N처럼

Giống như, như là

Sơ cấp tiểu từso sánh

Dùng để so sánh sự tương đồng về hình dáng, tính chất hoặc hành động của danh từ này với danh từ khác.

Quay lại

1. Khởi động 🌟

  • Tư duy cốt lõi: Dùng khi bạn muốn nói A “giống như” B. Đây là phép so sánh ví von (ẩn dụ). Ví dụ: “Đẹp như hoa”, “Nhanh như chớp”.

  • Công thức:

    N + 처럼

2. Quy tắc kết hợp 🧩

Ngữ pháp này gắn trực tiếp vào sau Danh từ, không phân biệt có patchim hay không.

Trường hợpQuy tắcVí dụ (Kết hợp)
Mọi Danh từThêm 처럼가수 (ca sĩ) ➡ 가수처럼
눈 (tuyết) ➡ 눈처럼

3. Chủ đề 1: Miêu tả Ngoại hình & Tính cách 👸

  • Bước 1: Luyện cụm từ

    • 인형처럼 예쁘다
    • 천사처럼 착하다
    • 모델처럼 키가 크다
  • Bước 2: Luyện câu dài

    • 우리 딸은 인형처럼 예뻐요.
    • 남자 친구가 배우처럼 잘생겼어요.
  • Hội thoại mẫu:

    • 가: 여자 친구가 어때요?
    • 나: 마음이 바다처럼 넓어요.

4. Chủ đề 2: Kỹ năng & Hành động 🎤

  • Bước 1: Luyện cụm từ

    • 가수처럼 노래하다
    • 선수처럼 운동하다
    • 처럼 날다
  • Bước 2: Luyện câu dài

    • 미나 씨는 한국 사람처럼 한국어를 잘해요.
    • 아이가 새처럼 빨리 달려요.
  • Hội thoại mẫu:

    • 가: 수영을 잘해요?
    • 나: 아니요, 물개처럼 수영하고 싶어요.

5. Chủ đề 3: Các ví dụ ẩn dụ phổ biến 🎬

  • Bước 1: Luyện cụm từ

    • 영화처럼
    • 바보처럼
    • 친구처럼
    • 가족처럼
  • Bước 2: Luyện câu dài

    • 우리는 가족처럼 가깝게 지내요.
    • 시간이 물처럼 빨라요.
  • Hội thoại mẫu:

    • 가: 왜 울고 있어요?
    • 나: 영화처럼 슬퍼요.

6. Mở rộng chuyên sâu 🚀

  • Tương đồng với 같이: N처럼 có thể thay thế bằng N같이 trong hầu hết các trường hợp so sánh ví von mà không thay đổi nghĩa.

    • Ví dụ: 가수처럼 노래해요 = 가수같이 노래해요.

    • Lưu ý: Cần phân biệt 같이 (tiểu từ so sánh: viết liền) và 같이 (phó từ “cùng nhau”: viết tách rời, thường đi với 하고/와/과).

7. So sánh quan trọng ⚖️

Đặc điểmN처럼N(이)랑/하고
NghĩaGiống như (So sánh tính chất)Với, và (Liệt kê, cùng làm)
Chức năngVí von, ẩn dụĐối tượng cùng thực hiện hành động
Ví dụ친구처럼 지내요.
(Sống thân thiết như bạn bè - dù không phải bạn).
친구 지내요.
(Sống cùng với bạn).

8. Bài tập thực hành ✍️

Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

  1. 우리 선생님은 (__________) 무서워요. A. 호랑이처럼 / B. 호랑이로 / C. 호랑이나 / D. 호랑이만

  2. 저 사람은 (__________) 밥을 많이 먹어요.
    A. 돼지까지 / B. 돼지처럼 / C. 돼지밖에 / D. 돼지부터

  3. 민수 씨는 (__________) 농구를 잘해요.
    A. 선수처럼 / B. 선수이나 / C. 선수도 / D. 선수를

  4. 하늘이 (__________) 맑아요.
    A. 바다처럼 / B. 바다를 / C. 바다나 / D. 바다에

  5. 오늘은 (__________) 따뜻해요.
    A. 봄부터 / B. 봄처럼 / C. 봄이나 / D. 봄에게

Bài 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. (자요 / 아기가 / 천사 / 처럼)
    ➡ …

  2. (사랑해요 / 처럼 / 바보 / 너를 / 나는)
    ➡ …

  3. (살고 싶어요 / 처럼 / 영화 / 주인공)
    ➡ …

  4. (매워요 / 불 / 처럼 / 떡볶이가)
    ➡ …

  5. (일해요 / 개미 / 처럼 / 열심히)
    ➡ …

Bài 3: Chọn câu đúng ngữ pháp

  1. a) 엄마 처럼 요리를 잘해요.
    b) 엄마처럼 요리를 잘해요.

  2. a) 가수처럼 노래를 못해요.
    b) 가수처럼에 노래를 못해요.

  3. a) 별처럼 눈이 예뻐요.
    b) 별이처럼 눈이 예뻐요.

  4. a) 눈처럼 마음이 하얗다.
    b) 눈를처럼 마음이 하얗다.

  5. a) 우리 오빠는 요리사처럼 요리를 해요.
    b) 우리 오빠는 요리사나 요리를 해요.

Bài 4: Tìm và sửa lỗi sai

  1. 구름 처럼 자유롭게 살고 싶어요.
  2. 제 동생은 토끼이처럼 귀여워요.
  3. 오늘 날씨가 겨울같이처럼 추워요.
  4. 선생님은 어머니처럼에 친절해요.
  5. 한국 사람는처럼 김치를 잘 먹어요.

Bài 5: Dịch các câu sau sang tiếng Hàn

  1. Anh ấy hát hay như ca sĩ.
    ➡ …

  2. Mặt em đỏ như quả táo.
    ➡ …

  3. Tôi muốn sống như một con chim.
    ➡ …

  4. Thời gian nhanh như tên bắn (như mũi tên).
    ➡ …

  5. Hai người đó yêu nhau như trong phim.
    ➡ …