AV-았/었/했-
Thì quá khứ
Cách chia động từ và tính từ để diễn tả hành động hoặc trạng thái đã xảy ra.
🎓 Thì quá khứ
1. Khởi động 🌟
Góc suy ngẫm: Trong tiếng Việt, ta thêm “đã” vào trước. Trong tiếng Hàn, ta thay đổi đuôi câu.
- Công thức:
Thân từ + 았/었/였 + 어요 (văn nói) / 습니다 (trang trọng) - Quy tắc cơ bản:
- Có
ㅏ, ㅗ→ 았어요 (가다 → 갔어요) - Không có
ㅏ, ㅗ→ 었어요 (먹다 → 먹었어요) 하다→ 했어요 (공부하다 → 공부했어요)
- Có
2. Điểm nóng: Bất quy tắc (Bắt buộc nhớ) 🚨
Học sinh thường sai ở đây nhất. Hãy ghi nhớ các từ vựng này:
A. Nhóm ㄷ (Biến thành ㄹ)
Quy tắc: 듣다 (nghe), 걷다 (đi bộ)
- 듣다 → 들었어요
- 걷다 → 걸었어요
- Lưu ý (Có quy tắc):
닫다(đóng) → 닫았어요 (Giữ nguyên)
B. Nhóm ㅂ (Biến thành 우)
Quy tắc: 춥다 (lạnh), 덥다 (nóng), 맵다 (cay), 어렵다 (khó)
- 춥다 → 추웠어요
- 덥다 → 더웠어요
- 맵다 → 매웠어요
- Đặc biệt:
돕다(giúp) → 도왔어요 (Biến thành오)
C. Nhóm ㅡ (Rụng ㅡ)
Quy tắc: 예쁘다 (đẹp), 쓰다 (viết/đắng), 크다 (to/lớn)
- 예쁘다 → 예뻤어요
- 쓰다 → 썼어요
- 크다 → 컸어요
D. Nhóm 하다 (Biến thành 해)
- 운동하다 → 운동했어요
- 요리하다 → 요리했어요
3. Luyện tập theo chủ đề 🗣️
Chủ đề 1: Đời sống (Sử dụng động từ thường)
- Ví dụ mẫu:
- 어제 친구를 만났어요.
- 지난주에 영화를 봤어요.
- 아까 점심을 먹었어요.
- 도서관에서 책을 읽었어요.
- Hội thoại:
- 가: 어제 뭐 했어요?
- 나: 시장에서 과일을 샀어요.
Chủ đề 2: Cảm xúc & Thời tiết (Sử dụng Bất quy tắc)
- Ví dụ mẫu:
- 어제 날씨가 너무 추웠어요. (Bất quy tắc ㅂ)
- 시험이 조금 어려웠어요. (Bất quy tắc ㅂ)
- 음악을 들었어요. (Bất quy tắc ㄷ)
- 머리가 많이 아팠어요. (Bất quy tắc ㅡ)
- Hội thoại:
- 가: 불고기 맛이 어땠어요?
- 나: 조금 매웠어요. 하지만 맛있었어요.
4. Mẹo nhớ & Cảnh báo 💡
- 💡 Mẹo: Với các từ có nguyên âm
ㅣnhư마시다(uống),가르치다(dạy), khi chia quá khứ sẽ gộp lại thànhㅕ.- 마시다 → 마시 + 었어요 → 마셨어요.
- 가르치다 → 가르치 + 었어요 → 가르쳤어요.
- ⚠️ Cảnh báo:
좋다(tốt) là động từ có quy tắc, không phải bất quy tắcㅎ.- 좋다 → 좋았어요 (Không đổi).
- Khác với:
파랗다(xanh) → 파랬어요.
5. Thực hành ✍️
Bài 1: Trắc nghiệm (Tập trung Bất quy tắc)
- 듣다 (Nghe) → 어제 노래를 __________. A. 듣었어요 / B. 들었어요 / C. 들렀어요 / D. 듣았어요
- 춥다 (Lạnh) → 날씨가 __________. A. 춥았어요 / B. 추웠어요 / C. 춥었어요 / D. 췄어요
- 쓰다 (Viết) → 편지를 __________. A. 쓰었어요 / B. 썼어요 / C. 씼어요 / D. 쏘았어요
- 마시다 (Uống) → 우유를 __________. A. 마시었어요 / B. 마셨어요 / C. 마쉈어요 / D. 마섰어요
- 돕다 (Giúp) → 친구를 __________. A. 돕았어요 / B. 돕었어요 / C. 도왔어요 / D. 도웠어요
Bài 2: Chia động từ trong ngoặc (Điền vào chỗ trống)
- 어제 백화점에서 옷을 (사다) ______________.
- 지난 주말에 친구하고 (놀다) ______________.
- 어제 저녁에 비빔밥을 (만들다) ______________.
- 작년에 한국어 공부가 (어렵다) ______________.
- 어제는 기분이 참 (좋다) ______________.
Bài 3: Chọn câu ĐÚNG ngữ pháp
- Tìm câu đúng của “걷다” (Đi bộ): A. 공원을 걷었어요. B. 공원을 걸었어요. C. 공원을 걷았어요. D. 공원을 걸렀어요.
- Tìm câu đúng của “예쁘다” (Đẹp): A. 꽃이 예쁘었어요. B. 꽃이 예뻤어요. C. 꽃이 예뼜어요. D. 꽃이 이뻤어요. (Văn nói, sai ngữ pháp chuẩn)
- Tìm câu đúng của “모르다” (Không biết): A. 이름을 모르었어요. B. 이름을 몰랐어요. C. 이름을 모르았어요. D. 이름을 몰렀어요.
Bài 4: Tìm lỗi sai
- 어제 날씨가 많이 덥았어요.
- 친구가 저를 기다리었어요.
- 저는 어제 바쁘았어요.
- 노래를 많이 불르었어요.
- 한국어가 조금 어렵었어요.
Bài 5: Dịch Việt → Hàn (Câu đơn)
- Hôm qua trời đã lạnh. (춥다) → ____________________
- Tôi đã uống trà. (마시다) → ____________________
- Bộ phim đã rất thú vị. (재미있다) → ____________________
- Tôi đã viết thư. (쓰다) → ____________________
- Tôi đã gặp mẹ. (만나다) → ____________________
6. Góc mở rộng 🚀
- Tương lai chắc chắn: Đôi khi người Hàn dùng thì quá khứ để nói về tương lai chắc chắn xảy ra.
- Ví dụ: 너 죽었다! (Mày chết chắc rồi! - Chưa chết nhưng coi như đã chết).
- Quá khứ đã kết thúc (-었었-): Nhấn mạnh hiện tại không còn như vậy nữa.
- Ví dụ: 저는 뚱뚱했었어요. (Ngày xưa béo, bây giờ hết béo rồi).
🧩 Module Mở Rộng: Bất Quy Tắc Thì Quá Khứ
1. Lý thuyết chuyên sâu 🧠
Nguyên tắc chung: Khi thân động/tính từ kết thúc bằng các phụ âm dưới đây gặp nguyên âm (cụ thể ở đây là -았/었-), chúng sẽ biến đổi.
🅰️ Bất quy tắc ㄷ (Biến ㄷ → ㄹ)
- Quy tắc: Động từ kết thúc bằng
ㄷ+ Nguyên âm →ㄷđổi thànhㄹ. - Công thức:
걷 + 었 + 다 → 걸었다 - ⚠️ Ngoại lệ (Vẫn giữ nguyên
ㄷ):닫다(đóng),받다(nhận),믿다(tin),묻다(chôn).- Ví dụ:
닫다→ 닫았다 (Không đổi).
- Ví dụ:
🅱️ Bất quy tắc ㅂ (Biến ㅂ → 우/오)
- Quy tắc: Động từ/Tính từ kết thúc bằng
ㅂ+ Nguyên âm →ㅂbiến mất, thêm우(đa số) hoặc오(số ít). - Công thức chung:
춥 + 었 + 다 → 추 + 우 + 었 + 다 → 추웠다 - ⚠️ Trường hợp đặc biệt (
오):돕다(giúp),곱다(đẹp).돕다→ 도왔다 (오+았).
🅾️ Bất quy tắc ㅅ (Rụng ㅅ)
- Quy tắc: Động từ/Tính từ kết thúc bằng
ㅅ+ Nguyên âm →ㅅbị lược bỏ (nhưng 2 nguyên âm không ghép vào nhau). - Công thức:
짓 + 었 + 다 → 지었다 - ⚠️ Ngoại lệ (Giữ nguyên
ㅅ):웃다(cười),씻다(rửa),벗다(cởi).- Ví dụ:
웃다→ 웃었다.
- Ví dụ:
🆔 Bất quy tắc 르 (Nhân đôi ㄹ)
- Quy tắc: Thân từ kết thúc bằng
르+ Nguyên âm → Thêmㄹvào chữ trước nó,르biến thành라hoặc러tùy nguyên âm trước. - Công thức:
- Trước
르là아/오→+ 랐:모르다 → 몰랐다 - Trước
르là nguyên âm khác →+ 렀:부르다 → 불렀다
- Trước
❎ Bất quy tắc 으 (Rụng 으)
- Quy tắc: Thân từ kết thúc bằng
으+ Nguyên âm →으biến mất, chia theo nguyên âm đứng trước nó. - Công thức:
쓰다(viết/đắng/đội) →썼다크다(lớn) →컸다바쁘다(bận) →바빴다(Do바chứa아).예쁘다(đẹp) →예뻤다(Do예không phải아/오).
🌈 Bất quy tắc ㅎ (Biến đổi màu sắc)
- Quy tắc: Tính từ chỉ màu sắc kết thúc bằng
ㅎ+ Nguyên âm →ㅎrụng, nguyên âm cuối biến thànhㅐ(nếu là아) hoặcㅖ(nếu là야). - Công thức:
파랗다→ 파랬다하얗다→ 하얬다노랗다→ 노랬다
2. Ngân hàng Ví dụ (100% Tiếng Hàn) 🗣️
Nhóm ㄷ & ㅂ (Biến đổi phụ âm)
- Ví dụ mẫu:
- 어제 공원에서 음악을 들었어요.
- 짐이 너무 무거웠어요.
- 비빔밥이 정말 매웠어요.
- 지난주에 친구가 이사를 도왔어요.
- 10분 동안 공원을 걸었어요.
Nhóm ㅅ & 르 (Rụng & Nhân đôi)
- Ví dụ mẫu:
- 감기가 다 나았어요.
- 엄마가 맛있는 밥을 지었어요.
- 어제 노래방에서 노래를 불렀어요.
- 머리가 길어서 미용실에서 잘랐어요.
- 그 사실을 저는 정말 몰랐어요.
Nhóm 으 & ㅎ (Biến đổi nguyên âm)
- Ví dụ mẫu:
- 어제 너무 바빴어요.
- 주말에 편지를 썼어요.
- 하늘이 정말 파랬어요.
- 아이가 작년에 키가 많이 컸어요.
3. Thực hành chuyên sâu ✍️
Bài 1: Trắc nghiệm (Chú ý bẫy Bất quy tắc vs Có quy tắc)
- 걷다 (Đi bộ) → 어제 친구와 같이 _______. A. 걷었어요 / B. 걸었어요 / C. 걷았어요 / D. 걸았어요
- 닫다 (Đóng cửa - Có quy tắc) → 창문을 _______. A. 닫았어요 / B. 달았어요 / C. 닫었어요 / D. 달었어요
- 돕다 (Giúp đỡ - Đặc biệt) → 친구를 _______. A. 돕았어요 / B. 돕었어요 / C. 도웠어요 / D. 도왔어요
- 짓다 (Xây/Nấu) → 밥을 _______. A. 짓었어요 / B. 지었어요 / C. 지섔어요 / D. 짓았어요
- 예쁘다 (Đẹp) → 옷이 참 _______. A. 예쁘었어요 / B. 예뻤어요 / C. 예뼜어요 / D. 예빠요
Bài 2: Chia động từ trong ngoặc (Tự luận)
- 어제는 날씨가 조금 (춥다) ______________.
- 저는 그 뉴스를 오늘 아침에 (듣다) ______________.
- 작년에 머리를 짧게 (자르다) ______________.
- 어제 저녁에 배가 너무 (고프다) ______________.
- 시험이 어려워서 답을 (모르다) ______________.
Bài 3: Chọn câu ĐÚNG ngữ pháp
- Nhóm
ㅅ(Rửa tay): A. 손을 씻었어요. B. 손을 씻었어요 (x) -> Lưu ý: 씻다 là có quy tắc. C. 손을 씨었어요. D. 손을 씼었어요. (Đáp án đúng là A, gây nhiễu bằng C) - Nhóm
ㅎ(Màu vàng): A. 바지가 노랗았어요. B. 바지가 노랬어요. C. 바지가 노랐어요. D. 바지가 노래했어요. - Nhóm
ㅂ(Dễ): A. 시험이 쉬웠어요. B. 시험이 쉽었어요. C. 시험이 쉬왔어요. D. 시험이 시웠어요. - Nhóm
르(Nhanh): A. 기차가 빠르았어요. B. 기차가 빨랐어요. C. 기차가 빠랐어요. D. 기차가 빨렀어요. - Nhóm
ㄷ(Hỏi): A. 선생님께 물었어요. B. 선생님께 묻었어요. C. 선생님께 무렀어요. D. 선생님께 묻았어요.
Bài 4: Tìm lỗi sai và sửa lại
- 어제 백화점까지 걷어서 갔어요. (Sai ở liên kết câu, nhưng tập trung vào dạng từ) → Sửa lỗi chia quá khứ đơn: 어제 많이 걷었어요.
- 어제 친구가 저를 부르었어요.
- 지난 주말에 바쁘았어요.
- 감기가 빨리 낫았어요.
- 김치가 너무 맵었어요.
Bài 5: Dịch Việt → Hàn (Áp dụng Bất quy tắc)
- Hôm qua tôi đã nghe nhạc Hàn Quốc. (듣다) → ____________________
- Năm ngoái thời tiết rất nóng. (덥다) → ____________________
- Tôi đã không biết tên của người đó. (모르다) → ____________________
- Bụng tôi đã rất đau (đau ốm/đau bụng). (아프다 - nhóm 으) → ____________________
- Tôi đã cắt tóc vào cuối tuần. (자르다) → ____________________