V-지 못하다 (Không thể)
Không thể
Ngữ pháp phủ định năng lực hoặc hoàn cảnh khách quan khiến chủ thể không thể thực hiện hành động.
🎓 [V-지 못하다] - [Không thể …]
1. Khởi động 🌟
Góc suy ngẫm:
Giáo viên hỏi: “Em có thể bơi qua đại dương không?” (Hỏi về năng lực)
Giáo viên hỏi: “Hôm qua em bị ốm, em có đi học được không?” (Hỏi về hoàn cảnh)
Nếu câu trả lời là “Không thể”, chúng ta dùng ngữ pháp này.
-
Bản chất:
-
Diễn tả sự thiếu năng lực (không biết làm, không đủ sức làm).
-
Hoặc do hoàn cảnh khách quan (bị ốm, bận, thời tiết) tác động khiến hành động không thể xảy ra.
-
Công thức:
Động từ + 지 못하다(→)
2. Quy tắc chia 🧩
| Loại từ | Kết thúc | Cấu trúc | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Động từ (V) | Có/Không patchim | V-지 못하다 | 가다 → 가지 못하다 |
먹다 → 먹지 못하다
만들다 → 만들지 못하다 |
3. Luyện tập theo chủ đề 🗣️
(Lưu ý: Học sinh tự dịch nghĩa dựa trên ngữ cảnh, giáo viên hỗ trợ giải thích từ vựng)
Chủ đề 1: Hội thoại (Năng lực & Hoàn cảnh)
- Từ vựng gợi ý: 기타 (đàn ghi-ta), 부르다 (no bụng), 새벽 (sáng sớm), 소리 (âm thanh), 시험 (kỳ thi).
- Hội thoại mẫu:
- 가: 왕밍 씨, 기타를 칠 수 있어요?
- 나: 아니요, 기타를 치지 못해요.
- 가: 밥을 더 드실래요?
- 나: 아니요, 배가 불러서 더 먹지 못해요.
- 가: 등산을 가려면 새벽에 일어나야 해요.
- 나: 저는 일찍 일어나지 못해요.
- 가: 비가 내리는 소리 들었습니까?
- 나: 아니요, 듣지 못했습니다.
- 가: 오늘이 시험인 것 몰랐어요?
- 나: 네, 저는 알지 못했어요.
Chủ đề 2: Câu trần thuật (Lý do không thể làm)
- Từ vựng gợi ý: 다치다 (bị thương), 걷다 (đi bộ), 술 (rượu), 찾다 (tìm kiếm), 약속을 지키다 (giữ lời hứa), 시끄럽다 (ồn ào).
- Ví dụ mẫu:
- 흐엉 씨는 한국 음식을 만들지 못해요.
- 영수는 다리를 다쳐서 걷지 못해요.
- 오늘은 할 일이 많아서 자지 못해요.
- 왕밍 씨는 한국 신문을 읽지 못해요.
- 저는 술을 마시지 못해요.
- 저는 노래를 잘 부르지 못해요.
- 어머니는 지갑을 찾지 못했어요.
- 분티안 씨는 약속을 지키지 못했어요.
- 이 동네는 시끄러워서 살지 못하겠어요.
- 어머니는 다리가 아프셔서 바닥에 앉지 못하십니다.
4. Góc Cảnh Báo & Mẹo Nhớ 💡
-
⚠️ Lưu ý 1: Vị trí của thì và Kính ngữ
-
Chia thì quá khứ/tương lai (
-었-,-겠-) ở못하다. -
ĐÚNG: 가지 못했어요.
-
SAI:
갔지못해요. -
Kính ngữ (
-시-) có thể gắn ở thân động từ hoặc못하다(hoặc cả hai). -
ĐÚNG: 걷지 못하세요 / 걸으시지 못해요.
-
⚠️ Lưu ý 2: Phân biệt dạng ngắn (못) và dạng dài (-지 못하다)
-
Với động từ
Danh từ + 하다(như공부하다,요리하다): -
Dạng ngắn:
공부 못 해요(Chèn못vào giữa). -
Dạng dài:
공부하지 못해요. -
SAI (Dạng ngắn):
못 공부해요. -
⚠️ Lưu ý 3: Tính từ + 지 못하다
-
Thông thường
못không đi với Tính từ. Tuy nhiên,Tính từ + 지 못하다được dùng để chỉ sự không đạt được mức độ mong đợi (sự thất vọng). -
Ví dụ: 행동이 올바르지 못해요 (Hành động không đúng đắn - chưa đạt chuẩn).
-
Ví dụ: 기분이 나쁘지 못해요 (SAI - vì
나쁘다không phải là tiêu chuẩn mong đợi tích cực). -
⚠️ Lưu ý 4: Không dùng cho Mệnh lệnh & Thỉnh dụ
-
Không nói: 수영을
하지 못해라. / 수영을하지 못하자. -
Phải dùng: 수영을 하지 마라 (Đừng bơi).
Mở rộng (Nâng cao & So sánh) 🚀
1. Sắc thái biểu cảm (Euphemism)
- Sử dụng
-지 못하다nghe nhẹ nhàng hơn, giống như một lời bào chữa khách quan hơn là từ chối thẳng thừng bằng-지 않다. - 오지 않았어요: Không đến (Có thể do không thích).
- 오지 못했어요: Không đến được (Do đau ốm, kẹt xe -> Nghe dễ thông cảm hơn).
2. So sánh các loại phủ định
| Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
|---|---|---|
| -지 않다 | Phủ định ý chí (không muốn) hoặc sự thật đơn thuần. | 김치를 먹지 않아요 (Tôi không ăn - vì ghét). |
| -지 못하다 | Phủ định năng lực (không thể) hoặc hoàn cảnh. | 김치를 먹지 못해요 (Tôi không ăn được - vì cay/đau bụng). |
| -을 수 없다 | Không có khả năng/phương pháp (tương tự -지 못하다 nhưng nhấn mạnh vào tính khả thi). | 김치를 먹을 수 없어요. |
3. Hạn chế kết hợp
- Không kết hợp với các cấu trúc chỉ ý đồ như:
-려고,-고자,-고 싶다. - SAI: 가지 못하려고 해요.
- SAI: 가지 못하고 싶어요.
5. Thực hành ✍️
Bài 1: Trắc nghiệm (Chọn đáp án đúng ngữ pháp)
- 어제 시간이 없어서 숙제를 ____________. A. 하지 못하겠어요 B. 하지 못해요 C. 하지 못했어요 D. 했지 못해요
- 저는 매운 음식을 잘 ____________. (Năng lực) A. 먹지 못해요 B. 먹지 않아요 C. 안 먹어요 D. 먹지 마세요
- 다리가 아파서 ____________. A. 걷지 못해라 B. 걷지 맙시다 C. 걷지 못하자 D. 걷지 못해요
- (Kính ngữ) 할아버지께서는 귀가 잘 ____________. A. 들리지 않으세요 (Sự thật/Trạng thái) B. 들리지 못하세요 (Sai ngữ cảnh) C. 듣지 못하세요 (Năng lực) D. 듣지 않으세요 (Ý chí) (Lưu ý: Với các động từ tri giác như nghe/thấy, dùng ‘못하다’ chỉ sự mất khả năng)
- 내일은 바빠서 파티에 ____________. A. 가지 못했어요 B. 가지 못하겠어요 C. 갔지 못해요 D. 가지 않겠어요 (Ý chí - không phù hợp lắm với lý do ‘bận’)
Bài 2: Chuyển đổi câu (Dạng ngắn 못 ↔ Dạng dài -지 못하다)
- 술을 못 마셔요. → __________________________________________________
- 요리를 하지 못해요. → __________________________________________________
- 이해를 못 했어요. → __________________________________________________
- 잠을 자지 못했어요. → __________________________________________________
- 수영 못 해요. → __________________________________________________
Bài 3: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống (않다 / 못하다)
- 저는 한국어를 배우고 싶지만 돈이 없어서 배우지 (________). (Hoàn cảnh)
- 그 사람은 나쁜 사람이어서 만나지 (________). (Ý chí)
- 배가 너무 아파서 밥을 먹지 (________). (Năng lực/Hoàn cảnh)
- 고기가 싫어요. 그래서 고기를 먹지 (________). (Sở thích/Ý chí)
- 어제 너무 피곤해서 숙제를 하지 (________). (Hoàn cảnh)
Bài 4: Tìm lỗi sai và sửa lại cho đúng
- 저는 내일 학교에 갔지 못해요. → Lỗi sai: __________________ (Sửa: _______________)
- 수영을 하지 못해라. 위험하다. → Lỗi sai: __________________ (Sửa: _______________)
- 저는 프랑스어를 못 말해요. → Lỗi sai: __________________ (Sửa: _______________)
- 기분이 좋지 못해요. → Lỗi sai: __________________ (Sửa: _______________)
- 한국에 가고 싶어서 가지 못했어요. (Logic sai) → Lỗi sai: __________________ (Sửa: _______________)
Bài 5: Dịch Việt → Hàn (Sử dụng -지 못하다)
- Tôi không thể lái xe. (Không biết lái) → __________________________________________________
- Hôm qua tôi không thể gặp bạn. (Do bận) → __________________________________________________
- Anh ấy không thể uống rượu. → __________________________________________________
- Tôi không thể làm món kim chi. → __________________________________________________
- Vì đau họng nên tôi không thể hát. → __________________________________________________
6. Lời nhắn nhủ 💌
- Hãy dùng
-지 못하다khi bạn muốn người nghe thông cảm cho hoàn cảnh của mình (ốm, bận, không biết làm). - Đừng nhầm lẫn với
-지 않다(không thích làm). Ví dụ: Nói “Tôi không uống rượu mời của sếp” dùng-지 않다sẽ bị coi là vô lễ, hãy dùng-지 못하다(do sức khỏe/tôn giáo). - Chúc các bạn học tốt!