N(이)나 (3)
Hay là, đại, tạm (Phương án thay thế)
Dùng khi sự vật/sự việc được chọn không phải là tốt nhất, nhưng là phương án chấp nhận được hoặc tốt nhất trong hoàn cảnh hiện tại.
1. Khởi động 🌟
-
Tư duy cốt lõi: Khác với nghĩa “A hoặc B” (chọn 1 trong 2) hay “Tận/Những” (nhấn mạnh số lượng), ở nghĩa thứ 3 này, người nói đưa ra một gợi ý mang tính chất “tạm chấp nhận” hoặc “không còn cách nào tốt hơn thì làm cái này”.
-
Sắc thái: Thường mang nghĩa: “Hay là… (cho đỡ chán)”, “Hay là… (đỡ buồn)”, “Làm… tạm vậy”.
-
Công thức:
N + (이)나 + V
2. Quy tắc kết hợp 🧩
Tương tự như hai nghĩa trước, phụ thuộc vào phụ âm cuối của danh từ.
| Trường hợp | Quy tắc | Ví dụ (Kết hợp) |
|---|---|---|
| Có patchim | Thêm 이나 | 밥 (cơm) ➡ 밥이나 |
| Không patchim | Thêm 나 | 커피 (cà phê) ➡ 커피나 |
3. Chủ đề 1: Gợi ý khi nhàm chán (Giải trí) 🎬
Dùng để rủ rê làm gì đó khi không có kế hoạch đặc biệt.
-
Bước 1: Luyện cụm từ
- 영화나 볼까요?
- 산책이나 할까요?
- 노래방이나 갑시다.
-
Bước 2: Luyện câu dài
- 심심한데 영화나 볼까요?
- 할 일이 없으면 우리 산책이나 해요.
-
Hội thoại mẫu:
- 가: 주말에 특별한 계획이 있어요?
- 나: 아니요, 별일 없어요. 같이 등산이나 갈까요?
4. Chủ đề 2: Ăn uống (Phương án thay thế) 🍜
Dùng khi món ăn yêu thích không có, phải chọn món khác thay thế.
-
Bước 1: Luyện cụm từ
- 물이나
- 라면이나
- 빵이나
-
Bước 2: Luyện câu dài
- 밥이 없어요. 라면이나 끓여 먹어요.
- 배가 고픈데 빵이나 좀 주세요.
-
Hội thoại mẫu:
- 가: 커피가 다 떨어졌어요.
- 나: 그럼 녹차나 마십시다.
5. Chủ đề 3: Mệnh lệnh nhẹ hoặc Phàn nàn 😤
Dùng để bảo ai đó làm việc gì đó thay vì ngồi không hoặc làm phiền.
-
Bước 1: Luyện cụm từ
- 공부나 해
- 잠이나 자요
- 청소나 하세요
-
Bước 2: Luyện câu dài
- 텔레비전을 보지 말고 가서 공부나 해라.
- 떠들지 말고 잠이나 자세요.
-
Hội thoại mẫu:
- 가: 심심해서 죽겠어요. 놀러 가요.
- 나: 내일이 시험이에요. 집에서 공부나 하세요.
6. Mở rộng chuyên sâu 🚀
-
Lưu ý về lịch sự: Vì ngữ pháp này mang sắc thái “làm tạm”, “làm đại”, nên hạn chế dùng với người lớn tuổi hoặc cấp trên khi mời mọc, vì có thể nghe như bạn không tôn trọng họ hoặc không chuẩn bị kỹ lưỡng.
- Ví dụ không nên dùng: 사장님, 식사나 하러 가시겠습니까? (Giám đốc, đi ăn cơm đại đi ạ? - Nghe thiếu tôn trọng).
-
Kết hợp đuôi câu: Thường đi kèm với các đuôi câu rủ rê, đề nghị như:
-(으)ㅂ시다,-(으)ㄹ까요?,-(으)래요?hoặc mệnh lệnh-(으)세요.-(으)ㅂ시다(hãy/cùng … nhé): 오늘 저녁에는 라면이나 먹읍시다.-(으)ㄹ까요?(hay là … nhé?/rủ rê, hỏi ý): 심심한데 공원이나 갈까요?-(으)래요?(… nhé?/cậu có muốn … không?): 주말에 영화나 보러 갈래요?-(으)세요(hãy … đi / xin hãy …): 피곤하면 집에서 쉬기나 하세요.
7. So sánh quan trọng ⚖️
| Đặc điểm | (이)나 (Nghĩa 1) | (이)나 (Nghĩa 3) |
|---|---|---|
| Cấu trúc | N1 + (이)나 + N2 | N1 + (이)나 + Động từ |
| Ý nghĩa | Sự lựa chọn rõ ràng (A hoặc B) | Sự lựa chọn thay thế (Làm A tạm đi) |
| Ví dụ | 산이나 바다에 가요. (Đi núi hoặc đi biển). | 심심한데 산이나 가요. (Buồn chán thì đi núi (hoặc đâu đó) cho khuây khỏa). |
8. Bài tập thực hành ✍️
Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
-
시간이 남는데 서점
(__________)갈까요?
A. 이나 / B. 나 / C. 도 / D. 만 -
밥하기 귀찮은데 오늘 저녁은 외식
(__________)합시다.
A. 이나 / B. 나 / C. 을 / D. 이 -
할 일도 없는데 방 청소
(__________)하세요.
A. 나 / B. 이나 / C. 가 / D. 는 -
목이 말라요. 시원한 물
(__________)한 잔 주세요.
A. 나 / B. 이나 / C. 와 / D. 처럼 -
친구가 안 와요. 기다리는 동안 책
(__________)읽을까요?
A. 나 / B. 이나 / C. 도 / D. 만
Bài 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
-
(마셔요 / 차나 / 같이 / 한 잔 / 우리)
➡ … -
(자요 / 피곤하니까 / 낮잠이나 / 집에서 / 그냥)
➡ … -
(먹읍시다 / 없으니까 / 밥이 / 라면이나)
➡ … -
(보러 / 영화나 / 갈래요 / 주말에 / ?)
➡ … -
(공부나 / 게임하지 / 말고 / 해라)
➡ …
Bài 3: Chọn câu có sắc thái “Gợi ý/Làm tạm” (Nghĩa 3)
-
a) 커피나 주스 있어요?
b) 심심한데 커피나 마실까요? -
a) 버스나 지하철을 타세요.
b) 날씨가 좋은데 산책이나 해요. -
a) 아침에 빵이나 밥을 먹어요.
b) 배고픈데 빵이나 먹읍시다. -
a) 노래방이나 갈까요?
b) 노래방이나 영화관에 가요. -
a) 펜이나 연필을 빌려 주세요.
b) 할 말 없으면 잠이나 자세요.
Bài 4: Tìm và sửa lỗi sai
- 심심한데 음악나 들을까요.
- 배가 고픈데 사과이나 먹어요.
- 돈이 없으니까 쇼핑이나 합시다.
- 사장님, 시간 있으시면 저랑 술이나 한잔 하시겠습니까?
- 오늘 일요일이나 청소했어요.
Bài 5: Dịch các câu sau sang tiếng Hàn
-
Chán quá, hay là chúng ta đi xem phim đi?
➡ … -
Không có cơm, hay là ăn mì gói nhé?
➡ … -
Đừng có làm ồn, lo học bài đi.
➡ … -
Thời tiết đẹp quá, hay là đi dạo công viên đi.
➡ … -
Khát nước quá, cho tôi ly nước (hay gì đó) đi.
➡ …