만
Chỉ, duy nhất
Sơ cấp trợ từ
Dùng để giới hạn phạm vi, chỉ một đối tượng duy nhất và loại trừ những cái khác.
1. Khởi động 🌟
Tư duy cốt lõi:
- Dùng để giới hạn, loại trừ tất cả những thứ khác, chỉ chọn một đối tượng duy nhất.
- Tương đương với “chỉ” trong tiếng Việt.
- Công thức:
Danh từ + 만
2. Quy tắc kết hợp 🧩
Quy tắc: Kết hợp với danh từ, không phân biệt có patchim hay không.
| Loại danh từ | Kết hợp | Ví dụ |
|---|---|---|
| Mọi trường hợp | + 만 | 동생 + 만 ➡ 동생만 책 + 만 ➡ 책만 가수 + 만 ➡ 가수만 |
3. Chủ đề 1: Sở thích & Thói quen 🎮
Bước 1: Luyện cụm từ
- 한국어만 배우다
- 게임만 하다
- 치마만 입다
- 고기만 먹다
Bước 2: Luyện câu dài
- 가: 줄리아 씨, 한국어와 영어를 모두 배우세요?
- 나: 아니요. 저는 한국어만 배워요.
- 가: 철수 씨가 뭐 해요?
- 나: 아침부터 게임만 하고 있어요.
- 언니는 날씨가 추워도 치마만 입어요.
- 저는 고기만 좋아해요.
4. Chủ đề 2: Số lượng & Giới hạn 🔢
Bước 1: Luyện cụm từ
- 앤디 씨만 미국 사람이다
- 천 원만 빌려주다
- 한 개만 더 주다
- 수지 씨만 오다
Bước 2: Luyện câu dài
- 가: 왕밍 씨, 교실에 미국 사람이 있어요?
- 나: 네, 한 명 있어요. 앤디 씨만 미국 사람이에요.
- 저에게 천 원만 빌려 주세요.
- 사과 딱 한 개만 더 주세요.
- 내일 수지 씨만 도서관으로 오세요.
5. Chủ đề 3: Quy định & Tình huống 🚫
Bước 1: Luyện cụm từ
- 필통만 있다
- 한국어만 사용하다
- 동생만 있다
- 부산만 못 가다
Bước 2: Luyện câu dài
- 제 가방에는 필통만 있어요.
- 교실에서는 한국어만 사용해야 합니다.
- 동생만 혼자 집에 있으면 안 돼요.
- 왕밍 씨는 한국에서 아직 부산만 못 갔어요.
6. Mở rộng chuyên sâu 🚀
1. Kết hợp với trợ từ chủ ngữ/tân ngữ
만có thể đứng trước이/가hoặc을/를(nhưng thường lược bỏ trợ từ phía sau trong văn nói).- 너만이 할 수 있어. (O) / 너만 할 수 있어. (O)
- 너만을 사랑해. (O) / 너만 사랑해. (O)
- (Lưu ý: Không dùng ngược lại là
이만,을만).
2. Kết hợp với trợ từ khác (에, 에게, 께서…)
만đứng sau các trợ từ chỉ nơi chốn, đối tượng.- 서울에만 눈이 왔어요. (Chỉ ở Seoul).
- 친구에게만 말했어요. (Chỉ nói với bạn).
- 할머니께서만 오셨어요. (Chỉ bà đến).
3. Nhấn mạnh hành động (Động từ + 기만 하다)
- Dùng để chỉ việc chỉ làm duy nhất một hành động nào đó.
- 아기가 울기만 해요. (Em bé chỉ khóc thôi).
- 그 사람은 놀기만 해요. (Người đó chỉ chơi thôi).
7. So sánh quan trọng ⚖️
① 만 vs. 밖에
| Đặc điểm | 만 | 밖에 |
|---|---|---|
| Câu đi kèm | Khẳng định & Phủ định | Bắt buộc Phủ định (없다, 안, 못…) |
| Sắc thái | Trung tính, khách quan. | Nhấn mạnh sự ít ỏi, không còn lựa chọn khác. |
| Ví dụ | 물만 있어요. (Chỉ có nước). | 물밖에 없어요. (Chẳng có gì ngoài nước / Chỉ còn mỗi nước). |
8. Bài tập thực hành ✍️
Bài 1: Chọn đáp án đúng (만 / 도 / 이 / 가)
- 다른 사람은 안 왔어요. 앤디 씨 … 왔어요.
만 / 도 / 이 / 가 - 저는 사과를 싫어해요. 수박 … 먹어요. (Chỉ ăn dưa hấu)
만 / 도 / 을 / 이 - 교실에 선생님 … 계세요. (Không có học sinh)
만 / 도 / 을 / 는 - 우리 아이는 공부는 안 하고 잠 … 자요.
만 / 도 / 이 / 가 - 천 원 … 빌려 주세요.
만 / 도 / 이 / 가
Bài 2: Sắp xếp các từ và chia đuôi câu hoàn chỉnh
- (마시다 / 저 / 는 / 물 / 만) ➡ …
- (오다 / 앤디 씨 / 만 / 학교 / 에) ➡ …
- (일찍 / 10분 / 만 / 오다) ➡ …
- (공부하다 / 한국어 / 만 / 저 / 는) ➡ …
- (있다 / 교실 / 에 / 선생님 / 만) ➡ …
Bài 3: Chọn câu đúng
- a) 너만이 사랑해.
b) 너만 사랑해. - a) 물만 없어요.
b) 물밖에 있어요. - a) 서울에만 눈이 왔어요.
b) 서울만에 눈이 왔어요. - a) 친구에게만 선물했어요.
b) 친구만에게 선물했어요. - a) 고기만 먹어요.
b) 고기이만 먹어요.
Bài 4: Tìm và sửa lỗi sai
- 학교에서만 공부를 안 해요.
- 저는 너가만 믿어요.
- 교실에 학생들만 없어요.
- 집만에서 쉬어요.
- 친구만하고 놀아요.
Bài 5: Dịch các câu sau sang tiếng Hàn
- Tôi chỉ yêu mình em.
- Trong tủ lạnh chỉ có nước.
- Tôi chỉ uống cà phê.
- Chỉ có Andy đến trường.
- Hãy đợi 5 phút thôi.