에 (2)

Trợ từ chỉ thời điểm xảy ra hành động/trạng thái

Sơ cấp 조사thời gian

'에 (2)' bám sau danh từ chỉ thời gian để cho biết một hành động, trạng thái diễn ra lúc nào; thường tương đương với 'vào/lúc/đến' trong tiếng Việt.

Quay lại

1. Mục tiêu & Thách thức 🎯

  • Mục tiêu: Học sinh nói được lịch trình cơ bản (Mấy giờ làm gì? Thứ mấy làm gì?).
  • Thách thức (Pain point):
    • Học sinh Việt Nam hay nói: “Vào hôm nay” → Dịch word-by-word thành 오늘에 (SAI).
    • Học sinh quên gắn khi nói giờ: 1시 만나요 (Thiếu trợ từ, tuy văn nói chấp nhận nhưng sơ cấp cần sửa).

2. Trình tự lên lớp (Lesson Flow) 📝

Bước 1: Warm-up (3 phút)

  • Vẽ đồng hồ lên bảng hoặc dùng slide chỉ 7:00 sáng.
  • GV: Mọi người thức dậy lúc mấy giờ? (Mime hành động ngủ dậy)
  • HS: 7 giờ.
  • GV: Tiếng Hàn nói là: 7시 일어나요. (Viết to chữ 에).

Bước 2: Quy tắc & Luyện tập cơ bản (7 phút)

  • Công thức: Time + 에. Nhấn mạnh không cần quan tâm patchim.
  • Drill 1 (Phản xạ đơn):
    • GV nói danh từ thời gian → HS thêm .
    • GV: 주말 (Cuối tuần) → HS: 주말에
    • GV: 1시 (1 giờ) → HS: 1시에
    • GV: 크리스마스 (Giáng sinh) → HS: 크리스마스에

Bước 3: Xử lý “Vùng Cấm” (Exceptions) (5 phút) ⚠️

  • Đây là phần quan trọng nhất. Hãy vẽ biển báo ⛔.
  • Giải thích: Các từ 언제, 어제, 오늘, 내일, 모레, 지금 đã mang ý nghĩa thời gian xác định rồi, không cần nữa.
  • Mẹo nhớ: “Bộ tứ hiện tại”: Hôm qua - Hôm nay - Ngày mai - Bây giờ.
  • Drill 2 (Bẫy):
    • GV nói từ lộn xộn, HS quyết định thêm hay im lặng (hoặc làm dấu X).
    • GV: Thứ 2? → HS: 월요일에!
    • GV: Hôm nay? → HS: 오늘! (Không 에)
    • GV: Ngày mai? → HS: 내일! (Không 에)
    • GV: Sinh nhật? → HS: 생일에!

Bước 4: Mở rộng & Thực hành hội thoại (5 phút)

  • Giới thiệu cách nói chuỗi thời gian: Chỉ gắn vào đuôi cuối cùng.
    • 다음 주 + 토요일 + 오후 + 2시 + .
  • Activity: Partner Work.
    • Hỏi bạn bên cạnh: 내일 몇 시에 일어나요? (Mai mấy giờ dậy?)
    • Hỏi lịch trình: 주말에 뭐 해요? (Cuối tuần làm gì?)

3. Các điểm cần lưu ý (Teacher’s Notes) 💡

🔴 1. Tại sao không dùng ‘오늘에’?

  • Tiếng Việt nói “Vào hôm nay” được, nhưng tiếng Hàn coi 오늘 là trạng từ chỉ thời gian (Time Adverb) hoạt động độc lập được, không cần trợ từ xác định vị trí thời gian nữa.
  • Hãy sửa gắt lỗi này ngay từ đầu, nếu không lên trung cấp vẫn sai.

🔴 2. 에 vs 에는

  • HS sẽ thấy trong phim/sách có 주말에는.
  • Giải thích đơn giản: thêm vào để nhấn mạnh hoặc so sánh.
    • 평일에는 바빠요. 그런데 주말에는 한가해요. (Ngày thường thì bận. Nhưng riêng cuối tuần thì rảnh).
  • Ở trình độ sơ cấp, khuyến khích dùng cho chuẩn mực trước.

🔴 3. Số thuần Hàn hay Hán Hàn?

  • Bài này dính đến thời gian. Nhắc lại HS:
    • Giờ: Số Thuần Hàn (한 시, 두 시…).
    • Phút/Ngày/Tháng/Năm: Số Hán Hàn (일 분, 이 일…).
    • Lỗi hay gặp: 일 시 (Sai) → 한 시 (Đúng).

4. Bài tập về nhà gợi ý 🏠

  1. Thời khóa biểu: Viết 5 câu về lịch trình tuần sau của em.
    • Thứ 2: Học tiếng Hàn (월요일에 한국어를 공부해요).
    • Thứ 3: Gặp bạn (화요일에 친구를 만나요).
  2. Dịch câu (Sửa lỗi tư duy):
    • “Vào hôm nay tôi ăn cơm lúc 7 giờ.”
    • Đáp án mong đợi: 오늘(không 에) 7시에 밥을 먹어요.