에게로
Về phía/Hướng tới (chỉ hướng di chuyển)
Gắn vào danh từ chỉ người hoặc động vật để chỉ hướng di chuyển của hành động (nhấn mạnh phương hướng).
1. Khởi động 🌟
Tư duy cốt lõi:
- Dùng để chỉ hướng di chuyển trực tiếp về phía một người hoặc động vật.
- Là sự kết hợp của 에게 (đối tượng) + 로 (phương hướng).
- Có thể thay thế bằng 에게 nhưng 에게로 nhấn mạnh ý nghĩa “hướng về phía đó” hơn.
- Công thức:
Người/Động vật + 에게로
Tình huống dẫn nhập:
Giáo viên: (Chỉ hình Suji đang đi về phía Andy) Suji đang đi đâu?
Học sinh: Đi về phía Andy.
Giáo viên: Đúng rồi. 수지가 앤디 씨에게로 걸어가요.
2. Quy tắc kết hợp 🧩
Quy tắc: Kết hợp với danh từ, không phân biệt có patchim hay không.
| Loại danh từ | Kết hợp | Ví dụ |
|---|---|---|
| Có patchim | + 에게로 | 학생 + 에게로 ➡ 학생에게로 동생 + 에게로 ➡ 동생에게로 |
| Không patchim | + 에게로 | 친구 + 에게로 ➡ 친구에게로 강아지 + 에게로 ➡ 강아지에게로 |
⚠️ Dạng rút gọn (Thường dùng trong văn nói/hát):
- 나에게로 ➡ 내게로
- 저에게로 ➡ 제게로
- 너에게로 ➡ 네게로
3. Chủ đề 1: Di chuyển & Phương hướng 🏃
(Đi, đến, chạy, tiếp cận)
Bước 1: Luyện cụm từ
- 친구에게로 가다
- 언니에게로 오다
- 강아지에게로 다가가다
- 형에게로 뛰어가다
Bước 2: Luyện câu hoàn chỉnh
-
가: 어느 직원에게로 가요?
나: 1번 직원에게로 가세요.
-
가: 저는 강아지가 무서워요.
나: 강아지에게로 다가가 봐요. 순해요.
-
앤디가 친구에게로 가요.
-
앤디가 친구에게로 가요.
-
고양이가 언니에게로 옵니다.
-
아기가 강아지에게로 다가가요.
-
동생이 형에게로 뛰어갔어요.
4. Chủ đề 2: Sự chú ý & Tình cảm ❤️
(Hướng sự quan tâm, quay đầu, quay lại)
Bước 1: Luyện cụm từ
- 수지에게로 향하다
- 나에게로 쏟아지다
- 여자 친구에게로 돌아가다
- 앤디에게로 고개를 돌리다
Bước 2: Luyện câu hoàn chỉnh
-
가: 앤디 씨는 왜 나에게로 왔어요?
나: 마이클 씨가 편해서 마이클 씨에게로 왔어요.
-
가: 여자 친구를 다시 만나요?
나: 네, 여자 친구에게로 돌아갔어요.
-
내 마음이 수지에게로 향했다.
-
마이클은 앤디에게로 고개를 돌렸다.
-
모든 관심이 나에게로 쏟아졌어요.
-
카메라가 모델에게로 향하고 있습니다.
5. Chủ đề 3: Trao đổi & Chuyển phát 📦
(Gửi đồ, đưa tiền)
Bước 1: Luyện cụm từ
- 선생님에게로 소포가 오다
- 누나에게로 돈을 내밀다
Bước 2: Luyện câu hoàn chỉnh
-
가: 선생님에게로 소포가 와 있어요.
나: 내 방으로 가져다주세요.
-
어머니는 누나에게로 돈을 내밀었습니다.
6. Mở rộng chuyên sâu 🚀
Lưu ý về đối tượng sử dụng
- Chỉ dùng cho Người/Động vật.
- ❌ Không dùng cho đồ vật/địa điểm (Sử dụng (으)로 hoặc 에).
- 왕밍 에게로 가요. (O)
- 친구 에게로 뛰어가요. (O)
- 학교 에게로 가요. (X) ➡ 학교 로 가요.
- 서울 에게로 가요. (X) ➡ 서울 로 가요.
7. So sánh quan trọng ⚖️
① 에게로 vs. 에게
| Đặc điểm | 에게로 | 에게 |
|---|---|---|
| Cấu tạo | 에게 + 로 (Phương hướng) | 에게 (Đối tượng) |
| Ý nghĩa | Nhấn mạnh hướng di chuyển về phía đối tượng. | Chỉ đối tượng nhận hành động hoặc điểm đến. |
| Sắc thái | Cảm giác “hướng về”, “tiến lại gần”. | Cảm giác “đến đích”, “cho/nhận”. |
| Ví dụ | 친구에게로 가다. (Đi về phía người bạn) | 친구에게 가다. (Đi đến chỗ bạn / Đi gặp bạn) |
8. Bài tập thực hành ✍️
Bài 1: Điền từ thích hợp (내게로 / 제게로 / 네게로)
- (나에게로) … 와요.
- (저에게로) … 걸어오세요.
- (너에게로) … 돌아갈 거야.
Bài 2: Sắp xếp câu hoàn chỉnh
- (걸어갑니다 / 형은 / 동생 / 에게로) ➡ …
- (향하고 / 카메라가 / 있습니다 / 모델 / 에게로) ➡ …
- (돌아갔어요 / 여자 친구 / 에게로 / 다시) ➡ …
Bài 3: Chọn trợ từ đúng (에게로 / 로)
- 저는 지금 학교 ( 에게로 / 로 ) 갑니다.
- 아이가 엄마 ( 에게로 / 로 ) 달려갑니다.
- 부산 ( 에게로 / 으로 ) 여행을 가요.
- 강아지 ( 에게로 / 로 ) 다가가세요.