에서 (2)

Trợ từ chỉ điểm xuất phát

Sơ cấp trợ từ

Gắn sau danh từ chỉ địa điểm để nói 'từ đâu đến'

Quay lại

1. Khởi động: Từ đâu? 🚀

Tư duy ngữ pháp:

[Nơi xuất phát] + 에서 + [Nơi đến] + 까지

  • Nghĩa tiếng Việt: Từ đâu… đến đâu…
  • Trọng tâm: Nhấn mạnh vào điểm bắt đầu của một hành trình, quãng đường.

2. So sánh hai vai trò của 에서 🎭

Cùng một chữ, hai “khuôn mặt”!

Vai tròCâu hỏiVí dụ
(Bài cũ) Nơi hành động diễn raLàm gì ở đâu?학교에서 공부해요.
(Bài hôm nay) Điểm xuất phátTừ đâu?학교에서 왔어요.

Mẹo phân biệt:

  • Thấy động từ “Di chuyển” (오다, 가다, 출발하다) ➡ 에서 = Từ
  • Thấy động từ “Hành động” (공부하다, 일하다) ➡ 에서 =

3. Quy tắc kết hợp ⚡️

Cặp đôi hoàn hảo:

에서 (từ) … 까지 (đến)

Danh từ+ 에서…까지Kết quả
Hà Nội → Sài Gòn+ 에서…까지하노이에서 사이공까지
Nhà → Công ty+ 에서…까지에서 회사까지
Seoul → Busan+ 에서…까지서울에서 부산까지

4. Các bước luyện tập 🏗️

Bước 1: Luyện cụm từ (Nơi + Trợ từ)

  • Từ nhà: 집에서
  • Từ Việt Nam: 베트남에서
  • Từ trường: 학교에서

Bước 2: Luyện câu hoàn chỉnh (Thêm điểm đến)

  1. 서울에서 부산까지 얼마나 걸려요? ➡ …

  2. 에서 학교까지 멀어요. ➡ …

  3. 베트남에서 한국까지 비행기로 5시간 걸립니다. ➡ …


5. Hội thoại thực tế 💬

Đọc và dịch các đoạn hội thoại sau:

Tình huống 1: Hỏi quê quán

  • A: 어디에서 오셨어요?
  • B: 저는 베트남에서 왔어요.

Tình huống 2: Hỏi đường

  • A: 집에서 회사까지 얼마나 걸려요?
  • B: 버스로 30분쯤 걸려요.

Tình huống 3: Du lịch

  • A: 이 기차가 어디에서 출발해요?
  • B: 서울역에서 출발해서 부산역까지 갑니다.

6. So sánh quan trọng: 에서 vs 부터 ⚖️

Cả hai đều có nghĩa “từ”, nhưng dùng khác nhau!

Trợ từDùng choVí dụ
에서Địa điểm (Không gian)한국에서 왔어요.
부터Thời gian9시부터 시작해요.

Công thức:

  • Không gian: 에서 (từ) … 까지 (đến)
  • Thời gian: 부터 (từ) … 까지 (đến)

7. Mở rộng nâng cao (N1에서 N2까지) 🌟

Sử dụng cặp đôi 에서…까지 cho khoảng cách:

Cấu trúcVí dụ
[Điểm A]에서 [Điểm B]까지집에서 학교까지 10분이에요.
Từ [A] đến [B]Từ nhà đến trường 10 phút.

Lưu ý:

  • Không bắt buộc phải dùng cả hai trợ từ. Có thể chỉ dùng 에서 nếu ngữ cảnh rõ ràng.
  • Ví dụ: 베트남에서 왔어요. (Tôi đến từ Việt Nam - Không cần nói “đến đâu”.)

8. Bài tập thực hành ✍️

Bài 1: Chọn trợ từ đúng (에서 hoặc 부터)

  1. 한국 ( … ) 비행기로 5시간 걸려요.
  2. 아침 8시 ( … ) 저녁 6시까지 일해요.
  3. ( … ) 학교까지 버스로 가요.
  4. 1월 ( … ) 12월까지 바빠요.

Bài 2: Sắp xếp câu hoàn chỉnh

  1. (에서 / 왔어요 / 어디 / ?) ➡ …

  2. (회사 / 집 / 까지 / 멀어요 / 에서) ➡ …

Bài 3: Hoàn thành hội thoại

  • A: 집에서 … 까지 얼마나 걸려요?
  • B: 지하철로 … 걸려요.

9. Tổng kết: Hai khuôn mặt của 에서 🎯

#Vai tròCâu hỏiĐộng từ đi kèm
1Nơi diễn ra hành động어디에서 해요?공부하다, 일하다, 먹다…
2Điểm xuất phát어디에서 와요?오다, 가다, 출발하다…

💡 Bí quyết: Nhìn vào động từ phía sau để biết 에서 đang đóng vai trò gì!