-(스)ㅂ니까?

Đuôi câu nghi vấn trang trọng

Sơ cấp Sơ cấpĐuôi câu

Hình thức câu hỏi dùng trong các tình huống trang trọng, lịch sự cao nhất.

Quay lại

🎓 Đuôi câu nghi vấn trang trọng

1. Khởi động 🌟

Góc suy ngẫm: Trong bài trước, chúng ta đã học cách “trả lời” trang trọng bằng -(스)ㅂ니다. Vậy khi muốn “đặt câu hỏi” cho sếp, phỏng vấn xin việc, hay hỏi người lạ lớn tuổi, chúng ta dùng gì? Không thể dùng ngữ điệu lên giọng cộc lốc. Chúng ta cần một “dấu chấm hỏi” lịch sự bằng lời nói. Đó chính là -(스)ㅂ니까?

  • Bản chất: Là hình thức câu hỏi (nghi vấn) của đuôi câu kính ngữ -(스)ㅂ니다.
  • Phạm vi sử dụng: Dùng để hỏi trong các tình huống chính thức (hội nghị, phỏng vấn, quân đội) hoặc hỏi người bề trên/người lạ với thái độ tôn trọng nhất.
  • Công thức tổng quát: Động từ / Tính từ + -(스)ㅂ니까? Danh từ + 입니까?

2. Quy tắc chia 🧩

Điều kiện của gốc từ (sau khi bỏ 다)Công thứcVí dụ minh họa
Có patchim (phụ âm cuối)+ 습니까?먹다 → 먹습니까? (Có ăn không?)
좋다 → 좋습니까? (Có tốt không?)
있다 → 있습니까? (Có không?)
Không có patchim (nguyên âm)+ ㅂ니까?가다 → 갑니까? (Có đi không?)
오다 → 옵니까? (Có đến không?)
바쁘다 → 바쁩니까? (Có bận không?)
Bất quy tắc Patchim ‘ㄹ’Bỏ + ㅂ니까?살다 (sống) → sa + ㅂ니까 → 삽니까?
만들다 (làm) → mandu + ㅂ니까 → 만듭니까?
Danh từ+ 입니까?학생 → 학생입니까? (Là học sinh phải không?)
의사 → 의사입니까? (Là bác sĩ phải không?)

3. Luyện tập theo chủ đề 🗣️

Chủ đề 1: Hỏi thông tin cá nhân (Lần đầu gặp mặt)

Bối cảnh: Hỏi chuyện xã giao lịch sự.

  • Từ vựng gợi ý: 회사원 (nhân viên công ty), 어디 (ở đâu), 살다 (sống).
  • Ví dụ mẫu:
    • A: 한국 사람입니까? (Bạn là người Hàn Quốc phải không?)
    • B: 네, 한국 사람입니다. (Vâng, tôi là người Hàn Quốc.)
  • Hội thoại ngắn:
    • 가: 어디에 사십니까?* (Ngài sống ở đâu ạ?)
    • 나: 서울에 삽니다. (Tôi sống ở Seoul.) (Lưu ý: 사십니까 là dạng kính ngữ cao hơn của 삽니까)

Chủ đề 2: Trong công việc/Hội họp

Bối cảnh: Hỏi ý kiến sếp hoặc đồng nghiệp trong cuộc họp.

  • Từ vựng gợi ý: 질문 (câu hỏi), 끝나다 (kết thúc), 어떻다 (như thế nào).
  • Ví dụ mẫu:
    • 질문 있습니까? (Có câu hỏi nào không ạ?)
    • 회의가 언제 끝납니까? (Khi nào cuộc họp kết thúc?)
  • Hội thoại ngắn:
    • 가: 이 책이 좋습니까? (Quyển sách này có tốt không?)
    • 나: 네, 아주 좋습니다. (Vâng, rất tốt.)

4. Góc Cảnh Báo & Mẹo Nhớ 💡

  • ⚠️ Ngữ điệu (Intonation): Khác với câu trần thuật -(스)ㅂ니다 (xuống giọng ↘), câu hỏi -(스)ㅂ니까 bắt buộc phải LÊN GIỌNG ở cuối câu ↗.

    • 📉 Trả lời: 갑니다. (Tôi đi.)
    • 📈 Hỏi: 갑니까? (Bạn đi hả?)
  • ⚠️ Phát âm: Giống như bài trước, gặp vẫn đọc là .

    • Viết:까 → Đọc: [임니까] (Im-ni-kka)
    • Viết: 없습까 → Đọc: [업씀니까] (Op-ssum-ni-kka)
  • 💡 Mẹo nhớ: Hãy nhớ chữ Ca trong “Ca hát”. Khi hỏi ...까?, giọng phải vút lên cao như đang ca hát.

    • (đa) → Đất (xuống thấp).
    • (ca) → Cao (lên cao).

5. Thực hành ✍️

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1. 이것은 (사전). a. 사전입니까? b. 사전니까?

  2. 내일 학교에 (가다). a. 가습니까? b. 갑니까?

  3. 지금 (울다 - khóc). Chú ý bất quy tắc ‘ㄹ’ a. 웁니까? b. 울습니까?

  4. 김 선생님은 (미국 사람). a. 미국 사람입니까? b. 미국 사람 아닙니까?

Bài 2: Đặt câu hỏi cho các câu trả lời sau

  1. A: ____________________? B: 네, 운동합니다. (Vâng, tôi tập thể dục.)

  2. A: ____________________? B: 아니요, 안 덥습니다. (Không, không nóng.)

  3. A: ____________________? B: 네, 요리사입니다. (Vâng, là đầu bếp.)

6. Lời nhắn nhủ 💌

Vậy là chúng ta đã hoàn thiện cặp đôi “quyền lực” nhất trong giao tiếp trang trọng: Hỏi (-니까?)Trả lời (-니다). Hãy nhớ luôn lên giọng dứt khoát ở cuối câu hỏi để thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp nhé!