으로 (2)

Bằng, Bằng cách (Chỉ phương tiện, công cụ)

Sơ cấp trợ từ

Chỉ công cụ, phương tiện đi lại, cách thức thực hiện hành động

Quay lại

1. Khởi động: Tư duy về “Công cụ & Phương tiện” 🧠

Ý nghĩa cốt lõi:

[Danh từ] + (으)로

  • Chỉ công cụ/đồ vật dùng để thực hiện hành động (Bằng…)
  • Chỉ phương tiện/cách thức di chuyển hoặc giao tiếp (Bằng…)

2. Quy tắc kết hợp ⚡️

Điều kiện (Danh từ)Kết hợpVí dụ
Có patchim (trừ ㄹ)+ 으로손 (tay) ➡ 손으로
Không patchim+ 로버스 (xe buýt) ➡ 버스로
Patchim ‘ㄹ’+ 로연필 (bút chì) ➡ 연필로

3. Chủ đề 1: Đồ dùng học tập ✏️

Bước 1: Luyện cụm từ

  • Bằng bút chì: 연필로
  • Bằng tẩy: 지우개로
  • Bằng kéo: 가위로

Bước 2: Luyện câu hoàn chỉnh

  1. 흐엉 씨가 종이를 가위로 잘라요. ➡ …

  2. 시험 볼 때 펜으로 쓰세요. ➡ …


4. Chủ đề 2: Đời sống & Ăn uống 🍚

Bước 1: Luyện cụm từ

  • Bằng thìa: 숟가락으로
  • Bằng đũa: 젓가락으로
  • Bằng tay: 손으로

Bước 2: Luyện câu hoàn chỉnh

  1. 한국 사람은 숟가락으로 국을 먹어요. ➡ …

  2. 수영을 할 때는 입으로 숨을 쉬어요. ➡ … (Lưu ý: Dùng bộ phận cơ thể như một công cụ)


5. Chủ đề 3: Giao thông & Giao tiếp 🚌

Bước 1: Luyện cụm từ

  • Bằng xe buýt: 버스로
  • Bằng tiếng Hàn: 한국어로
  • Bằng email: 이메일로

Bước 2: Luyện câu hoàn chỉnh

  1. 길이 막히니까 지하철로 갑시다. ➡ …

  2. 이삿짐을 트럭으로 옮깁시다. ➡ …


6. Mở rộng: Phân biệt chủ ý (Vs. 에) ⚖️

Đặc điểm으로 (Dụng cụ)에 (Nguyên nhân/Va chạm)
Ý nghĩaDùng đồ vật để làm gì đóBị tác động bởi đồ vật
Tính chấtChủ động (Cố ý)Bị động (Sự cố)
Ví dụ칼로 종이를 잘랐다.
(Dùng dao cắt giấy)
칼에 손을 베었다.
(Bị đứt tay do dao)

7. Bài tập thực hành ✍️

Bài 1: Dịch phản xạ (Việt ➡ Hàn)

  1. Tôi ăn cơm trộn bằng thìa. ➡ …
  2. Hãy viết tên bằng bút bi. ➡ …

Bài 2: Sắp xếp câu hoàn chỉnh

  1. (찍어요 / 핸드폰 / 사진을 / 으로) ➡ …
  2. (지워요 / 지우개 / 글씨를 / 로) ➡ …

Bài 3: Thử thách điền từ (Điền cả Danh từ + Trợ từ)

  1. 열쇠가 없어요. … 문을 열 수 없어요. (Chìa khóa)
  2. 저는 … 영화를 봐요. (Máy tính)
  3. 서울에서 부산까지 … 가요? (Tàu KTX)