡ 친구도 (O) |
| 에, 에서, 에게 | Kết hợp với 도 | 집에 (X) ➡ 집에도 (O) |
8. Bài tập thực hành ✍️
Bài 1: Chọn đáp án đúng (이 / 가 / 을 / 를 / 도)
- 저는 한국 사람입니다. 앤디 씨 … 한국 사람입니다.
이/가 / 을/를 / 도 / 은/는 - 어제 사과를 샀어요. 포도 … 샀어요.
이/가 / 을/를 / 도 / 은/는 - 도서관에 갔어요. 서점 … 갔어요.
을/를 / 에서도 / 에도 / 도에 - 동생에게 편지를 썼어요. 친구 … 썼어요.
에서도 / 를 / 에게 / 에게도 / 도에게 / 가 - 교실에 학생이 한 명 … 없어요.
이 / 을 / 은 / 도
Bài 2: Hoàn thành câu dựa trên gợi ý
- (사과, 오렌지, 사다) ➡
- (노래, 춤, 잘하다) ➡
- (미국, 영국, 살다) ➡
- (어제, 오늘, 비가 오다) ➡
- (돈, 시간, 없다) ➡
Bài 3: Chọn câu đúng
- a) 저가도 갈게요.
b) 저도 갈게요. - a) 밥을도 먹었어요.
b) 밥도 먹었어요. - a) 제주에도 사람이 많아요.
b) 제주도에 사람이 많아요. - a) 친구에게도 선물했어요.
b) 친구도에게 선물했어요. - a) 하나도 없어요.
b) 하나가도 없어요.
Bài 4: Tìm và sửa lỗi sai
- 선생님이도 왔어요.
- 물을도 마시고 싶어요.
- 집에서도 공부해요.
- 저 친구는 한국말가도 잘해요.
- 학교도에 갔어요.
Bài 5: Dịch các câu sau sang tiếng Hàn
- Tôi cũng là người Việt Nam.
- Tôi thích táo và cũng thích dưa hấu.
- Hôm nay trời cũng mưa.
- Trong phòng học một người cũng không có.
- Tôi cũng đã gặp bạn ở công viên.