마다
Mỗi, mọi
Sơ cấp trợ từtần suất
Dùng để chỉ sự bao quát từng cá thể không sót cái nào, hoặc sự lặp lại đều đặn theo thời gian.
1. Khởi động 🌟
- Tư duy cốt lõi:
- Dùng để chỉ “tất cả, không sót một cái nào” trong một nhóm (tương đương “mọi”).
- Dùng để chỉ sự lặp lại của hành động theo chu kỳ thời gian (tương đương “mỗi”).
- Công thức:
Danh từ+ 마다
2. Quy tắc kết hợp 🧩
Ngữ pháp này không quan tâm đến phụ âm cuối (patchim), luôn kết hợp trực tiếp vào sau danh từ.
| Loại danh từ | Kết hợp | Ví dụ |
|---|---|---|
| Có patchim | + 마다 | 아침마다, 주말마다 |
| Không patchim | + 마다 | 나라마다, 학교마다 |
3. Chủ đề 1: Thời gian & Tần suất ⏰
Bước 1: Luyện cụm từ
- 아침마다
- 주말마다
- 방학마다
- 날마다
Bước 2: Luyện câu dài
- 수지는 날마다 학원에 가요.
- 가: 언제 축제를 해요?
- 나: 일 년마다 한 번씩 축제를 해요.
- 가: 무엇이 힘들어요?
- 나: 아침마다 일찍 일어나기가 힘들어요.
4. Chủ đề 2: Đời sống & Đồ vật 🏠
Bước 1: Luyện cụm từ
- 방마다
- 집마다
- 책마다
Bước 2: Luyện câu dài
- 마이클은 책마다 자기 이름을 써 놓았다.
- 가: 텔레비전이 교실에 있어요?
- 나: 네, 텔레비전이 교실마다 있어요.
- 가: 엄마한테 왜 혼났어요?
- 나: 방마다 불을 켜 놓아서 혼났어요.
5. Chủ đề 3: Phương tiện & Lịch trình 🚌
Bước 1: Luyện cụm từ
- 10분마다
- 30분마다
- 지하철역마다
Bước 2: Luyện câu dài
- 지하철이 몇 분마다 와요?
- 가: 버스가 몇 분에 한 대씩 와요?
- 나: 버스가 십 분마다 와요.
6. Mở rộng chuyên sâu 🚀
1. Tương đương với tiền tố “매-” (Mỗi)
Một số từ chỉ thời gian có thể thay thế bằng Hán Hàn 매:
- 날마다 = 매일
- 주마다 = 매주
- 달마다 = 매달
- 해마다 = 매년
2. Biểu hiện quán dụng (Thành ngữ) Các cụm từ cố định dùng để nhấn mạnh mức độ thường xuyên liên tục:
- 밤이면 밤마다: Đêm nào cũng vậy (Hằng đêm).
- 예: 밤이면 밤마다 텔레비전을 봐요.
- 날이면 날마다: Ngày nào cũng vậy (Hằng ngày).
- 예: 이런 기회가 날이면 날마다 오지는 않아요.
7. So sánh quan trọng ⚖️
So sánh: Danh từ + 마다 vs 매 + Danh từ
| Đặc điểm | Danh từ + 마다 | 매 + Danh từ |
|---|---|---|
| Vị trí | Gắn sau danh từ | Đứng trước danh từ |
| Ví dụ | 1년마다 | 매년 |
| Phạm vi | Dùng rộng rãi cho mọi danh từ | Chỉ kết hợp với một số từ chỉ thời gian nhất định (일, 주, 월, 년…) |
8. Bài tập thực hành ✍️
Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống
- 주말 (__________) 등산을 가요.
A. 부터 / B. 마다 / C. 까지 / D. 만 - 학생 (__________) 성격이 달라요.
A. 마다 / B. 를 / C. 에서 / D. 로 - 기차는 1시간 (__________) 출발해요.
A. 에 / B. 부터 / C. 마다 / D. 하고 - (__________) 아침 운동을 해요.
A. 매 / B. 마다 / C. 각 / D. 전 - 나라 (__________) 국기가 다릅니다.
A. 은 / B. 이 / C. 을 / D. 마다
Bài 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh
- (오빠는 / 영어를 / 토요일 / 배웁니다 / 마다) ➡ …
- (여행을 / 방학 / 해요 / 흐엉은 / 마다) ➡ …
- (와요 / 30분 / 버스가 / 마다) ➡ …
- (얼굴이 / 사람 / 달라요 / 마다) ➡ …
- (날씨가 / 마다 / 계절 / 한국은 / 달라요) ➡ …
Bài 3: Chọn câu đúng ngữ pháp
- a) 아침마다 커피를 마셔요.
b) 아침에마다 커피를 마셔요. - a) 어제마다 학교에 갔어요.
b) 날마다 학교에 가요. - a) 방마다 에어컨이 있어요.
b) 방 마다 에어컨이 있어요. - a) 저는 매주말마다 쉬어요.
b) 저는 주말마다 쉬어요. - a) 학생들마다 책이 있어요.
b) 학생들을마다 책이 있어요.
Bài 4: Tìm và sửa lỗi sai
- 주말에마다 친구를 만나요.
- 기차는 30분 마다 출발합니다.
- 사람마다 생각이 다릅니다.
- 어제마다 비가 왔어요.
- 교실마다 컴퓨터가 있습니다.
Bài 5: Dịch các câu sau sang tiếng Hàn
- Tôi uống cà phê mỗi sáng. ➡ …
- Xe buýt đến mỗi 20 phút. ➡ …
- Mỗi người đều có suy nghĩ khác nhau. ➡ …
- Cuối tuần nào tôi cũng xem phim. ➡ …
- Mỗi phòng đều có điều hòa. ➡ …