N한테서
Từ (chỉ xuất xứ/nguồn gốc - văn nói)
Gắn vào danh từ chỉ người hoặc động vật để chỉ điểm xuất phát của hành động. Thường dùng trong văn nói (khẩu ngữ).
1. Khởi động 🌟
Tư duy cốt lõi:
- Dùng để chỉ nguồn gốc hoặc xuất xứ của một hành động (nhận, nghe, học…) từ một người hoặc động vật.
- Mang ý nghĩa giống 에게서 nhưng 한테서 được dùng chủ yếu trong văn nói (khẩu ngữ).
- Công thức:
Người/Động vật + 한테서
Tình huống dẫn nhập:
Giáo viên: (Đưa sách cho học sinh) Thầy đưa sách cho em. Em nhận sách từ ai? Học sinh: Em nhận sách từ thầy. ➡ 선생님한테서 책을 받았어요.
2. Quy tắc kết hợp 🧩
Quy tắc: Kết hợp với danh từ, không phân biệt có patchim hay không.
| Loại danh từ | Kết hợp | Ví dụ |
|---|---|---|
| Có patchim | + 한테서 | 학생 + 한테서 ➡ 학생한테서 딸 + 한테서 ➡ 딸한테서 동생 + 한테서 ➡ 동생한테서 |
| Không patchim | + 한테서 | 친구 + 한테서 ➡ 친구한테서 누나 + 한테서 ➡ 누나한테서 선배 + 한테서 ➡ 선배한테서 |
3. Chủ đề 1: Giao tiếp & Thông tin 🗣️
(Nghe tin tức, nhận thư từ, nguồn gốc câu chuyện)
Bước 1: Luyện cụm từ
- 선배한테서 듣다
- 아버지한테서 편지가 오다
- 과장님한테서 나온 이야기
Bước 2: Luyện câu hoàn chỉnh (Ẩn đáp án)
- 가: 철수 씨는 누구한테서 그 말을 들었어요? 나: 선배 … 들었어요.
- 가: 누구한테서 편지가 왔어요? 나: 아버지 … 편지가 왔어요.
- 가: 누구한테서 나온 이야기예요? 나: 과장님 … 나온 이야기예요.
- 이 이야기는 동생한테서 들은 것입니다.
- 철수는 수지한테서 이메일을 받았습니다.
4. Chủ đề 2: Cho và Nhận (Vật chất) 🎁
(Nhận quà, tiền tiêu vặt, vay mượn)
Bước 1: Luyện cụm từ
- 부모님한테서 용돈을 받다
- 언니한테서 선물을 받다
- 앤디한테서 돈을 빌리다
Bước 2: Luyện câu hoàn chỉnh
- 가: 앤디 씨는 아르바이트를 해요? 나: 아니요, 저는 아직 부모님한테서 용돈을 받아요.
- 수지는 언니한테서 선물을 받았어요.
- 마이클은 형한테서 책을 얻었어요.
- 미도리는 앤디한테서 돈을 빌렸어요.
- 영수는 선배한테서 항상 좋은 아이디어를 얻어요.
5. Chủ đề 3: Học tập & Sinh học 🧬
(Học hỏi, sinh ra, động vật)
Bước 1: Luyện cụm từ
- 누나한테서 피아노를 배우다
- 언니한테서 태어나다
- 고양이한테서 나는 냄새
Bước 2: Luyện câu hoàn chỉnh
- 왕밍은 누나한테서 피아노를 배웠어요?
- 이 아기는 제 언니한테서 태어난 아기예요.
- 가: 이 냄새가 무슨 냄새예요? 나: 고양이한테서 나는 냄새예요.
- 고양이는 강아지한테서 먹이를 뺏었어요.
6. Mở rộng chuyên sâu 🚀
Lưu ý về đối tượng sử dụng
- Chỉ dùng cho Người/Động vật.
- ❌ Không dùng cho đồ vật/địa điểm (Sử dụng 에서 thay thế).
- 선생님 한테서 한국어를 배워요. (O)
- 돼지 한테서 냄새가 난다. (O)
- 책 한테서 도움을 받아요. (X) ➡ 책 에서…
7. So sánh quan trọng ⚖️
① 한테서 vs. 에게서 vs. 으로부터
| Đặc điểm | 한테서 | 에게서 | 으로부터 |
|---|---|---|---|
| Phạm vi dùng | Chủ yếu Văn nói | Văn viết & Văn nói | Văn viết & Văn nói |
| Đối tượng | Người, Động vật | Người, Động vật | Không giới hạn (Người, vật, nơi chốn, thời gian…) |
| Ví dụ | 사장님한테서 (O) 회사한테서 (X) | 사장님에게서 (O) 회사에게서 (X) | 사장님으로부터 (O) 회사으로부터 (O) 지금으로부터 (O) |
② 한테서 (Người) vs. 에서 (Địa điểm/Vật)
| Đặc điểm | 한테서 | 에서 |
|---|---|---|
| Đối tượng | Người hoặc Động vật | Địa điểm, Sự vật, Trừu tượng |
| Ví dụ | 선배 한테서 전화가 왔습니다. 친구 한테서 선물을 받았어요. | 회사 에서 전화가 왔어요. 학교 에서 장학금을 받아요. 책 에서 지식을 얻습니다. 꽃 에서 향기가 나요. |
8. Bài tập thực hành ✍️
Bài 1: Điền trợ từ thích hợp (한테서 / 에서)
- 친구 … 생일 선물을 받았어요.
- 도서관 … 책을 빌렸어요.
- 강아지 … 냄새가 나요.
- 백화점 … 옷을 샀어요.
Bài 2: Sắp xếp câu hoàn chỉnh
- (배웠어요 / 왕밍은 / 중국어를 / 수지 씨 / 한테서) ➡ …
- (냄새가 / 꽃 / 나요 / 에서 / 향기로운) ➡ …
- (용돈을 / 부모님 / 받아요 / 저는 / 한테서) ➡ …
Bài 3: Chọn câu đúng
- 회사한테서 월급을 받았어요. ( )
- 사장님한테서 월급을 받았어요. ( )
- 책한테서 좋은 내용을 배웠어요. ( )
- 선생님한테서 칭찬을 들었어요. ( )