에 (1)
Ở, tại (Chỉ sự tồn tại)
Sơ cấp ngữ phápsơ cấpđịa điểm
Gắn sau danh từ chỉ địa điểm để nói cái gì đó 'đang ở đâu'. Đi kèm động từ tồn tại (있다/없다).
1. Mục tiêu & Thách thức 🎯
- Mục tiêu: Học sinh nhìn vào tranh/phòng học và mô tả được: “Cái gì đang ở đâu”.
- Thách thức: Học sinh Việt Nam hay dùng lẫn lộn
에và에서vì tiếng Việt đều dịch là “Ở”.- Tiếng Việt: Ở nhà ngủ = Ở nhà có chó. (Chữ “Ở” giống nhau).
- Tiếng Hàn: Ở (에서) nhà ngủ ≠ Ở (에) nhà có chó.
2. Trình tự lên lớp (Lesson Flow) 📝
Bước 1: Trực quan hóa (Real-time Demo) (3 phút)
- Đạo cụ: Cầm 1 quyển sách hoặc cái bút.
- Hành động: Đặt cái bút lên bàn, lên ghế, lên đầu.
- Thoại:
- GV: Cái bút đang ở đâu? (Bút이 어디에 있어요?)
- GV tự trả lời: Bàn… 에 있어요. Ghế… 에 있어요.
- Chốt: Khi muốn nói cái gì đó “đang nằm ở đâu”, dùng đuôi 에.
Bước 2: Công thức & Luyện tập (5 phút)
- Công thức:
N + 에 + 있다/없다. - Drill 1 (Nhìn tranh nói nhanh):
- Chiếu hình: Cái tủ lạnh (bên trong có Táo, Sữa).
- GV: Táo? → HS: Táo가 tủ lạnh에 있어요.
- GV: Bia? → HS: Bia가 tủ lạnh에 없어요.
- Lưu ý: Nhắc HS không cần quan tâm patchim (dễ hơn
이/가nhiều).
Bước 3: Phân biệt ‘Kẻ thù’ 에 vs 에서 (5 phút) ⚔️
- Vẽ sơ đồ lên bảng:
- 에 (Cái đinh ghim 📍): Chỉ chấm một điểm trên bản đồ. Tĩnh tại. Dùng cho sự tồn tại (
있다/없다). - 에서 (Sân khấu 🎬): Một không gian nơi diễn ra vở kịch (hành động). Dùng cho
ăn, ngủ, chơi.
- 에 (Cái đinh ghim 📍): Chỉ chấm một điểm trên bản đồ. Tĩnh tại. Dùng cho sự tồn tại (
- Bài tập check não (Brain check):
- GV đọc động từ, HS hô to trợ từ tương ứng.
- GV: Ngủ (자다)? → HS: 에서!
- GV: Có (있다)? → HS: 에!
- GV: Học (공부하다)? → HS: 에서!
- GV: Sống (살다)? → HS: Cả hai! (Giải thích thêm:
에 살아요nhấn mạnh cư trú,에서 살아요nhấn mạnh sinh hoạt).
3. Các điểm cần lưu ý (Teacher’s Notes) 💡
🔴 1. Mở rộng: Đích đến của đồ vật (Inanimate Target)
- Nếu HS hỏi: “Cô ơi, ‘cho nước vào tủ lạnh’ thì dùng 에 hay 에서?”
- Giải thích: Dùng 에. (Mục 5.3 trong tài liệu gốc).
냉장고에 넣어요.(Vì đích đến cuối cùng của nước là nằm yên trong tủ lạnh).- Đây là bước đệm để sang bài
에 (3)(Điểm đến). Nhưng ở bài này, chỉ nên giới thiệu sơ qua nếu HS hỏi.
🔴 2. Lỗi “Tiếng Hàn bồi”
- HS hay nói:
trường học có nhiều học sinh→학교 학생 많아요. - Sửa ngay: Tiếng Hàn phải đảo ngược → “Ở trường học, học sinh nhiều” →
학교에 학생이 많아요.
🔴 3. So sánh với 에게
- Đơn giản hóa:
- Gửi cho vật/địa điểm (nhà, công ty) → 에.
- Gửi cho người/con vật (bạn, chó) → 에게/한테.
4. Kịch bản mẫu (Classroom Script) 🗣️
Tình huống: Tìm đồ thất lạc
Giáo viên: (Dáo dác tìm kiếm) Ôi, điện thoại của thầy đâu rồi? (제 핸드폰이 어디에 있어요?) Học sinh: (Chỉ tay) Ở trên bàn ạ! (책상 위… 에 있어요!) Giáo viên: Không có! (책상 위에 없어요!) Học sinh: À, nó ở trong túi thầy. (가방 안에 있어요.) Giáo viên: A! Cảm ơn em. (가방 안에 있네요.)
5. Bài tập về nhà gợi ý 🏠
- Vẽ phòng của bạn: Vẽ sơ đồ đơn giản phòng ngủ, sau đó viết 5 câu mô tả vị trí đồ vật.
- Ví dụ: 침대 옆에 책상이 있어요. (Bên cạnh giường có cái bàn).
- Điền từ: Một đoạn văn ngắn 5 câu đục lỗ
에và에서để học sinh điền.