에 (4)

Trợ từ chỉ đơn vị/khoản chuẩn khi đếm hoặc định giá

Sơ cấp trợ từ

Đơn vị tiêu chuẩn khi tính toán, đếm số lần hoặc tính tiền

Quay lại

1. Khởi động: Tư duy về “Đơn vị chuẩn” 🧠

Hôm nay chúng ta học cách nói về tỉ lệ: “Trong A có bao nhiêu B”

Cấu trúc cốt lõi:

[Đơn vị chuẩn] + 에 + [Số lượng/Giá trị]

  • Nghĩa tiếng Việt: Mỗi…, Trong…, Cho…
  • Ví dụ tư duy:
    • 1 ngày (Đơn vị) ⮕ ăn 3 bữa.
    • 1 cái (Đơn vị) ⮕ giá 1.000 won.

2. Quy tắc kết hợp (Dễ nhất) ⚡️

Quy tắc: Luôn cộng với , không quan tâm Patchim.

Danh từ+ 에Kết quả
하루 (1 ngày)+ 에하루에
한 달 (1 tháng)+ 에한 달에
천 원 (1.000 won)+ 에천 원에
한 사람 (1 người)+ 에한 사람에

3. Chủ đề 1: Tần suất & Thời gian ⏰

Trong [Thời gian] làm gì [Mấy lần]?

Bước 1: Luyện cụm từ

  • Mỗi ngày 3 lần: 하루에 세 번
  • Mỗi tuần 2 lần: 일주일에 두 번
  • Mỗi năm 1 lần: 일 년에 한 번
  • Mỗi tháng 4 quyển (sách): 한 달에 네 권

Bước 2: Luyện câu hoàn chỉnh

  1. 앤디는 하루에 두 번 세수해요. ➡ …

  2. 수지는 이틀에 한 번 도서관을 가요. ➡ …

  3. 부모님께서는 일 년에 두 번 해외여행을 가세요. ➡ …

  4. 미도리는 한 달에 한 번 등산을 해요. ➡ …


4. Chủ đề 2: Giá cả & Mua sắm 💸

[Số lượng vật] giá [Bao nhiêu tiền]?

[Số tiền này] mua được [Mấy cái]?

Bước 1: Bảng giá (Menu)

“Cái này [Số lượng] giá [Tiền].”

Sản phẩmSố lượng (Đơn vị)Giá tiềnNói tiếng Hàn
Tẩy (지우개)2 cái1.000 Won천 원에 두 개
Táo (사과)4 quả5.000 Won오천 원에 네 개
Váy (치마)1 cái20.000 Won2만 원에 (샀어요)

Bước 2: Luyện câu mua bán

  1. 이 지우개는 천 원에 두 개예요. ➡ …

  2. 이 귤은 세 개에 천 원입니다. ➡ …

  3. 저는 이 치마를 2만 원에 샀어요. ➡ …


5. Chủ đề 3: Phân chia & Tỉ lệ 👥

Chia cho [Mỗi đối tượng] bao nhiêu cái?

Trong [Tổng số] có bao nhiêu cái đạt chuẩn?

Bước 1: Luyện cụm từ (Tư duy tỉ lệ)

Hãy dịch các cụm từ chỉ tỉ lệ sau:

  • Mỗi người (được) 2 cái ➡ 한 사람에 두 개
  • Cứ 10 người (được) 1 hộp ➡ 열 사람에 상자 하나
  • Trong 10 cái (thì) 9 cái ➡ 열에 아홉
  • Chia làm 5 lần ➡ 다섯 번에 (나누어서)

Bước 2: Luyện câu hoàn chỉnh

Học sinh dịch và phân tích cấu trúc câu:

  1. 이 바나나를 한 사람에 두 개씩 나눠 가지세요. (Hãy chia chuối này: …)

  2. 선생님이 열 사람에 상자 하나를 주었습니다. (Thầy giáo …)

  3. 귤이 열에 아홉이 썩었다. (Quýt …)

  4. 앤디는 책을 다섯 번에 나눠서 읽었습니다. (Andy …)


6. Hội thoại tổng hợp 💬

Hội thoại 1: Nói về thói quen

A: 하루 몇 번 식사를 해요?
B: 저는 하루 세 번 식사를 해요.

Hội thoại 2: Nói về sở thích đọc sách

A: 한 달 책을 몇 권 읽어요?
B: 저는 한 달 네 권 읽어요.

Hội thoại 3: Hỏi giá tiền

A: 이 귤은 얼마예요?
B: 이 귤은 세 개 천 원입니다.


7. Bài tập thực hành (Tại lớp) ✍️

Bài 1: Sắp xếp câu hoàn chỉnh Sắp xếp các từ gợi ý thành câu đúng:

  1. (하루 / 3번 / 식사를 / 에 / 하다) ➡ …

  2. (한 달 / 책을 / 에 / 읽다 / 1권) ➡ …

  3. (이 사과 / 5천 원 / 4개 / 에 / 이다) ➡ …

Bài 2: Thử thách điền từ (Điền cả cụm) Điền cụm từ thích hợp vào chỗ trống dựa trên gợi ý:

  1. 저는 … (Mỗi ngày) 세수해요.

  2. 이 귤은 … (3 quả) 천 원입니다.

  3. (Mỗi người) 2개씩 가지세요.


8. Lưu ý bổ sung (Ghi nhớ) 📝

Khi nào được lược bỏ ?

Trong văn nói, có thể lược bỏ khi đi với các từ chỉ vị trí (여기, 거기, 저기) hoặc từ để hỏi (어디).

  • 어디(에) 살아요? ➡ 어디 살아요?
  • 여기(에) 이름을 쓰세요. ➡ 여기 이름을 쓰세요.

(Tuy nhiên, với cấu trúc Giá tiền và Tần suất chúng ta vừa học, nên giữ để câu văn rõ nghĩa nhất)