N(이)나 (1)

Hoặc, hay là

Sơ cấp tiểu từlựa chọn

Dùng để diễn tả sự lựa chọn giữa hai danh từ.

Quay lại

1. Khởi động 🌟

  • Tư duy cốt lõi: Ngữ pháp này được dùng khi bạn đứng trước hai sự vật/sự việc và cần chọn một trong hai. Nó tương đương với từ “or” trong tiếng Anh hoặc “hoặc/hay là” trong tiếng Việt.

  • Công thức:

    N₁ + (이)나 + N₂

2. Quy tắc kết hợp 🧩

Ngữ pháp này kết hợp với Danh từ (N), quy tắc phụ thuộc vào phụ âm cuối (patchim) của danh từ đứng trước.

Trường hợpQuy tắcVí dụ (Kết hợp)
Có patchimThêm 이나수박 (dưa hấu) ➡ 수박이나
Không patchimThêm 사과 (táo) ➡ 사과나

3. Chủ đề 1: Ăn uống (Thực đơn) 🍽️

  • Bước 1: Luyện cụm từ

    • 이나 커피
    • 이나
    • 비빔밥이나 불고기
  • Bước 2: Luyện câu dài

    • 아침에 빵이나 밥을 먹어요.
    • 목이 말라요. 물이나 주스를 주세요.
  • Hội thoại mẫu:

    • 가: 점심에 무엇을 먹을까요?
    • 나: 김밥이나 라면을 먹읍시다.

4. Chủ đề 2: Di chuyển & Phương tiện 🚌

  • Bước 1: Luyện cụm từ

    • 버스 지하철
    • 택시 자가용
    • 기차 비행기
  • Bước 2: Luyện câu dài

    • 학교에 버스나 지하철을 타고 가요.
    • 제주도에 비행기나 배로 갈 수 있어요.
  • Hội thoại mẫu:

    • 가: 회사에 어떻게 가요?
    • 나: 보통 버스 택시를 타요.

5. Chủ đề 3: Thời gian & Hoạt động ⏰

  • Bước 1: Luyện cụm từ

    • 토요일이나 일요일
    • 오전이나 오후
    • 이나 바다
  • Bước 2: Luyện câu dài

    • 주말에 산이나 바다에 가고 싶어요.
    • 저녁에 영화 드라마를 봐요.
  • Hội thoại mẫu:

    • 가: 우리 언제 만날까요?
    • 나: 토요일이나 일요일 어때요?

6. Mở rộng chuyên sâu 🚀

  • Tiểu từ bổ trợ: Khi dùng (이)나, các tiểu từ chủ ngữ (이/가) hoặc tân ngữ (을/를) thường được lược bỏ ở danh từ thứ nhất, và chỉ gắn vào danh từ thứ hai hoặc lược bỏ cả hai trong văn nói.

    • Ví dụ (tân ngữ):이나 먹어요. (Tự nhiên hơn là 밥을이나…).
    • Ví dụ (chủ ngữ): 사과 맛있어요. (Tự nhiên hơn là 사과가나…).
    • Ví dụ (lược bỏ cả hai trong văn nói):
    • 이나 빵 먹을래요?
    • 사과 배 맛있어요.
      (Không dùng 을/가, nghe tự nhiên trong hội thoại hàng ngày).
  • Sắc thái “Sự lựa chọn hạng hai”: (이)나 còn có nghĩa là “hay là… (tạm)”. Khi không có lựa chọn tốt nhất, ta chọn cái tốt nhì.

    • Ví dụ: 심심한데 영화 볼까?
      (Buồn chán quá, hay là xem phim đi? - Xem phim không phải là việc muốn nhất nhưng làm cho đỡ chán).
    • Ví dụ: 배도 고파요. 라면이나 먹어요.
    • Ví dụ: 주말엔 책이나 읽어요.
    • Ví dụ: 비도 오는데 커피 마실래?
    • Ví dụ: 일이 없으면 청소 해야지.

7. So sánh quan trọng ⚖️

Đặc điểmN(이)나V-거나
Từ loại kết hợpDanh từĐộng từ / Tính từ
NghĩaCái A hoặc cái BLàm A hoặc làm B
Ví dụ이나 바다 (Núi hoặc biển)산에 가거나 바다에 가요 (Đi núi hoặc đi biển)

8. Bài tập thực hành ✍️

Bài 1: Chọn đáp án đúng điền vào chỗ trống

  1. 아침에 (__________) 밥을 먹어요.
    A. 빵이나 / B. 빵나 / C. 빵은 / D. 빵도

  2. 학교까지 버스(__________) 지하철을 타고 가요.
    A. 이나 / B. 나 / C. 도 / D. 하고

  3. 주말에 (__________) 청소를 해요.
    A. 빨래이나 / B. 빨래나 / C. 빨래가 / D. 빨래는

  4. 방학에 제주도(__________) 부산에 여행을 갈 거예요.
    A. 나 / B. 이나 / C. 과 / D. 처럼

  5. 목이 아파요. 따뜻한 물(__________) 차를 마시세요.
    A. 나 / B. 이나 / C. 와 / D. 이

Bài 2: Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh

  1. (먹어요 / 사과 / 배 / 나 / 를)
    ➡ …

  2. (가요 / 도서관 / 서점 / 이나 / 에)
    ➡ …

  3. (만나요 / 토요일 / 일요일 / 우리 / 나 / 에)
    ➡ …

  4. (살 거예요 / 구두 / 운동화 / 나 / 를)
    ➡ …

  5. (타요 / 택시 / 버스 / 나 / 를)
    ➡ …

Bài 3: Chọn câu đúng ngữ pháp

  1. a) 수박나 딸기를 좋아해요.
    b) 수박이나 딸기를 좋아해요.

  2. a) 커피나 차를 마실래요?
    b) 커피이나 차를 마실래요?

  3. a) 토요일이나 일요일에 시간이 있어요.
    b) 토요일나 일요일에 시간이 있어요.

  4. a) 산이나 바다에 가고 싶어요.
    b) 산거나 바다에 가고 싶어요.

  5. a) 볼펜나 연필을 빌려 주세요.
    b) 볼펜이나 연필을 빌려 주세요.

Bài 4: Tìm và sửa lỗi sai

  1. 도서관에서 책나 신문을 읽어요.
  2. 오늘 밤에 라면이나 김밥을 먹었어요?
  3. 여름휴가에 미국나 호주에 갈 거예요.
  4. 생일에 케이크이나 꽃을 선물하고 싶어요.
  5. 편지나 이메일나 보내세요.

Bài 5: Dịch các câu sau sang tiếng Hàn

  1. Bạn uống trà hay cà phê?
    ➡ …

  2. Tôi thường xem phim hoặc nghe nhạc.
    ➡ …

  3. Hãy đến vào buổi sáng hoặc buổi chiều.
    ➡ …

  4. Tôi muốn mua cái mũ hoặc cái áo.
    ➡ …

  5. Chúng ta ăn món Hàn hoặc món Nhật nhé?
    ➡ …