-지 않다
Phủ định dạng dài
Cấu trúc phủ định trang trọng (Không...), dùng cho cả Động từ và Tính từ.
🎓 Phủ định dạng dài → A/V-지 않다 - Không …
1. Khởi động 🌟
Góc suy ngẫm: Giáo viên thực hiện hành động ngược lại với lời nói hoặc hỏi học sinh về sự thật hiển nhiên sai để dẫn nhập.
Giáo viên: “Tôi đang ngủ phải không?” → Học sinh: “Không, thầy không ngủ.”
Giáo viên: “Hôm nay là Chủ Nhật phải không?” → Học sinh: “Không, hôm nay không phải Chủ Nhật.”
-
Bản chất:
-
Là hình thức phủ định dạng dài (Long negation).
-
Gắn vào sau Động từ hoặc Tính từ để phủ định hành động hoặc trạng thái đó.
-
Mang nghĩa đơn thuần là “không” (khách quan) hoặc chủ ngữ “không muốn/không có ý định” thực hiện hành động (chủ quan).
-
Công thức:
Động từ/Tính từ + 지 않다
2. Quy tắc chia 🧩
| Loại từ | Kết thúc | Cấu trúc | Ví dụ |
|---|---|---|---|
| Động từ (V) | Có/Không patchim | V-지 않다 | 가다 → 가지 않다 |
| 먹다 → 먹지 않다 | |||
| Tính từ (A) | Có/Không patchim | A-지 않다 | 크다 → 크지 않다 좋다 → 좋지 않다 |
3. Luyện tập theo chủ đề 🗣️
Chủ đề 1: Hội thoại (Đời sống hàng ngày)
- Từ vựng gợi ý: 아프다 (đau), 공휴일 (ngày lễ), 맵다 (cay), 영화관 (rạp phim), 드리다 (mời/cho).
- Hội thoại mẫu:
- 가: 수지 씨, 머리가 아파요?
- 나: 아니요, 이제 아프지 않아요.
- 가: 왕밍 씨, 학교에 안 갔어요?
- 나: 네, 공휴일이어서 학교에 가지 않았어요.
- 가: 미도리 씨, 왜 김치를 먹지 않아요?
- 나: 너무 매워서 먹을 수가 없어요.
- 가: 영화관에 사람이 많습니까?
- 나: 아니요, 많지 않습니다.
- 가: 커피 좀 드릴까요?
- 나: 아니요, 아까 마셔서 마시지 않을래요.
Chủ đề 2: Câu trần thuật (Mô tả sự việc)
- Từ vựng gợi ý: 서점 (hiệu sách), 지각하다 (đi muộn), 기분 (tâm trạng).
- Ví dụ mẫu:
- 밤에는 서점 문을 열지 않아요.
- 수지는 토요일에는 학교에 가지 않았어요.
- 택시를 타면 늦지 않을 거예요.
- 저는 배가 고프지 않아요.
- 영수는 아침에 신문을 읽지 않았어요.
- 왕밍 씨는 음악을 듣지 않아요.
- 흐엉 씨는 요즘 바쁘지 않아요.
- 오늘 저는 기분이 좋지 않습니다.
- 영수는 열심히 공부하지 않았어요.
- 다시는 지각하지 않겠습니다.
4. Góc Cảnh Báo & Mẹo Nhớ 💡
-
⚠️ Lưu ý 1: Vị trí của thì (Quá khứ/Tương lai)
-
Các yếu tố chỉ thì như
-었-(quá khứ) hay-겠-(tương lai) phải gắn vào않다, KHÔNG gắn vào thân từ trước-지. -
ĐÚNG: 문을 닫지 않았어요.
-
SAI: 문을
닫았지 않아요. -
⚠️ Lưu ý 2: Kính ngữ (-시-)
-
Kính ngữ có thể gắn vào thân từ, hoặc gắn vào
않다, hoặc cả hai (nhưng thường gắn vào thân từ hoặc cả hai để trang trọng). -
Ví dụ: 할아버지께서 신문을 읽으시지 않아요 / 읽지 않으세요.
-
⚠️ Lưu ý 3: Không dùng cho Mệnh lệnh & Thỉnh dụ
-
-지 않다chỉ dùng cho câu trần thuật, nghi vấn, cảm thán. -
Nếu muốn ra lệnh hoặc rủ rê “đừng làm”, phải dùng
-지 말다. -
SAI: 수업에
늦지 않아라. / 수업에늦지 않자. -
ĐÚNG: 수업에 늦지 마라. / 수업에 늦지 말자.
## Mở rộng (Nâng cao & So sánh) 🚀
1. Phân biệt với 안 (Phủ định ngắn)
Noun + 하다(Động từ cấu tạo từ Danh từ):- Dạng ngắn:
Noun+안+하다(공부 안 해요). - Dạng dài (
-지 않다):Noun+하지 않다(공부하지 않아요). - Lưu ý: Không dùng
안với các từ có từ phủ định riêng (알다→모르다,있다→없다).
2. Các trường hợp không kết hợp với -지 않다
-
Động từ nhận thức (Tri giác):
알다(biết),깨닫다(nhận ra). Vì đây là trạng thái nhận thức tự nhiên, không phụ thuộc ý chí. -
SAI: 그 사실을
알지 않았어요. -
ĐÚNG: 그 사실을 알지 못했어요 / 몰랐어요.
-
Động từ năng lực:
견디다(chịu đựng). -
SAI: 어려움을
견디지 않았어요. -
ĐÚNG: 어려움을 견디지 못했어요.
3. Kết hợp với trợ từ
- Có thể thêm
는,도,가,를vào sau-지để nhấn mạnh. - 그렇게 슬프지는 않아요. (Không buồn đến mức đó).
- 아이가 밥을 먹지를 않는다. (Nhấn mạnh việc không ăn).
4. So sánh -지 않다 vs -지 못하다
| Tiêu chí | -지 않다 | -지 못하다 |
|---|---|---|
| Ý nghĩa | Phủ định khách quan hoặc chủ quan (không muốn làm). | Phủ định năng lực (không thể làm) hoặc do hoàn cảnh. |
| Ví dụ | 김치를 먹지 않아요 (Không ăn vì không thích/cay). | 김치를 먹지 못해요 (Không ăn được vì dị ứng/đau bụng). |
5. Thực hành ✍️
Bài 1: Trắc nghiệm (Chọn đáp án đúng cấu trúc ngữ pháp)
- 어제 친구를 ____________. (gặp) A. 만나지 않아요 B. 만났지 않아요 C. 만나지 않았어요 D. 만나지 않겠어요
- 내일은 학교에 ____________. (đi) A. 가지 않았어요 B. 가지 않겠어요 C. 갔지 않아요 D. 가니 않아요
- 저는 김치를 ____________. (thích - hiện tại) A. 좋지 않아요 B. 좋아하지 않아요 C. 좋아안 해요 D. 좋지 못해요
- 선생님, 지금 ____________? (bận) A. 바쁘지 않으세요 B. 바쁘지 마세요 C. 바쁘시지 말아요 D. 바쁘지 못해요
- 이 옷은 별로 ____________. (lớn) A. 큼지 않아요 B. 크지 않아요 C. 컸지 않아요 D. 크지 못해요
Bài 2: Chuyển các câu sau sang dạng phủ định dài (-지 않다)
- 밥을 먹습니다. → __________________________________________________
- 날씨가 춥습니다. → __________________________________________________
- 그 영화가 재미있었어요. → __________________________________________________
- 저는 한국어를 가르칩니다. → __________________________________________________
- 주말에 쉬겠어요. → __________________________________________________
Bài 3: Chọn câu ĐÚNG ngữ pháp và ngữ nghĩa
A. 수업 시간에 떠들지 맙시다.
B. 수업 시간에 떠들지 않읍시다.
C. 수업 시간에 떠들지 않자.
D. 수업 시간에 떠들지 않아라.
- (Tình huống: Không biết sự thật)
A. 저는 그 사실을 알지 않았어요.
B. 저는 그 사실을 알지 않아요.
C. 저는 그 사실을 알지 못했어요.
D. 저는 그 사실을 안 알았어요.
- (Tình huống: Năng lực - Không thể uống rượu)
A. 술을 마시지 않아요. (Ý chí)
B. 술을 마시지 못해요. (Năng lực/Cơ địa)
C. 술을 안 마셔요. (Ý chí)
D. 술을 마시고 싶지 않아요. (Mong muốn)
(Chọn câu diễn tả việc không thể uống do cơ địa)
A. 방이 깨끗하지 않아요.
B. 방이 깨끗이 않아요.
C. 방이 깨끗하 안 해요.
D. 방이 안 깨끗하지 않아요.
A. 어제 운동하지 않겠어요.
B. 내일 운동하지 않았어요.
C. 지금 운동하지 않아요.
D. 매일 운동했지 않아요.
Bài 4: Tìm lỗi sai trong các câu sau
- 동생은 키가 안 크지 않아요. → Lỗi sai: __________________
- 내일은 회사에 갔지 않겠어요. → Lỗi sai: __________________
- 주말에는 늦게 일어나라지 않아요. → Lỗi sai: __________________
- 학생답다지 않아요. (gốc: 학생답다) → Lỗi sai: __________________
- 돈이 있지 않아요. → Lỗi sai: __________________
Bài 5: Dịch Việt → Hàn (Sử dụng -지 않다)
- Hôm nay tâm trạng tôi không tốt. → __________________________________________________
- Ngày mai tôi sẽ không đến trường. → __________________________________________________
- Món ăn này không cay. → __________________________________________________
- Vì đau đầu nên tôi đã không ăn tối. → __________________________________________________
- Anh Wang Ming không nghe nhạc. → __________________________________________________
6. Lời nhắn nhủ 💌
- Ngữ pháp
-지 않다tuy dài hơn안nhưng nghe trang trọng và nhẹ nhàng hơn. - Hãy nhớ nguyên tắc “chia thì ở đuôi” (
않았습니다,않겠습니다) để không bị nhầm lẫn nhé! - Cố gắng sử dụng linh hoạt cả hai dạng phủ định để câu văn tự nhiên hơn.