으로 (1)

Về phía / Đến (Chỉ phương hướng)

Sơ cấp trợ từ

Chỉ phương hướng di chuyển hoặc đích đến của hành động.

Quay lại

1. Khởi động: Hướng đi & Đích đến 🏃

Cấu trúc cốt lõi:

[Danh từ] + (으)로 + [Động từ di chuyển]

  • Ý nghĩa: Chỉ phương hướng (về phía…) hoặc đích đến (đến…).
  • Động từ thường gặp: 가다 (đi), 오다 (đến), 떠나다 (rời đi), 움직이다 (di chuyển)…

2. Quy tắc kết hợp ⚡️

Quy tắc: Phụ thuộc vào Patchim (Phụ âm cuối). Lưu ý đặc biệt: Patchim .

Danh từKết hợpVí dụKết quả
Có Patchim
(trừ ㄹ)
+ 으로식당 (Nhà hàng)식당으로
Không Patchim+ 로학교 (Trường)학교로
Patchim ‘ㄹ’+ 로서울 (Seoul)서울로

3. Chủ đề 1: Phương hướng & Di chuyển 🗺️

Bước 1: Luyện cụm từ

  • Về nhà: 집으로
  • Sang trái: 왼쪽으로
  • Đến Seoul: 서울로
  • Ra cửa số 5: 5번 출구로

Bước 2: Luyện câu hoàn chỉnh Học sinh dịch sang tiếng Việt:

  1. 앤디는 프랑스로 여행을 간다. ➡ …

  2. 가족들과 같이 극장으로 갈 거예요. ➡ …

  3. 내일 아침에 운동장으로 와야 해요. ➡ …

  4. 이 버스는 아파트 안으로 지나갑니다. ➡ …

Bước 3: Hội thoại

A: 오후에 학교(으)로 가요?
B: 네, 수업이 있어요.

A: 여행을 어디(으)로 갈 거예요?
B: 미국(으)로 갈 거예요.

A: 영화관이 어디에 있습니까?
B: 왼쪽(으)로 가세요.


4. Chủ đề 2: Mở rộng ý nghĩa 🌟

Ngoài chỉ hướng đi, (으)로 còn có các nghĩa sau:

Ý nghĩaVí dụDịch nghĩa
Sự biến đổi물이 얼음으로 변해요.Nước biến thành đá.
Nguyên liệu빵과 채소로 만들었어요.Làm bằng bánh và rau.
Tư cách반장으로 뽑혔어요.Được bầu làm lớp trưởng.
Nguyên nhân교통사고로 입원했어요.Nhập viện do tai nạn.

5. So sánh: 으로 vs ⚖️

Tiêu chí으로 (1)에 (3)
Trọng tâmNhấn mạnh Phương hướng / Quá trìnhNhấn mạnh Đích đến / Điểm dừng
Động từ 도착하다
(Đến nơi)
Không dùng
서울로 도착했다 (Sai)
Dùng tốt
서울에 도착했다 (Đúng)
Động từ 떠나다
(Rời đi về hướng…)
Dùng tốt
부산으로 떠났다
Không dùng
부산에 떠났다 (Sai)

6. Bài tập thực hành ✍️

Bài 1: Dịch phản xạ (Việt ➡ Hàn)

  1. Về phía bên phải (오른쪽) ➡ …
  2. Đến bệnh viện (병원) ➡ …
  3. Đi tàu điện ngầm (지하철) ➡ … (Nghĩa phương tiện/lối đi)
  4. Đến phòng học (교실) ➡ …

Bài 2: Sắp xếp câu hoàn chỉnh

  1. (갈 거예요 / 미국 / 으로 / 저는) ➡ …

  2. (가세요 / 우체국 / 쪽 / 으로) ➡ …

  3. (성장했다 / 숙녀 / 로 / 아이가) ➡ …

Bài 3: Thử thách điền từ (Điền cả cụm)

  1. Hãy đi ra (lối cửa số 5). ➡ 지하철 … 나오세요.

  2. Tôi đi lên (tầng 3). ➡ 수지는 … 올라갔습니다.

  3. (tai nạn giao thông) nên đã nhập viện. ➡ … 입원했어요.