에 (3)

Trợ từ chỉ mục đích/điểm đến của hành động

Sơ cấp 조사mục đíchđiểm đến

'에3' là 부사격조사 gắn sau danh từ để chỉ mục đích (destination) của hành động; thường kết hợp với các động từ di chuyển như 가다, 오다, 다니다, 들어가다, 들어오다, 나가다, 나오다, 도착하다.

Quay lại

1. Nghĩa và cách dùng cơ bản

Định nghĩa:

  • Gắn sau danh từ chỉ địa điểm để nói hành động di chuyển hướng đến đâu.
  • Dịch tiếng Việt: “đến, tới, vào”.
  • Kết hợp tự nhiên với các động từ di chuyển:
    • 가다 / 오다
    • 다니다
    • 들어가다 / 들어오다
    • 나가다 / 나오다
    • 도착하다 / 입학하다 / 돌아가다

2. Ví dụ Hội thoại (Conversation)

Đọc và dịch các tình huống sau:

1. Hỏi nơi đi

  • 가: 어디 가요?
  • 나: 은행 가요.

2. Hỏi giờ về

  • 가: 언제 집 와요?
  • 나: 일곱 시쯤요.

3. Nhập học

  • 가: 앤디가 어느 학교 입학했어요?
  • 나: 앤디는 한국대학교 입학했어요.

4. Sự cố

  • 가: 내 모자 못 봤어요?
  • 나: 모자가 땅 떨어졌어요.

5. Kế hoạch

  • 가: 언제 식사를 합니까?
  • 나: 서울 도착하면 식사를 할 겁니다.

3. Ví dụ Câu đơn (Sentence)

Luyện đọc và dịch nghĩa:

  1. 수지가 학교 가요.

  2. 저는 회사 다녀요.

  3. 미도리가 일본 돌아갔어요.

  4. 앤디는 수업이 끝나고 집 왔어요.

  5. 마이클이 대학교 입학했어요.

  6. 왕밍이 중국 도착했어요.

  7. 마이클은 영국 유학을 갈 거예요.

  8. 학생들이 모두 교실 들어갔다.

  9. 동생은 내년부터 한국대학교 다니게 되었어요.

  10. 영수가 탄 배가 항구 들어왔습니다.


4. Quy tắc hình thái (Cách chia)

Nguyên tắc: Danh từ có hay không có patchim (phụ âm cuối) đều gắn.

Loại Danh từKết hợpVí dụ thực tế
Có Patchim+서점에, 교실에, 병원에
Không Patchim+학교에, 기숙사에, 도서관에, 의자에

⚠️ Lưu ý quan trọng: Với các đại từ chỉ nơi chốn và nghi vấn từ, có thể lược bỏ trong văn nói:

  • 거기에 → 거기 앉아요.
  • 여기에 → 여기 이름을 쓰세요.
  • 저기에 → 선생님이 저기 계세요.
  • 어디에 → 어디 살아요?

5. Mở rộng: Các trường hợp lược bỏ khác

Trong khẩu ngữ không trang trọng: Có thể lược bỏ sau các danh từ địa điểm thông thường.

학교(에) 갈 거예요.

Tuy nhiên:

  1. Danh từ 1 âm tiết thường không lược bỏ:
    • 방에 가요 / 집에 가요 (O)
    • 방 가요 / 집 가요 (X)
  2. Trong văn viết hoặc trang trọng không lược bỏ:
    • 수지가 대학교 입학했습니다. (O)
    • 저희가 이 제품을 그 회사 전달했습니다. (O)

6. So sánh ngữ pháp (Nâng cao)

6.1. ‘에’ vs ‘으로’

Tiêu chí에 (3)으로 (1)
Ý nghĩa chínhChỉ điểm đến (Đích cụ thể)Chỉ phương hướng (Về phía…)
Với ‘도착하다’Dùng được
나는 서울 도착했다.
Không dùng
나는 서울 도착했다.
Chỉ hướng/đường điKhông dùng
부산 떠났다
아래 내려가세요
Dùng được
부산으로 떠났다
아래 내려가세요

6.2. ‘에’ vs ‘을/를’

Tiêu chí에 (3)을/를
Đối tượngDanh từ chỉ Địa điểm vật lýDanh từ chỉ Hành động/Mục đích
Ví dụ đúng학교 갑니다.학교 갑니다.
Ví dụ phân biệt❌ 목욕 갔다.
❌ 여행 갔다.
✅ 목욕 갔다.
✅ 여행 갔다.

Kết luận: Khi danh từ là hành động (du lịch, tắm, ngắm cảnh, đi làm…), phải dùng 을/를.


7. Bài tập nhanh (Kiểm tra)

Điền , 으로 hoặc 을/를 vào chỗ trống:

  1. 수지가 학교 ( … ) 가요.
  2. 나는 서울 ( … ) 도착했다.
  3. 나는 부산 ( … ) 떠났다.
  4. 흐엉이 학교 ( … ) 갑니다.
  5. 철수가 목욕 ( … ) 갔다.