N(이)나 (2)

Tận, những, đến mức (nhấn mạnh số lượng)

Sơ cấp tiểu từsố lượngcảm thán

Dùng để diễn tả sự ngạc nhiên về số lượng hoặc mức độ cao hơn mức bình thường hoặc mong đợi.

Quay lại

1. Khởi động 🌟

  • Tư duy cốt lõi: Nếu như nghĩa 1 là “hoặc” (sự lựa chọn), thì ở nghĩa 2, (이)나 mang sắc thái cảm thán: “Sao mà nhiều thế!”, “Tận…”, “Những…”. Người nói dùng ngữ pháp này khi con số thực tế vượt qua dự đoán của họ.

  • Công thức:

    $$Danh từ (số từ/lượng từ) + (이)나$$

2. Quy tắc kết hợp 🧩

Ngữ pháp này thường kết hợp với Danh từ chỉ đơn vị đếm (Danh từ + Số từ + Lượng từ).

Trường hợpQuy tắcVí dụ (Kết hợp)
Có patchimThêm 이나삼십 분 (30 phút) ➡ 삼십 분이나
Không patchimThêm 두 개 (2 cái) ➡ 두 개나

3. Chủ đề 1: Thời gian & Chờ đợi ⏳

Dùng để than phiền hoặc nhấn mạnh việc tốn nhiều thời gian.

  • Bước 1: Luyện cụm từ

    • 한 시간이나
    • 십 년이나
    • 밤 열두 시
  • Bước 2: Luyện câu dài

    • 친구를 한 시간이나 기다렸어요.
    • 어제 열 시간이나 잤어요.
  • Hội thoại mẫu:

    • 가: 학교까지 시간이 얼마나 걸려요?
    • 나: 버스로 두 시간이나 걸려요. 너무 멀어요.

4. Chủ đề 2: Giá cả & Mua sắm 💸

Dùng để phàn nàn về giá cả đắt đỏ.

  • Bước 1: Luyện cụm từ

    • 오만 원이나
    • 열 벌이나
    • 백만 원이나
  • Bước 2: Luyện câu dài

    • 수박이 한 통에 삼만 원이나 해요.
    • 백화점에서 구두를 세 켤레나 샀어요.
  • Hội thoại mẫu:

    • 가: 비행기 표가 비싸요?
    • 나: 네, 육십만 원이나 해요.

5. Chủ đề 3: Ăn uống & Số lượng 🍕

Dùng để nói về việc tiêu thụ lượng thức ăn lớn hoặc số lượng người đông.

  • Bước 1: Luyện cụm từ

    • 열 그릇이나
    • 다섯 병이나
    • 스무 명이나
  • Bước 2: Luyện câu dài

    • 아이가 우유를 다섯 병이나 마셨어요.
    • 파티에 친구가 서른 명이나 왔어요.
  • Hội thoại mẫu:

    • 가: 혼자서 피자를 다 먹었어요?
    • 나: 네, 배가 고파서 한 판이나 먹었어요.

6. Mở rộng chuyên sâu 🚀

  • Sắc thái đối lập: (이)나 (nhiều hơn mong đợi) thường được dạy đối chiếu với 밖에 (ít hơn mong đợi, chỉ…).

    • Ví dụ:
      • 10분이나 기다렸어요. (Đợi tận 10 phút - Cảm thấy lâu, số phút nhiều hơn mong đợi).
      • 10분밖에 안 기다렸어요. (Đợi có 10 phút thôi - Cảm thấy nhanh, số phút ít hơn mong đợi, luôn đi với phủ định 안/못/없다…).
      • 돈을 100.000원이나 썼어요.
      • 돈이 100.000원밖에 없어요.
      • 손님이 5명이나 왔어요.
      • 손님이 5명밖에 안 왔어요.
  • Vị trí trong câu: (이)나 gắn trực tiếp vào sau danh từ chỉ đơn vị (Con số + Lượng từ + 이나).

    • Ví dụ: 3번이나 실패했어요.
    • Ví dụ: 사탕을 10개 먹었어요.
    • Ví dụ: 한 사람에게서 이메일이 5 통이나 왔어요.

7. So sánh quan trọng ⚖️

Đặc điểmN(이)나 (Nghĩa 2)N밖에 + Phủ định
Ý nghĩaCao hơn mong đợi (Tận, những)Thấp hơn mong đợi (Chỉ, mỗi)
Hình thái câuCâu khẳng định / Câu hỏiLuôn đi với đuôi phủ định (안, 못, 없다…)
Ví dụ맥주를 다섯 병이나 마셨어요.맥주를 한 병밖에 안 마셨어요.

8. Bài tập thực hành ✍️

Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

  1. 어제 너무 피곤해서 12시간(__________) 잤어요.
    A. 이나 / B. 나 / C. 밖에 / D. 처럼

  2. 사과가 너무 비싸요. 한 개에 5,000원(__________) 해요.
    A. 나 / B. 이나 / C. 도 / D. 부터

  3. 파티에 사람들이 100명(__________) 왔어요. 정말 많았어요.
    A. 나 / B. 이나 / C. 만 / D. 밖에

  4. 친구를 2시간(__________) 기다렸는데 안 왔어요. 화가 났어요.
    A. 나 / B. 이나 / C. 도 / D. 만

  5. 배가 고파서 밥을 세 공기(__________) 먹었어요.
    A. 나 / B. 이나 / C. 에 / D. 를

Bài 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. (마셨어요 / 다섯 / 커피를 / 잔이나 / 오늘)
    ➡ …

  2. (걸려요 / 학교까지 / 시간이나 / 두)
    ➡ …

  3. (샀어요 / 옷을 / 백화점에서 / 열 / 벌이나)
    ➡ …

  4. (기다렸어요 / 30분이나 / 버스를)
    ➡ …

  5. (있어요 / 책이 / 집에 / 권이나 / 백)
    ➡ …

Bài 3: Chọn câu thể hiện sự ngạc nhiên về số lượng NHIỀU

  1. a) 교실에 학생이 한 명밖에 없어요.
    b) 교실에 학생이 열 명이나 있어요.

  2. a) 어제 술을 열 병이나 마셨어요.
    b) 어제 술을 한 병 마셨어요.

  3. a) 사과가 하나에 만 원이나 해요.
    b) 사과가 하나에 천 원이에요.

  4. a) 노래방에서 30분 놀았어요.
    b) 노래방에서 3시간이나 놀았어요.

  5. a) 책을 한 달에 10권이나 읽어요.
    b) 책을 한 달에 1권밖에 안 읽어요.

Bài 4: Tìm và sửa lỗi sai

  1. 어제 밥을 다섯 그릇나 먹었어요.
  2. 숙제가 너무 많아요. 3시간나 걸렸어요.
  3. 친구가 약속 시간에 1시간밖에 늦었어요.
  4. 지갑에 십만 원나 있어요.
  5. 영화가 너무 재미없어서 10분이나 봤어요.

Bài 5: Dịch các câu sau sang tiếng Hàn

  1. Bạn đã uống tận 5 chai bia à?
    ➡ …

  2. Từ nhà đến công ty mất tận 2 tiếng đồng hồ.
    ➡ …

  3. Vé xem phim đắt quá. Tận 15,000 won.
    ➡ …

  4. Hôm qua tôi đã đợi bạn tận 40 phút.
    ➡ …

  5. Trong tủ lạnh có tận 10 cái kem.
    ➡ …